tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì?
tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tràng pháo tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tràng pháo tay
round/burst/salvo of applause
cho ai một tràng pháo tay to give somebody a big hand
xin hãy cho người thắng cuộc một tràng pháo tay thật to! let's have a big hand for the winner!; let's have a big round of applause for the winner!