5 từ có chữ ota ở giữa năm 2022

Những tòa tháp chọc trời đua nhau thay đổi diện mạo TP.HCM càng thêm hiện đại, năng động. Hãy cùng Thanh Niên điểm qua những con số ấn tượng của 5 tòa nhà cao nhất thành phố.

Landmark 81, tòa nhà cao nhất Đông Nam Á, một biểu tượng mới của TP.HCM

Tiến Huy

1. Landmark 81

Số tầng:  81 tầng nổi và 3 tầng hầm.

Độ cao: 461,2m.

Diện tích sàn: 241.000m2. 

Vị trí: Khu đô thị Vinhomes Central Park, Quận Bình Thạnh, TP.HCM.

Nằm trong tổ hợp khu đô thị Vinhomes Central Park và tọa lạc bên bờ sông Sài Gòn, Landmark 81 đã trở thành biểu tượng mới của TP.HCM với thiết kế lấy cảm hứng từ hình dáng khóm tre Việt Nam vươn lên mạnh mẽ. Công trình này chính thức “vượt mặt” tòa nhà Landmark 72 [Hà Nội, 336m] trở thành tòa tháp cao nhất Việt Nam [cao nhất Đông Nam Á và cao thứ 17 trên thế giới] tính đến thời điểm hoàn thành vào tháng 7.2018.

Landmark 81 do Vingroup làm chủ đầu tư. Tòa nhà bao gồm các không gian chức năng như: Trung tâm mua sắm, vui chơi giải trí [Vincom Center]; văn phòng cho thuê, khách sạn, căn hộ dịch vụ, căn hộ thương mại…

Vinhomes Central Park rực rỡ về đêm

Bạn phải phóng hết tầm mắt nếu muốn nhìn đến đỉnh của tòa tháp

Với chiều cao trên, nếu đi bằng thang bộ từ tầng trệt đến tầng 81 với mỗi tầng 100 bậc thang, tốc độ trung bình 3 phút/tầng thì bạn phải đi 8.100 bước trong khoảng 243 phút mới lên đến nơi [không tính thời gian phải nghỉ ngơi vì mỏi chân]. Nếu đi bằng thang máy, trung bình mỗi tầng mất khoảng 4 giây thì phải mất 324 giây bạn mới có thể lên tới đỉnh.

2. Bitexco Financial Tower

Số tầng: 68 tầng nổi và 3 tầng hầm.

Độ cao: 262m.

Diện tích sàn: 119.000m2.

Vốn đầu tư: 400 triệu USD.

Vị trí: Số 2, đường Hải Triều, Quận 1, TP.HCM.

Tháp tài chính Bitexco do tập đoàn Bitexco làm chủ đầu tư, đã từng là tòa tháp cao nhất TP.HCM cho đến khi tòa Landmark 81 khánh thành và “soán ngôi”.

Công trình được lấy cảm hứng từ hoa sen - Quốc hoa của Việt Nam

Bitexco Tower là minh chứng cho sự hiện đại và phát triển của TP.HCM

Tòa tháp Bitexco được hoàn thành và đưa vào sử dụng năm 2010 với nhiều hạng mục, không gian như: khu vực văn phòng, khu thương mại mua sắm, hàng ẩm thực. Ngoài ra, có một đài quan sát ở tầng 49 dành cho khách tham quan có góc nhìn 360 độ ngắm toàn cảnh TP.HCM và sông Sài Gòn. Đây cũng là dự án đầu tiên của Việt Nam cho xây dựng sân đậu trực thăng ở tầng 52.

3. Vietcombank Tower

Số tầng: 40 tầng nổi và 4 tầng hầm.

Độ cao: 206m.

Diện tích sàn: 3.232m2.

\n

Vốn đầu tư: 55 triệu USD.

Vị trí: Số 5, Công Trường Mê Linh, Quận 1, TP.HCM.

Công trình Vietcombank Tower do Liên doanh Vietcombank-Bonday [Hongkong]-Benthanh làm chủ đầu tư. Tòa nhà được hoàn thành năm 2015. Thiết kế độc đáo này là trụ sở chính của Ngân hàng Vietcombank TP.HCM và cho thuê văn phòng.

Vietcombank Tower nổi bật ở vòng xoay Công trường Mê Linh

Một góc khác của Vietcombank Tower cũng khá thu hút người nhìn

4. Saigon One Tower

Số tầng: 42 tầng.

