Tuyệt tình tuyệt ái là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiə̰ʔt˨˩ tï̤ŋ˨˩twiə̰k˨˨ tïn˧˧twiək˨˩˨ tɨn˨˩
twiət˨˨ tïŋ˧˧twiə̰t˨˨ tïŋ˧˧

Động từSửa đổi

tuyệt tình

  1. Không còn tình nghĩa gì nữa. Ăn ở tuyệt tình với bạn bè.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề