1 đô malaysia lai bằng bao nhiêu tiền việt

Ringgit là đồng tiền của Malaysia. Theo cập nhật ngày hôm nay thì 1 Ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây

Ringgit là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Hiện nay, ở Malaysia lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Quốc gia Malaysia).

  • Mã tiền tệ: MYR
  • Tên viết tắt địa phương: RM

Đồng ringgit gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền kim loại: 1, 5, 10, 20, 50 sen
  • Tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM50, RM100
    Malaysia quy định: 1RM = 100 sen

Đồng ringgit được sử dụng trong giao dich, trao đổi mua bán hàng hóa hàng ngày của người Malaysia. Vì thế, khi đến du lịch tại đất nước này, bạn bắt buộc phải đổi sang đồng đô Malaysia để mua sắm và ăn uống.

1 đô malaysia lai bằng bao nhiêu tiền việt

Đồng Ringgit Malaysia có cả tiền giấy và tiền xu

1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Muốn đổi Việt Nam đồng sang đồng ringgit thì bạn phải biết 1 ringgit bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bạn có thể tham khảo tỷ giá được cập nhật mới nhất ngày hôm nay như sau :

  • 1 MYR = 5.092,26 VND
  • 10 MYR = 50.9226,0 VND
  • 100 MYR = 509.226 VND

Tỷ giá này liên tục thay đổi theo từng ngày và tùy từng ngân hàng có mức quy đổi khác nhau.

Bạn có tham khảo bảng tỷ giá mua, bán của các ngân hàng để biết thêm thông tin:

Đơn vị: Đồng

Nhận xét: Qua bảng trên ta thấy:

  • Nếu bạn muốn MUA ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) nên mua tại các ngân hàng đang bán MYR với giá thấp trong bảng
  • Nếu bạn muốn BÁN ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) nên bán tại các ngân hàng đang mua MYR tiền mặt/chuyển khoản với giá cao nhất trong bảng
    Xem thêm:

- TỶ GIÁ MYR CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY.

- 1 tệ bằng bao nhiêu tiền việt?

Cách đổi ngoại tệ của Malaysia khi đi du lịch

Chẳng may bạn hết tiền trong lúc đi du lịch ở Malaysia thì bạn có thể đổi ngoại tệ tại 3 địa điểm sau:

Cách 1: Đổi tại sân bay.

Tuy nhiên, đổi tiền ringgit ở đây thường có giá cao hơn ở trung tâm thương mại.

Cách 2: Đổi đồng ringgit tại trung tâm thương mại

Một số trung tâm thương mại tại Malaysia có dịch vụ đổi tiền dành cho khách du lịch như IOI City Mall, trung tâm mua sắm Alamanda Berjaya Times Square. Ở đây, bạn có thể đổi tiền rẻ hơn ở sân bay.

Cách 3: Là chuyển ngoại tệ trên thẻ Visa và thẻ MasterCard.

Đi du lịch thì không thể thiếu 1 trong 2 loại thẻ này. Sử dụng 2 loại thẻ này để đổi ngoại tệ sẽ giúp bạn không phải lo lắng việc mang theo nhiều tiền mặt mỗi khi đi du lịch.

1 đô malaysia lai bằng bao nhiêu tiền việt

Nơi đổi tiền ringgit tại Malaysia

Lưu ý: Ngân hàng bạn mở thẻ phải hỗ trợ chuyển đổi đồng ringgit.

Ngoài ra, khi chuyển đổi ngoại tệ qua thẻ, bạn sẽ phải mất phí. Tùy theo từng ngân hàng thì có mức phí chuyển đổi ngoại tệ khác nhau, thường là dựa trên phần trăm số tiền chuyển đổi, đa phần là 2,5%.

Xem thêm: Phí chuyển đổi ngoại tệ của các ngân hàng hiện nay.

Vì thế, khi mở thẻ Visa hoặc MasterCard, bạn cũng cần lưu ý phí chuyển đổi ngoại tệ của từng ngân hàng để lựa chọn ngân hàng mở thẻ cho hợp lý.

Tỷ giá đồng ringgit sang tiền Việt không quá cao như các đồng ngoại tệ khác nên bạn có thể yên tâm đổi tiền để đi du lịch tại Malaysia. Với nhiều cách đổi đồng ringgit, bạn cũng không cần lo lắng về tiền mặt mỗi khi đi chơi nước ngoài.

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.258,52 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.258,52 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.258,52 VND, 22:55:12 22/12/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ACB5.392,00BIDV4.903,165.521,19Hong Leong5.203,005.287,00MSB4.701,004.851,005.628,005.618,00PublicBank5.173,005.344,00Sacombankweb giáwebgia.comTPBwebgiá.comVietcombankwebgia.comwebgia.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau: