Các bạn đã biết hết những từ vựng bắt đầu bằng chữ E trong tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa biết thì hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E nhé!
1. Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
- Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ “E” gồm 6 chữ cái
[ Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng anh với E]
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
ensure | /ɪnˈʃɔːr/ [v] | đảm bảo |
energy | /ˈen.ə.dʒi/ [n] | năng lượng |
expect | /ɪkˈspekt/ [v | chờ đợi |
either | /ˈaɪ.ðər/ [adv] | hoặc |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
effect | /ɪˈfekt/ [n0 | ảnh hưởng |
easily | /ˈiː.zəl.i/ [adv] | dễ dàng |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
enable | /ɪˈneɪ.bəl/ [v] | kích hoạt |
estate | /ɪˈsteɪt/ [n] | động sản |
entire | /ɪnˈtaɪər/ [a] | toàn bộ |
effort | /ˈef.ət/ [n] | cố gắng |
equity | /ˈek.wɪ.ti/ [n] | công bằng |
engine | /ˈen.dʒɪn/ [n] | động cơ |
extent | /ɪkˈstent/ [n] | mức độ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
example | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n] | ví dụ |
eastern | /ˈiː.stən/ [a] | phía Đông |
exactly | /ɪɡˈzekt.li/ [adv] | chính xác |
expense | /ɪkˈspens/ [n] | chi phí |
explain | /ɪkˈspleɪn/ [v] | giải thích |
excited | [a] | bị kích thích |
element | /ˈel.ɪ.mənt/ [n] | thành phần |
edition | /ɪˈdɪʃ.ən/ [n] | sự xuất bản, phiên bản |
exhibit | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v] | vật trưng bày, triển lãm |
endless | /ˈend.ləs/ [a] | mãi mãi |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
[ Hình ảnh minh họa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E]
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
economic | /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a] | kinh tế |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n] | trao đổi |
evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ [n] | chứng cớ |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ [n] | luyện tập, thực hành |
earnings | /ˈɜː.nɪŋz/ [n] | thu nhập |
estimate | /ˈes.tɪ.meɪt/ [v] | ước tính, lượng giá |
exposure | /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n] | sự phơi nhiễm, sự gian xảo |
everyday | /ˈev.ri.deɪ/ [a] | mỗi ngày |
evaluate | /ɪˈvel.ju.eɪt/ [v] | giá trị |
enormous | /ɪˈnɔː.məs/ [a] | to lớn, khổng lồ |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n] | kỹ sư |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
education | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n] | giáo dục |
executive | ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n] | điều hành |
excellent | /ˈek.səl.ənt/ [a] | xuất sắc |
extensive | /ɪkˈsten.sɪv/ [a] | sâu rộng, hieu biet rộng |
effective | /ɪˈfek.tɪv/ [a] | có hiệu lực |
expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n] | chuyên môn |
expansion | /ɪkˈspæn.ʃən/ [n] | sự bành trướng |
establish | /ɪˈsteb.lɪʃ/ [v] | thành lập |
efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n] | có hiệu quả |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n] | trường hợp khẩn cấp |
existence | /ɪɡˈzɪs.təns/ [n] | sự tồn tại |
evolution | /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n] | sự phát triển |
emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a] | đa cảm |
economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n] | kinh tế học |
everybody | /ˈev.riˌbɒd.i/ | mọi người |
exception | /ɪkˈsep.ʃən/ [n] | ngoại lệ |
excessive | ikˈsesiv [n] | quá đáng |
explosion | /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n] | vụ nổ |
exclusion | /ɪkˈskluːd/ [v] | loại trừ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
especially | /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv] | đặc biệt |
everything | /ˈev.ri.θɪŋ/ [n] | mọi thứ |
employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n] | nơi làm việc, công việc |
enterprise | /ˈen.tə.praɪz/ [n] | doanh nghiệp |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv] | cuối cùng, sau cùng |
expression | /ɪkˈspreʃ.ən/ [n] | bieu hien, cách biểu lộ |
exhibition | /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n] | buổi triển lãm |
