Vàng bạc Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: jewelry
Best translation match:

English Vietnamese
jewelry
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn


Probably related with:

English Vietnamese
jewelry
châu báu ; dây chuyền ; kim ; món nữ trang ; món đồ ; nữ trang ; nữ trang đó ; số nữ trang ; trang sức ; trang sức đây ; vàng bạc đá quý ; đồ nữ trang ; đồ trang sức quý ; đồ trang sức ;
jewelry
châu báu ; dây chuyền ; kim ; lấy ; lấy đi của ; lấy đi ; món nữ trang ; món đồ ; nữ trang ; nữ trang đó ; số nữ trang ; trang sư ́ c ; trang sức ; trang sức đây ; vàng bạc đá quý ; đồ nữ trang ; đồ trang sức quý ; đồ trang sức ; đồ ;


May be synonymous with:

English English
jewelry; jewellery
an adornment [as a bracelet or ring or necklace] made of precious metals and set with gems [or imitation gems]


May related with:

English Vietnamese
jewelry
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn [nói chung]
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề