Yoyo tiếng Việt là gì

Tiếng PhápSửa đổi

yo-yo

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /jɔ.jɔ/

Danh từSửa đổi

yo-yo gđ kđ /jɔ.jɔ/

  1. Yô yô [một thứ đồ chơi].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề