Violet đọc là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: violet
Best translation match:

English Vietnamese
violet
* tính từ
- tím
* danh từ
- màu tím
- [thực vật học] cây hoa tím


Probably related with:

English Vietnamese
violet
kỳ ; màu tím ; sánh tím ; violet được ;
violet
kỳ ; màu tím ; sánh tím ; violet được ;


May be synonymous with:

English English
violet; reddish blue
a variable color that lies beyond blue in the spectrum
violet; purple; purplish
of a color intermediate between red and blue


May related with:

English Vietnamese
ultra-violet
* tính từ
- cực tím, tử ngoại
=ultra-violet rays+ tia cực tím
gentian violet
* danh từ
- thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng
violet-coloured
* danh từ
- tím, tím hoa cà

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề