Xe tải trong tiếng anh là gì năm 2024

truck

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/trʌk/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/trʌk/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /t/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio town
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /t/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio town
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Một chiếc xe tải là một loại xe có động cơ dùng để vận chuyển hàng hóa. Không giống như các loại xe hơi, thường được chế tạo với một thân duy nhất, đa số xe tải [trừ xe kiểu minivan] được thiết kế xung quanh một khung cứng [chassis].

1.

Con đường bị chặn hoàn toàn bởi một chiếc xe tải bị lật.

The road was completely blocked by an overturned truck.

2.

Đường phố ở đây quá hẹp cho một chiếc xe tải đi vào.

The street is too narrow for a truck.

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe tải hạng nặng nha!

- pickup truck [xe bán tải]

- concrete mixing truck [xe trộn bê tông]

- dump truck [xe ben]

- tank truck [xe bồn]

- crane truck [xe cẩu, xe tải cẩu]

- self propelled crane [xe cẩu tự hành]

- 4-wheel drive [xe 2 cầu]

- small truck, van [xe tải nhỏ, xe van]

- box truck [xe tải thùng kín]

- containter truck [xe container]

- tractor unit [xe đầu kéo]

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn

Ngày 13 tháng 8 năm 2015, khoảng 06:00 giờ địa phương [03:00 UTC], quả bom trong một chiếc xe tải đã phát nổ.

On 13 August 2015, shortly after 06:00 local time [03:00 UTC], a bomb-packed refrigeration truck was detonated in Sadr City.

Một ví dụ khác là lệnh cấm xe tải qua những con đường chính trong ngày.

Another example is the ban on trucks passing main avenues during the day.

Cô có xe tải không?

Have you got a van?

Được, xe tải đang đợi.

Well, the lorry's waiting.

Tôi có xe tải và sẽ chờ bên ngoài

I've got the truck, I'm just waiting on the rod.

Cái cây chỗ có người đang lấy hạt, trên xe tải đó, hiện giờ chỉ còn đúng 30 cây.

The one where the guy is collecting seeds there on the truck, that is down to about 30 last remaining trees.

Tow truck là gì?

Xe tải kéo được gọi là "tow truck", xe trộn bê tông là "cement mixer".

Tải trọng xe trong Tiếng Anh là gì?

1. Load capacity - Tải trọng: Thông số cơ bản nhất cần biết khi mua xe nâng.

Dòng xe truck là gì?

Truck hay tiếng Việt là xe tải. Xe tải là một xe cơ giới được thiết kế để vận chuyển hàng hóa. Xe tải có rất nhiều loại được phân loại theo kích thước, sức tải và theo nhu cầu làm việc. Các loại xe tải nhỏ có cấu trúc tương tự với ô tô.

Chủ Đề