Độ cao: 195.3m.

Diện tích sàn: 6.800m2.

Vốn đầu tư: 256 triệu USD.

Vị trí: 34 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP.HCM.

Tòa nhà Saigon One Tower còn có tên gọi cũ là Saigon M&C Tower khi bắt đầu dự án, theo dự kiến sẽ khánh thành vào năm 2011 tuy nhiên đến nay công trình đã bị ngưng trệ vì nhiều lí do mặc dù trên 80% hạng mục đã hoàn thành.

Saigon One Tower đứng cạnh cùng với Bitexco nhưng “một trời, một vực”.

Công trình dở dang, nham nhở khá mất thẩm mỹ.

Saigon One Tower do Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn M&C làm chủ đầu tư. Công trình nằm ở vị trí “đắc địa”, hy vọng Saigon One Tower sẽ sớm “hồi sinh” để không làm mất đi tính thẩm mỹ của khu trung tâm thành phố.

5. Saigon Centre 2

Số tầng: 45 tầng nổi.

Độ cao: 193.7m.

Diện tích sàn: 13.000m2.

Vốn đầu tư: 160 triệu USD.

Vị trí: Đường Hàm Nghi, Quận 1, TP.HCM.

Sau thành công của Saigon Centre giai đoạn 1 đã được đưa vào hoạt động từ năm 1996, nhà đầu tư Keppel Land đã tiếp tục triển khai dự án án Saigon Centre 2.

Saigon Centre 2 mặc dù có thiết kế đơn giản nhưng trông khá “mạnh mẽ"

Trung tâm TP.HCM lung linh huyền ảo về đêm

Đây là địa điểm được khá nhiều bạn trẻ chọn là nơi giải trí vào cuối tuần

Trung tâm thành phố nhìn từ Vinhomes Central Park, nơi có sự hiện diện của The Landmark 81

Saigon Centre 2 là tổ hợp khu mua sắm, thương mại, ẩm thực; gồm các căn hộ văn phòng cho thuê và nhiều căn hộ dịch vụ cao cấp.

Tin liên quan

  • 'Thần đèn' nâng tòa nhà thờ giáo xứ nặng hơn 5.500 tấn lên cao 2 mét
  • Anh chàng 'đánh đu với tử thần' trên tầng 38 giữa Sài Gòn nói gì?
  • Đốt nhện, thiêu luôn căn hộ

Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái o, t, a theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters O,T,A in any order

Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái OTA chính xác [theo thứ tự], hãy xem bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.OTA in [in order], have a look below to see all the words we have found seperated into character length.

Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.

Có 181 từ với OTA trong. Có 1 chữ viết tắt với OTA trong. Có 159 cụm từ với OTA trong.181 words with OTA in.
There are 1 abbreviations with OTA in.
There are 159 phrases with OTA in.

Những từ ghi điểm hàng đầu với OTA

Thứ hạngTừChiều dàiScrabbleWWFWordfeud12345678910
Hạn ngạch 6 15 16 16
Hạn ngạch 5 14 15 15
Đáng chú ý 7 12 14 13
Cử tri 6 12 12 12
Then chốt 7 12 15 13
Kali 6 11 11 12
Thực vật học 6 11 12 12
Có thể uống được 7 11 14 13
Cảnh quay 7 11 12 12
Thực vật học 7 11 14 13

3 chữ cái với 'ota'

Từ ngữ

Ota33

4 chữ cái với 'ota'

Từ ngữ

Iota4Rota4Bota6Lota44 Rota4 Bota6 Lota4

4 chữ cái với 'ota'

Từ ngữ

Biota7Iotas5Quota14Rotas5Total5Cotan77 Iotas5 Quota14 Rotas5 Total5 Cotan7

4 chữ cái với 'ota'

Từ ngữ

Botany11Dotage8Hotair9Notary9Notate6Potash11Potato8Quotas15Rotary9Rotate6Totals6Crotal8Dotard8Pelota8Potage9Sapota8Totara6Votary1211 Dotage8 Hotair9 Notary9 Notate6 Potash11 Potato8 Quotas15 Rotary9 Rotate6 Totals6 Crotal8 Dotard8 Pelota8 Potage9 Sapota8 Totara6 Votary12

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota'