enrollment | /inˈrōlmənt/ [n] | ghi danh |
excellence | /ˈek.səl.əns/ [n] | xuất sắc |
enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.ez.əm/ [n | hăng hái |
everywhere | /ˈev.ri.weər/ [adv | khắp nơi |
excitement | /ɪkˈsaɪt/ [n] | sự phấn khích |
experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n] | thí nghiệm |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n] | hôn ước, lễ đính hôn |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n] | môi trường |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n] | kỹ thuật |
experienced | /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n] | kinh nghiệm |
educational | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a] | phương pháp giáo dục |
effectively | /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: | hiệu quả |
exploration | /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n] | sự khám phá, thăm dò |
examination | /ɪɡˌzem.ɪˈneɪ.ʃən/ [n] | kiem tra |
encouraging | /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n] | khích lệ, khuyến khích |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n] | sự mong đợi |
endorsement | /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: | chứng thực |
explanatory | /ɪkˈsplen.ə.tər.i/ [a] | giải thích |
exponential | /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a] | số mũ |
egalitarian | /ɪˌɡel.ɪˈteə.ri.ən/ [a] | bình đẳng |
emplacement | /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n] | sự thay the |
emotionless | /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a] | vô cảm |
excrescence | /ekˈskres.əns/ [n] | sự xuất hiện |
exclamatory | /eksˈklem.ə.tər.i/ [a] | cảm thán, thán từ |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | tận tâm |
exploitation | /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n] | khai thác, sự lợi dụng |
encroachment | /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n] | sự lấn chiếm |
experiential | /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a] | dựa theo kinh nghiem |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
econometrics | /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n] | kinh tế lượng |
excruciating | /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a] | đau đớn, dữ dội |
electrolysis | /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n] | điện phân, điện từ |
electrolytic | /i.lek.trəˈlɪt.ɪk/ [n] | điện phân |
equivocation | /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n] | không rõ ràng |
exterminator | /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n] | kẻ ám sát |
emotionalism | /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n] | cảm động |
expressivity | /ksprɛˈsɪvɪtɪ/ [n] | biểu cảm |
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a] | thuộc về môi trường |
entertainment | /en.təˈteɪn.mənt/ [n] | giải trí |
extraordinary | /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a] | lạ lùng, phi thường |
establishment | /ɪˈsteb.lɪʃ.mənt/ [n] | thành lập |
encouragement | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n] | sự khuyến khích |
embarrassment | /ɪmˈber.əs.mənt/ [n] | sự lúng túng |
electrostatic | /iˌlek.trəʊˈstet.ɪk/ [a] | tĩnh điện |
endocrinology | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n] | khoa nội tiết |
enlightenment | /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n] | làm rõ ràng, giác ngộ |
extracellular | /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n] | khác thường |
expeditionary | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a] | viễn chinh |
expressionism | /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n] | biểu thị |
ethnocentrism | /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/ [n] | chủ nghĩa dân tộc |
equilibristic | /i-kwi-lə-ˈbri-stik/ [n] | cân bằng |
equilibration | /ĭ-kwĭl′ə-brā′shən/ [n] | thăng bằng |
Trên đây là những từ tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ E, trên đây vẫn chưa đầy đủ tất cả những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E nhưng nó đều là những từ phổ biến và thông dụng nhất. Các bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E này nhé
