1. Complete the table with words that have the same roots as the adjectives in the first column. Some adjectives do not have all the corresponding word forms. Use a dictionary, if necessary.
[Hoàn thành bảng dưới đây bằng những từ có cùng gốc với những tính từ ở cột thứ nhất. Một số tính từ không có dạng thức từ phù hợp. Dùng từ điển khi cần.]
- Các hậu tố thường thêm vào tính từ để thành lập danh từ là: -ility, -ce, -ness, -tion
- Ta thường thêm hậu tố -ly vào sau tính từ để thành lập trạng từ
Adjective [tính từ] | Noun [danh từ] | Adverb [trạng từ] |
1. reliable [đáng tin cậy] | reliability [sự đáng tin cậy] | reliably [1 cách đáng tin cậy] |
2. confident [tự tin] | confidence [sự tự tin] | confidently [1 cách tự tin] |
3. independent [độc lập] | independence [sự độc lập] | independently [1 cách độc lập] |
4. self-reliant [tự lực] | self-reliance [sự tự lực] | |
5. decisive [quyết đoán] | decisiveness [sự quyết đoán] | decisively [1 cách quyết đoán] |
6. determined [quyết tâm] | determination [lòng quyết tâm] | determinedly [1 cách quyết tâm] |
7. responsible [có trách nhiệm] | responsibility [tinh thần] trách nhiệm] | responsibly [1 cách có trách nhiệm] |
2. Complete the sentences with some of the words from 1.
[Hoàn thành câu bằng một số từ ở bài tập 1.]
1.
Ann is a very ...reliable.... person. Whenever you ask her to do things for you, you can expect her to do them well.
[Ann là một người rất đáng tin cậy. Bất cứ khi nào bạn yêu cầu cô ấy làm gì cho bạn, bạn có thể mong đợi cô ấy làm tốt.]
Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ do đứng giữa trạng từ 'very' và danh từ 'person', để bổ sung ý nghĩa cho danh từ này.
2.
You must believe in your abilities and have ...confidence... in yourself to succeed.
[Bạn phải tin tưởng vào khả năng của bạn và tự tin vào bản thân để thành công.]
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, ta có cụm 'to have confidence in...' = tự tin/ đặt niềm tin vào...
3.
To keep ...well-informed... on current topics, you need to read newspapers and watch the news.
[Để có được thông tin về các chủ đề hiện tại, bạn cần phải đọc báo và xem tin tức.]
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
4.
She has a very ...responsible... attitude towards work. She doesn't need to be reminded about her duties.
[Cô ấy có thái độ rất trách nhiệm đối với công việc. Cô ấy không cần ai phải nhắc nhở về nhiệm vụ của mình.]
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
5.
Lan has been taught ...self-reliance.... from an early age, so she is very independent now.
[Lan đã được dạy tính tự lực từ khi còn nhỏ, vì vậy cô ấy bây giờ rất tự lập.]
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
6.
In case of emergency, you have to act very ...decisively...
[Trong trường hợp khẩn cấp, bạn phải hành động rất quyết đoán.]
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
7.
Vietnamese people celebrate their ...Independence... Day on September 2nd.
[Người Việt Nam kỷ niệm Ngày Độc Lập vào ngày 2/9.]
Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT
Sống tự lập
1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ [a]: tự tin
2. cope with /kəʊp/ [v]: đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ [a]: quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/[a]: quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ [n]: công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ [a]: nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ [a]: liên nhân
8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ [a]: có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ [v]: ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/[a]: có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ [n]: tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ [n]: tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ [n]: tự lực
14. strive /straɪv/ [v]: cố gắng, nỗ lực
15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ [n.p]: quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ [a]: thạo tin, hiểu biết
17. wisely /ˈwaɪzli/ [adv]: [một cách] khôn ngoan
18. protective /prəˈtektɪv/ [adj]: che chở, bảo vệ
* Getting started - Unit 3 Tiếng anh 11 mới
Từ vựng Becoming Independent
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Becoming Independent chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 3 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 3, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Từ vựng Unit 3 lớp 11: Becoming Independent
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. ability | /əˈbɪləti/ [n] | khả năng |
2. advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ [n] | sự quảng cáo |
3. certificate | /səˈtɪfɪkət/ [n] | giấy chứng nhận |
4. confident | /ˈkɒnfɪdənt/ [a] | tự tin |
5. cope with | /kəʊp/ [v] | đương đầu với |
6. course | /kɔːs/ [n] | khóa học |
7. decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ [a] | quyết đoán |
8. decision | /dɪˈsɪʒn/ [n] | sự quyết định |
9. determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ [a] | quyết tâm |
10. enrol | /ɪnˈrəʊl/ [v] | đăng ký |
11. figure out | tìm ra | |
12. housekeeping | /ˈhaʊskiːpɪŋ/ [n] | công việc gia đình, việc nhà |
13. lack | /læk/ [n, v] | thiếu |
14. lecturer | /ˈlektʃərə[r]/ [n] | giảng viên đại học |
15. loneliness | /ˈləʊnlinəs/ [n] | sự cô độc |
16. humanitarian | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ [a] | nhân đạo |
17. hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ [n] | vệ sinh |
18. independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | có tính độc lập |
19. interpersonal | /ɪntəˈpɜːsənl/ [a] | liên nhân |
20. motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ [a] | có động lực, động cơ, tích cực |
21. permission | /pəˈmɪʃn/ [n] | sự cho phép |
22. prioritise | /praɪˈɒrətaɪz/ [v] | ưu tiên |
23. protective | /prəˈtektɪv/ [adj] | che chở, bảo vệ |
24. reliable | /rɪˈlaɪəbl/ [a] | có thể tin cậy được |
25. rely on | /rɪˈlaɪ ɒn/ | tin cậy |
26. self-discipline | /self ˈdɪsəplɪn/ [n] | tinh thần tự giác |
27. self-esteem | /self ɪˈstiːm/ [n] | tự tôn, tự trọng |
28. self-reliant | /self rɪˈlaɪənt/ [n] | tự lực |
29. strive | /straɪv/ [v] | cố gắng, nỗ lực |
30. take care of | chăm sóc | |
31. tuition fee | /tjuˈɪʃn fiː/ | học phí |
32. time management | /taɪmˈmænɪdʒmənt/ [n.p] | quản lý thời gian |
33. trainer | /ˈtreɪnə[r]/ [n] | huấn luyện viên |
34. well-informed | /wel ɪnˈfɔːmd/ [a] | thạo tin, hiểu biết |
35. wisely | /ˈwaɪzli/ [adv] | [một cách] khôn ngoan |