Video hướng dẫn giải - a closer look 1 unit 7 trang 9 sgk tiếng anh 9 mới

tomato sauce[sốt cà chua], onion[hành], cheese [phô mai], apple[táo], bacon[thịt ba rọi], pizza base [vỏ pizza]=> pizza

Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Vocabulary[Từ vựng]

1. Write a food preparation verb from the box under each picture.

[Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh ]

Lời giải chi tiết:

A. chop:chặt

B: slice:cắt miếng

C. grate:nạo

D. marinate:ướp

E. whisk:đánh [trứng]

F. dip:nhúng

G. sprinkle:rắc

H. spread:phết

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1.

[Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1. ]

Lời giải chi tiết:

1. chop; Slice

2. grates; sprinkles

3. Marinate

4. whisk

5. Dip

6. spread

1. Don't chop the cucumber into chunks. Slice it thinly.

[Đừng cắt nhỏ dưa chuột thành các khối. Thái lát mỏng.]

2. My mother usually grates some cheese and sprinkles it over the pasta.

[Mẹ tôi thường rây một ít phô mai và rắc nó lên trên mì ống.]

3. Marinate the chicken in white wine for one hour before roasting.

[Ướp thịt gà trong rượu trắng trong một giờ trước khi rang.]

4. To make this cake successfully, you should whisk the eggs lightly.

[Để làm bánh này thành công, bạn nên đánh trứng một cách nhẹ nhàng.]

5. Dip the prawns into the batter.

[Nhúng tôm vào bột nhồi.]

6. Can you spread the butter on this slice of bread for me?

[Bạn có thể quết bơ lên lát bánh mì này cho tôi được không?]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3.Match each cooking verb in A with its definition in B

[Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B ]

Lời giải chi tiết:

1.g

2.f

3.h

4.c

5.e

6.a

7.d

8.b

1. gstir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil.

[xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng]

2. fdeep-fry - fry food in oil that covers it completely.

[rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn]

3. hroast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire.

[quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa]

4. cgrill - cook food under or over a very strong heat.

[nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh]

5. ebake - cook cakes or bread in an oven.

[nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò.]

6. asteam - place food over boiling water so that it cooks in the steam.

[hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước.]

7. d stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish.

[hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ.]

8. bsimmer - cooking something by keeping it almost at boiling point.

[om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4.a.What can you see in the pictures? Do you know what dish these ingredients are used for?

[Bạn nhìn thấy gì trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không?]

4.b. Complete the instructions below with the verbs in 1 and 3. One verb is used twice.

[Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.]

Do you think you can make a pizza yourself?

[Bạn có nghĩ bạn có thể tự làm pizza được không?]

Lời giải chi tiết:

a]

tomato sauce[sốt cà chua], onion[hành], cheese [phô mai], apple[táo], bacon[thịt ba rọi], pizza base [vỏ pizza]=> pizza

b]

1. Chop

2. Grate

3. Spread

4. Sprinkle

5. Spread

6. Bake

1. Chopthe onion, bacon and an apple.

[Thái hành tây, thịt xông khói và một quả táo.]

2. Gratethe cheese.

[Nghiền phô mai]

3. Spreadthe tomato sauce on the pizza base.

[Quết lên nước sốt cà chua trên đế bánh pizza.]

4. Sprinklethe cheese on the pizza base.

[Rắc phô mai lên đế pizza.]

5. Spreadthe chopped onion, bacon and apple on top.

[Trải hành cắt nhỏ, thịt xông khói và táo trên.]

6. Bakethe pizza in the oven for about 10 minutes.

[Nướng bánh pizza trong lò trong khoảng 10 phút.]

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5.Listen to the conversations. Draw or at the end of each line. Practise the conversations with a partner.

[Nghe đoạn hội thoại. ]

1. A:What do we need to make a pizza?

B:A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple.

A:An apple⤻?

B:Yes, an apple.

2. A:Whats for dinner?

B:Were eating out tonight.

A:Were eating out⤻?

B:Right.

3. A:I cant eat this dish.

B:Why not?

A:Im allergic to prawns.

B:Allergic to prawns⤻?

A:Yes, my skin turns red when I eat them.

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. A: Chúng ta cần gì để làm pizza?

B: Một vỏ bánh pizza, một ít phô mai, một ít thịt xông khói, hành tây, và một quả táo.

A: Một quả táo?

B: Vâng, 1 quả táo.

2. A: Ăn gì cho bữa tối?

B: Tối nay chúng ta ăn tối bên ngoài.

A: Chúng ta ăn tối bên ngoài?

B. Đúng vậy.

3. A: Tôi không thể ăn món này.

B: Tại sao không?

A: Tôi dị ứng với tôm.

B: Dị ứng với tôm?

A: Vâng, da của tôi nổi mẩn màu đỏ khi tôi ăn chúng.

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6.a. Work in pairs. Complete the mini-dialogueswith suitable statement questions.

[ Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp]

6.b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation.

[Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu]

Lời giải chi tiết:

1.A: Let's have pasta tonight.

B: I don't like pasta.

A:You don't like pasta?/Don't like pasta?

B: No. It makes me fat.

2.A:What should I do next?

B:Add some salt to the salad.

A:Add some salt? I thought you didn't like salty food.

B:But it's so tasteless.

Tạm dịch:

1. A: Tối nay ăn mì Ý nhé.

B: Tớ không thích mì Ý.

A: Bạn không thích mì Ý hả?

B: Không. Nó làm tôi béo lên.

2. A: Tiếp theo chúng ta nên làm gì đây?

B: Thêm muối vào rau trộn.

A:Thêm muối á?

Tôi nghĩ bạn không thích những món nhiều muối.

B: Nhưng nó nhạt quá.

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề