Em bé lật tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhlẫy[lẫy]|[of baby] turn over, roll overhọc lẫy learn to roll overTừ điển Việt - Việtlẫy|danh từ|động từ|Tất cảdanh từbộ phận dùng để phóng tên hay để sập bẫylẫy nỏđộng từtrẻ chuyển từ nằm ngửa sang nằm sấpba tháng biết lẫy, bảy tháng biết bò [tục ngữ]dỗigiận lẫyrăng mọc lệch khỏi hàng

Chủ Đề