University Registrar là gì

Câu hỏi học phỏng vấn du học Mỹ Thông tin cá nhân

1] Good morning! Please introduce yourself! [Xin chào buổi sáng! Hãy tự giới thiệu bản
thân của bạn!]
2] Whats your name? Why are you here today? [Tên của bạn là gì? Tại sao bạn lại ở đây
hôm nay?]
3] How old are you? Whats your job? [Bạn được bao nhiêu tuổi? Công việc của bạn là gì?]
4] What are your hobbies? [Sở thích của bạn?]
5] Do you like traveling? Have you ever been abroad? [Bạn có thích du lịch không? Bạn có
bao giờ đi ra nước ngoài chưa?]
6] Have you ever lived away from your parents? [Bạn có bao giờ sống xa cha mẹ hay
không?]
7] Do you have any friend? How many friends do you have? [Bạn có người bạn nào không?
Bạn có bao nhiêu người bạn?]
8] What do you often do at free time? [Bạn thường làm gì lúc rãnh rỗi?]
9] Do you like sports? Which kind of sport do you like best? [ Bạn có thích chơi thể thao
không? Môn thể thao nào bạn yêu thích nhất?]
10] Have you ever been granted a US visa? [Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ hay chưa?]
11] Have you ever been rejected a US Visa? [Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay
chưa?]

12] Tell me something about your country! [Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước bạn!]

Bên trên là các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân của các bạn du học sinh. Dưới đây là file thu âm để luyện tập cho các bạn có thể làm quen giọng Mỹ để các bạn có thể phản xạ tốt hơn trong quá trình phỏng vấn.


Hãy theo dõi tiếp phần 2, mẫu câu soạn về việc trả lời các câu hỏi cá nhân


Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số Trong Lớp
Academic Transcript [np]: là bảng điểm
High School Transcript [np]: là bảng điểm trung học phổ thông
Academic Record Book [np]: là sổ học bạ
College [n]: là cao đẳng
Community College [np]: là cao đẳng cộng đồng
Graduate Program [np]: là chương trình cao học
Undergraduate Program [np]: là chương trình đại học
Graduation [n]: tốt nghiệp
Graduation Ceremony [np]: lễ tốt nghiệp
Affordable [adj]: có thể chi trả được
Bachelor's Degree [n]: là bằng cử nhân
Masters Degree [n]: là bằng thạc sĩ
Doctors Degree [n]: là bằng tiến sĩ
Head Teacher/ Head Master [np]: giáo viên chủ nhiệm
Principal [n]: thầy hiệu trưởng
Vice-Principal [n]: thầy phó hiệu trưởng
Academic Registrar [np]: trưởng phòng đào tạo [ở cao đẳng hoặc đại học]
Library [n]: thư viện
Laboratory [n]: phòng thí nghiệm
Campus [n]: khuôn viên trường
Dormitory [n]: ký túc xá
Course [n]: khoá
Alumni [n]: cựu học sinh
Elementary School [np]: trường tiểu học
Secondary School [np]: trường trung học
University [n]: trường đại học
Kindergarten [n]: trường mẫu giáo
Semester [n]: học kỳ [6 tháng]
Quarter [n]: học kỳ [3 tháng] hoặc quý
Seminar [n]: buổi hội thảo
Workshop [n]: buổi hội thảo hoặc xưởng sản xuất
Final Exam [np]: kỳ thi cuối kỳ
Vacation [n]: kỳ nghỉ
Break [n]: kỳ nghỉ ngắn

Admission [n]: tuyển sinh



Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Về Học Tập và Điểm Số Trong Lớp
Class [n]: là lớp học
Lesson [n]: là bài học
Credit [n]: là tín chỉ
Subject [n]: là môn học
Mark [n]: là điểm
Score [n]: là điểm
Grade [n,v]: là điểm, lớp hoặc là động từ chấm điểm
Test [n,v]: là kiểm tra
Examination [n]: là kỳ thi
Pass [n,v]: là đậu hoặc cho đậu
Fail [n,v]: là rớt hoặc cho rớt
Certificate [n]: là chứng chỉ
Degree [n]: là bằng cấp
Diploma [n]: là bằng tốt nghiệp [thường dùng cho cấp 3]
Practice [n,v]: là luyện tập hoặc thực tập
Topic [n]: là chủ đề
Homework [n]: là bài tập về nhà
Assignment [n]: là bài tập được giao làm
Major [n,v]: là chuyên ngành hoặc là đang theo học ngành
GPA [Grade Point Average] [p]: là điểm trung bình
Outstanding [adj]: xuất sắc
Excellent [adj]: giỏi
Good [adj]: khá
Fairly Good [adj]: trung bình khá

Average [adj,n]: trung bình
BẢNG TỪ VỰNG QUAN TRỌNG CHO VIỆC CHUẨN BỊ TỐT PHỎNG VẤN DU HỌC CỦA CÁC BẠN SINH VIÊN HỌC SINH TẠI VIỆT NAM.

Xem video sau

DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH TỪ, HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM VÀ NGHĨA CỦA NHỮNG TỪ ẤY:

Lưu ý các từ viết tắt như sau:
Noun [n]: là danh từ
Verb [v]: động từ
Adjective [adj]: tính từ
Adverb [adv]: trạng từ
Noun Phrase [np]: cụm danh từ
Phrase [p]: cụm từ

Bảng từ vựng chính thường được sử dụng trong cuộc phỏng vấn du học Mỹ
Purpose [n,v]: là mục đích
Visa Interview [np]: là phỏng vấn xin visa
Improve [v]: là cải thiện
Understand [v]: là hiểu
International Student [np]: là sinh viên quốc tế
Study Abroad [p]: là đi du học
Transfer [n,v]: là liên thông hoặc chuyển tiếp lên
Finance [n]: là tài chính
Financial [adj]: liên quan đến tài chính
Apartment [n]: là căn hộ
Housing [n]: việc nhà ở, nơi ở
Fee [n]: là phí
Tuition Fee [np]: là học phí
Part-time job [p]: là việc làm thêm
Quality [n]: là chất lượng
Environment [n]: là môi trường
Learning Environment [np]: là môi trường học tập
Travel [n,v]: là đi lại hoặc di chuyển hoặc du lịch hoặc chuyến đi
Culture [n]: là văn hoá
Multi-culture [np]: là đa dạng văn hoá
Study Plan [np]: là kế hoạch cho việc học hoặc kế hoạch học tập
Bank Statement [np]: Bảng xác nhận số dư/ sao kê ngân hàng
Saving Account/ Book [np]: Tài khoản tiết kiệm/ sổ tiết kiệm
CD [Certificate of Deposit] Saving [np]: Sổ chứng nhận gửi tiết kiệm
Orientation Day [np]: là ngày định hướng sinh viên/ ngày khai giảng



Video liên quan

Chủ Đề