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro. Từ với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè.
ScrabbleWordFinder.org không liên kết với Scrabble®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga với bạn bè hoặc Zynga Inc bằng mọi cách. Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để chọn chữ cái thứ hai
Bấm để thay đổi chữ cái đầu tiên
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size 2 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
Có 288 từ năm chữ cái bắt đầu bằng e
EAGER EAGLE EAGREEALES EANED EARDSEARED EARLS EARLY EARNSEARSTEARTH EASED EASELEASEREASESEASLEEASTS EATEN EATEREATHEEAVED EAVES EBBED EBBET EBONS EBONY EBOOKECADSECHED ECHES ECHOS ECLAT ECRUS EDEMA EDGED EDGER EDGES EDICT EDIFY EDILE EDITS EDUCE EDUCTEEJITEERIEEEVEN EEVNS EFFEDEGADS EGERS EGEST EGGAR EGGED EGGEREGMASEGRETEHINGEIDER EIDOS EIGHTEIGNE EIKEDEIKONEILDS EISELEJECT EKINGEKKASELAIN ELAND ELANS ELATE ELBOWELCHIELDERELDINELECT ELEGY ELEMIELFEDELFINELIADELIDE ELINT ELITEELMEN ELOGE ELOGYELOIN ELOPEELOPS ELPEE ELSINELUDE ELUTEELVANELVER ELVESEMACSEMAIL EMBAR EMBAY EMBED EMBEREMBOGEMBOWEMBOX EMBUSEMCEE EMEER EMEND EMERY EMEUS EMIRS EMITSEMMASEMMER EMMETEMMEWEMMYSEMONGEMOTEEMOVE EMPTSEMPTYEMULE EMUREEMYDE EMYDS ENACTENARMENATE ENDED ENDERENDEWENDOW ENDUE ENEMA ENEMYENEWS ENFIX ENIACENJOYENLIT ENMEW ENNOGENNUI ENOKI ENOLS ENORM ENOWS ENROLENSEWENSKY ENSUE ENTER ENTIA ENTRY ENURE ENVOI ENVOY ENZYMEORLSEOSIN EPACT EPEES EPHAH Ephas Ephod Ephor Epics Epoch Epodeepoptepoxyepris Epromqua L EQUID EQUIP ERASEERBIAERECTEREVS ERGON ERGOSERGOT ERICAERICK ERICS ERING ERNEDERNES ERODE EROSE ERRED ERROR ERSES ERUCT ERUGO ERUPTERUVS ERVENERVIL ESCAR ESCOTESILEESKAR ESKER ESNES ESSAY ESSES ESTERESTOCESTOPESTRO ETAGEETAPEETATS ETENS ETHALETHER ETHIC ETHOS ETHYL ETNASETTIN ETTLEETUDE ETUIS ETWEE ETYMAEUGHS EUKED EUPADEUROSEUSOLEVADE EVENS EVENT EVERT EVERYEVETS EVHOEEVICT EVILS EVITEEVOHEEVOKE EWERSEWEST EWHOW EWKEDEXACT EXALT Kỳ thi ExceleXeatexecsexeem exemeexertexiesexile exine exing tồn tại exitsexodeexons người nước ngoài trục xuất extol Extra exudeexulsexult exurb eyass eyingeyotseyras Eyrie EyrieAGER EAGLE EAGRE EALES EANED EARDS EARED EARLS EARLY EARNS EARST EARTH EASED EASEL EASER EASES EASLE EASTS EATEN EATER EATHE EAVED EAVES EBBED EBBET EBONS EBONY EBOOK ECADS ECHED ECHES ECHOS ECLAT ECRUS EDEMA EDGED EDGER EDGES EDICT EDIFY EDILE EDITS EDUCE EDUCT EEJIT EERIE EEVEN EEVNS EFFED EGADS EGERS EGEST EGGAR EGGED EGGER EGMAS EGRET EHING EIDER EIDOS EIGHT EIGNE EIKED EIKON EILDS EISEL EJECT EKING EKKAS ELAIN ELAND ELANS ELATE ELBOW ELCHI ELDER ELDIN ELECT ELEGY ELEMI ELFED ELFIN ELIAD ELIDE ELINT ELITE ELMEN ELOGE ELOGY ELOIN ELOPE ELOPS ELPEE ELSIN ELUDE ELUTE ELVAN ELVER ELVES EMACS EMAIL EMBAR EMBAY EMBED EMBER EMBOG EMBOW EMBOX EMBUS EMCEE EMEER EMEND EMERY EMEUS EMIRS EMITS EMMAS EMMER EMMET EMMEW EMMYS EMONG EMOTE EMOVE EMPTS EMPTY EMULE EMURE EMYDE EMYDS ENACT ENARM ENATE ENDED ENDER ENDEW ENDOW ENDUE ENEMA ENEMY ENEWS ENFIX ENIAC ENJOY ENLIT ENMEW ENNOG ENNUI ENOKI ENOLS ENORM ENOWS ENROL ENSEW ENSKY ENSUE ENTER ENTIA ENTRY ENURE ENVOI ENVOY ENZYM EORLS EOSIN EPACT EPEES EPHAH EPHAS EPHOD EPHOR EPICS EPOCH EPODE EPOPT EPOXY EPRIS EPROM EQUAL EQUID EQUIP ERASE ERBIA ERECT EREVS ERGON ERGOS ERGOT ERICA ERICK ERICS ERING ERNED ERNES ERODE EROSE ERRED ERROR ERSES ERUCT ERUGO ERUPT ERUVS ERVEN ERVIL ESCAR ESCOT ESILE ESKAR ESKER ESNES ESSAY ESSES ESTER ESTOC ESTOP ESTRO ETAGE ETAPE ETATS ETENS ETHAL ETHER ETHIC ETHOS ETHYL ETNAS ETTIN ETTLE ETUDE ETUIS ETWEE ETYMA EUGHS EUKED EUPAD EUROS EUSOL EVADE EVENS EVENT EVERT EVERY EVETS EVHOE EVICT EVILS EVITE EVOHE EVOKE EWERS EWEST EWHOW EWKED EXACT EXALT EXAMS EXCEL EXEAT EXECS EXEEM EXEME EXERT EXIES EXILE EXINE EXING EXIST EXITS EXODE EXONS EXPAT EXPEL EXPOS EXTOL EXTRA EXUDE EXULS EXULT EXURB EYASS EYERS EYING EYOTS EYRAS EYRES EYRIE EYRIR
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 928 từ English Wiktionary: 928 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 321 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 252 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 301 từ