Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ khá phổ biến trong hầu hết các ngành nghề, yêu cầu người lao động cần biết để phục vụ cho công việc. Bạn là lái xe tải nhưng không biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc lái xe tải ra sao? Nếu chưa tìm được câu trả lời hợp lý, hãy tham khảo bài viết dưới đây của Tuyencongnhan.vn
Bạn có biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh lái xe tải cần biết là gì?
Trong thời buổi toàn cầu hóa, mọi ngành nghề đều có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc. Với nghề lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh giúp bạn thuận lợi hơn trong tìm việc lái xe [có thể xin vào các công ty nước ngoài với cấp trên là người ngoại quốc hoặc xuất khẩu lao động] - tìm kiếm khách hàng [cả người Việt và người nước ngoài] nếu lái xe tự do - tìm hiểu và tổng hợp các kiến thức, kỹ năng lái xe an toàn và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh [những tài liệu không hoặc chưa được dịch ra tiếng Việt] - đọc-hiểu các thông số kỹ thuật, các chỉ số, kí hiệu về các vật dụng, trang thiết bị liên quan đến các bộ phận trên xe
Xe tải tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Việt - Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, đó là truck, lorry Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.
Xe tải là loại phương tiện được dùng nhiều trong vận chuyển hàng hóa theo đơn hàng hợp đồng. Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe tương ứng [từ hạng C trở lên], có đủ sức khỏe và kinh nghiệm lái xe an toàn. Lái xe tải có thể làm việc theo hợp đồng tại các công ty và nhận lương, hưởng chế độ đãi ngộ hàng tháng theo thỏa thuận hoặc làm việc tự do từ các mối quan hệ, từ uy tín trong công việc của bản thân.
Xe tải tiếng Anh là gì? - Xe tải trong tiếng Anh là truck, lorry...
Một số từ vựng tiếng Anh lái xe cần biết
Để lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng thuận lợi hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, Tuyencongnhan.vn đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan và thông dụng nhất:
Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô
- car
xe ô tô nói chung
- cab
taxi
- van
xe thùng, xe lớn
- lorry, truck
xe tải
- bus
xe buýt
- coach
xe khách
- minibus
xe buýt nhỏ
- camionnette
xe tải nhỏ
- caravan
xe nhà lưu động
- pickup truck
xe bán tải
- tow truck
xe kéo
- street cleaner
xe quét đường
- tractor trailer
xe đầu kéo
- fuel truck
xe chở nhiên liệu
- snow plow
xe ủi tuyết
- garbage truck
xe chở rác
- lunch truck
xe phục vụ đồ ăn
- panel truck
xe giao hàng
- cement truck
xe trộn xi măng
- dump truck
xe đổ vật liệu
- tram
xe điện
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, máy móc trên xe ô tô
- battery
ắc quy
- bille
bi
- bougie
bu-gi
- brakes
phanh
- braking system
hệ thống phanh
-handbrake
phanh tay
- clutch
chân côn
-brake pedal
chân ga
-gear stick
cần số
- engine
động cơ
- fan belt
dây đai kéo quạt
-windscreen wiper
cần gạt nước
-wing mirror
gương chiếu hậu ngoài
-rear view mirror
gương chiếu hậu trong
-back seat
ghế sau
-boot
thùng xe
-child seat
ghế trẻ em
-front seat
ghế trước
-passenger seat
ghế hành khách
-fuel tank
bình nhiên liệu
-number plate
biển số xe
-windscreen
kính chắn gió
-window
cửa sổ xe
- exhaust
khí xả
- exhaust pipe
ống xả
- gear box
hộp số
- ignition
đề máy
- radiator
lò sưởi
- AC system
hệ thống điều hòa
- airbaf control unit
hệ thống túi khí
- down pipe
ống xả
- fan
quạt gió
- temperature gauge
đồng hồ đo nhiệt độ
- steering system
hệ thống lái
- fuel gauge
đồng hồ đo nhiên liệu
- ceinture
dây đeo an toàn
- chambre à air
buồng chứa không khí
- code
đèn cốt
- phare
đèn pha
- signal
đèn xi-nhan
-warning light
đèn cảnh báo
- courroire
dây cu-roa
- cylindree
dung tích xi-lanh
- démarreur
đề khởi động máy
- embrayge
ly hợp
- enveloppe
lốp xe
- frein
phanh, thắng
- piston
pít-tông
- point mort
số mo, vị trí N
- tableau de bord
bảng đồng hồ táp-lô
- tambour
tam-bua
- boulon
con bù-lông
- cabine
cabin
- secours
bánh xe dự phòng
- volant
vô-lăng
- vis
con đinh vít
Từ vựng tiếng Anh về xe cộ và đường xá
-road
đường
-traffic
giao thông
-vehicle
phương tiện
-roadside
lề đường
-car hire
thuê xe
-ring road
đường vành đai
-petrol station
trạm bơm xăng
-kerb
mép vỉa hè
-road sign
biển chỉ đường
-pedestrian crossing
vạch sang đường
-accident
tai nạn
-breathalyser
dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở
-parking meter
máy tính tiền đỗ xe
-car park
bãi đỗ xe
-parking space
chỗ đỗ xe
-multi-storey car park
bãi đỗ xe nhiều tầng
-parking ticket
vé đỗ xe
-driving licence
bằng lái xe
- reverse gear
số lùi
- diesel
dầu diesel
- petrol
xăng
- unleaded
không chì
- petrol pump
bơm xăng
- to change gear
chuyển số
- jack
đòn bẩy
- flat tyre
lốp xịt
- bypass
đường vòng
- services
dịch vụ
- to swerve
ngoặt
- signpost
biển báo
-to skid
trượt bánh xe
- speed
tốc độ
- turning
chỗ rẽ, ngã rẽ
- fork
ngã ba
- toll
lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road
đường có thu lệ phí
- motorway
xa lộ
- hard shoulder
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- dual carriageway
xa lộ 2 chiều
- one-way street
đường 1 chiều
- T-junction
ngã 3
- roundabout
bùng binh
- learner driver
người tập lái
- passenger
hành khách
to stall
làm chết máy
- tyre pressure
áp suất lốp
- traffic light
đèn giao thông
- speed limit
giới hạn tốc độ
- speeding fine
phạt tốc độ
- level crossing
đoạn đường ray giao đường cái
- jump leads
dây sạc điện
- oil
dầu
- puncture
thủng xăm
- car wash
rửa xe ô tô
- traffic jam
tắc đường
- road map
bản đồ đường đi
- mechanic
thợ sửa máy
- garage
ga-ra
- to accelerate
tăng tốc
- to slow down
chậm lại
- spray
bụi nước
- icy road
đường trơn vì băng
- to brake
[hành động] phanh
Vẫn còn rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về chủ đề lái xe ô tô mà Tuyencongnhan.vn không thể một lần tổng hợp hết được. Ứng viên quan tâm có thể theo dõi thêm ở các bài viết tiếp theo nhé!
Ms. Công nhân
[tổng hợp]