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Botanic11Footage11Leotard8Notable9Notably12Notates7Pivotal12Potable11Rotated8Rotates7Rotator7Totalin7Totally10Lepiota9Otalgia8Rootage8Scrotal9Totaled811 Footage11 Leotard8 Notable9 Notably12 Notates7 Pivotal12 Potable11 Rotated8 Rotates7 Rotator7 Totalin7 Totally10 Lepiota9 Otalgia8 Rootage8 Scrotal9 Totaled8

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota'

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Annotate8Botanist10Cenotaph15Dakotans13Footages12Leotards9Notables10Notaries8Notation8Quotable19Rotating9Rotation8Rotators8Rotatory11Sabotage11Subtotal10Teetotal8Totaling9Totality11Totalled9Totallin8Agiotage10Botanize19Botanise10Cabotage13Notarize17Notarise8Pilotage11Potation10Pot-au-feu13Rambotan12Totalism10Totalize17Totalise88 Botanist10 Cenotaph15 Dakotans13 Footages12 Leotards9 Notables10 Notaries8 Notation8 Quotable19 Rotating9 Rotation8 Rotators8 Rotatory11 Sabotage11 Subtotal10 Teetotal8 Totaling9 Totality11 Totalled9 Totallin8 Agiotage10 Botanize19 Botanise10 Cabotage13 Notarize17 Notarise8 Pilotage11 Potation10 Pot-au-feu13 Rambotan12 Totalism10 Totalize17 Totalise8

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Sum Total

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Anecdotal12Annotated10Annotates9Botanical13Botanists11Flotation12Notations9Potassium13Quotation18Rotatable11Rotations9Sabotaged13Sabotages12Subtotals11Totalling10Videotape15Antidotal10Audiotape12Annotator9Azotaemia20Cotangent12Denotatum12Photalgia15Protamine13Rotavirus12Succotash16Sellotape11Totalizer18Totaliser912 Annotated10 Annotates9 Botanical13 Botanists11 Flotation12 Notations9 Potassium13 Quotation18 Rotatable11 Rotations9 Sabotaged13 Sabotages12 Subtotals11 Totalling10 Videotape15 Antidotal10 Audiotape12 Annotator9 Azotaemia20 Cotangent12 Denotatum12 Photalgia15 Protamine13 Rotavirus12 Succotash16 Sellotape11 Totalizer18 Totaliser9

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Hot Potato Potato Bug Total Heat

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Annotating11Annotation10Denotation11Flotations13Notational10Promotable16Quotations19Rotational10Sabotaging14Sacerdotal13Totalising11Videotaped17Videotapes16Chemotaxis24Chevrotain18Cefotaxime24Crotaphion17Crotalaria12Denotative14Ergotamine13Heterotaxy23Levorotary16Notability15Protanopic16Potamogale15Protanopia14Totalistic12Teetotaler10Unquotable2111 Annotation10 Denotation11 Flotations13 Notational10 Promotable16 Quotations19 Rotational10 Sabotaging14 Sacerdotal13 Totalising11 Videotaped17 Videotapes16 Chemotaxis24 Chevrotain18 Cefotaxime24 Crotaphion17 Crotalaria12 Denotative14 Ergotamine13 Heterotaxy23 Levorotary16 Notability15 Protanopic16 Potamogale15 Protanopia14 Totalistic12 Teetotaler10 Unquotable21

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Potato Moth Potato Worm Potato Race Potato Skin Potato Peel Potato Chip Potato Bean Potato Vine Potato Tree Potato Fern View more...

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Anecdotally17Annotations11Botanically18Connotation13Denotations12Minnesotans13Protagonist14Teetotalism13Teetotaller11Unannotated12Videotaping18Connotative16Protagonism16Paleobotany18Quotability25Teetotaling12Totalizator20Totalisator11Teetotalist1117 Annotations11 Botanically18 Connotation13 Denotations12 Minnesotans13 Protagonist14 Teetotalism13 Teetotaller11 Unannotated12 Videotaping18 Connotative16 Protagonism16 Paleobotany18 Quotability25 Teetotaling12 Totalizator20 Totalisator11 Teetotalist11

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Couch Potato Ibota Privet Potato Salad Rotary Press Rotator Cuff Rotary Joint Sweet Potato Scrotal Vein White Potato

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Connotations14Denotational13Hippopotamus23Misquotation23Notationally15Protactinium18Protagonists15Rotationally15Teetotallers12Totalitarian12Arccotangent17Dextrorotary23Infotainment17Levorotatory18Labanotation14Levorotation15Palaeobotany1914 Denotational13 Hippopotamus23 Misquotation23 Notationally15 Protactinium18 Protagonists15 Rotationally15 Teetotallers12 Totalitarian12 Arccotangent17 Dextrorotary23 Infotainment17 Levorotatory18 Labanotation14 Levorotation15 Palaeobotany19

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Arc Cotangent Jacket Potato Little Potato Mashed Potato Notary Public Potato Beetle Potato Family Potato Fungus Potato Blight Potato Mildew View more...

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Connotational15Sacerdotalism1815 Sacerdotalism18

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Connotative Of Caustic Potash Hot-air Balloon Infix Notation Octal Notation Potato Pancake Potato Disease Potato Murrain Potassium Alum Potash Muriate View more...

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Dextrorotatory25Dextrorotation2225 Dextrorotation22

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Binary Notation Golden Pholiota Hot And Bothered Prefix Notation Potato Peelings Rotary Actuator Suffix Notation Total Depravity Wild Potato Vine

6 chữ cái có 'ota'

Từ ngữ

Totalitarianism17Counter-sabotage2017 Counter-sabotage20

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Decimal Notation Direct Quotation Flotation Device Myotactic Reflex Meat And Potatoes Musical Notation Orbital Rotation Potato Tuber Moth Potato Tuberworm Postfix Notation View more...

6 chữ cái có 'ota'

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Digital Audiotape Inverse Cotangent Notational System Potato Wart Fungus Potassium Muriate Potassium Nitrate Potassium Bromide Potassium Cyanide

6 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Hơi nóng

4 chữ cái với 'ota'

5 chữ cái với 'ota' Clockwise Rotation Center Of Flotation Centre Of Flotation Home-fried Potatoes Potato Yellow Dwarf Potassium Chlorate Rotating Mechanism Rotational Latency Total Hysterectomy Totalitarian State View more...

18 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu Duodecimal Ký hiệu điểm Potato CreepTaXISPOSITIVITIVITION CHEMOTAXISPOTATO VICTERIAPISIONALALALALIM CARCONATE Fixed-point Notation Giant Potato Creeper Negative Chemotaxis Positive Chemotaxis Potato Scab Bacteria Positional Notation Potassium Carbonate Potassium Hydroxide Sweet-potato Ring Rot Totalitation Regime View more...

19 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu Duodecimal Ký hiệu điểm Potato CreepTaXISPOSITIVITIVITION CHEMOTAXISPOTATO VICTERIAPISIONALALALALIM CARCONATE French-fried Potatoes Foot-and-mouth Disease Hexadecimal Notation Potassium Dichromate Potassium Bitartrate Rotational Nystagmus Sweet-potato Whitefly Sexadecimal Notation Wild Sweet Potato Vine

19 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu Duodecimal Ký hiệu điểm Potato CreepTaXISPOSITIVITIVITION CHEMOTAXISPOTATO VICTERIAPISIONALALALALIM CARCONATE Potassium-argon Dating Potassium Bicarbonate Permanganate Of Potash

19 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu Duodecimal Ký hiệu điểm Potato CreepTaXISPOSITIVITIVITION CHEMOTAXISPOTATO VICTERIAPISIONALALALALIM CARCONATE Potassium Ferrocyanide Potassium Permanganate Reverse Polish Notation Subdivision Zygomycota Subdivision Ascomycota

19 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Diclofenac kaliumfbler chiên khoai tây chân và miệng ký hiệu bệnh Potassium Acid Carbonate

20 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu toán học Post-rotational Nystagmus Parenthesis-free Notation Potassium Sodium Tartrate

21 từ chữ có 'ota'

Cụm từ

Ký hiệu dấu ph nổi Subdivision Deuteromycota Subdivision Mastigomycota Subdivision Basidiomycota Total Parenteral Nutrition

22 chữ cái có 'ota'

Cụm từ

Viruspotassium axit-dwarf màu vàng khoai tây cacbonat

23 chữ cái có 'ota'

protagonist..
protagonist..
connotation..
totalizator..
ethnobotany..
protonotary..
thermotaxis..
thigmotaxis..
paleobotany..

5 chữ cái có từ gì có trong đó?

5 chữ cái bắt đầu bằng OT.

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..

Một từ 5 chữ cái với ATS là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng ATS.

Chủ Đề