Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pairs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pairs tiếng Anh nghĩa là gì.
pair /peə/* danh từ- đôi, cặp=a pair of gloves+ đôi găng tay=pair of horses+ cặp ngựa- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái [loài vật]- chiếc; cái [đồ vật có hai bộ phận]=a pair of scissor+ cái kéo=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?- [chính trị] cặp [nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu]; người kết đôi [một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu]=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi [trong việc bỏ phiếu]!in pairs- từng đôi, từng cặp!pairs of stairs!pair of steps- cầu thang, tầng gác!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác* ngoại động từ- ghép đôi, ghép cặp- cho yêu nhau, cho lấy nhau [đôi trai gái]* nội động từ- kết đôi, sánh cặp- yêu nhau, lấy nhau [đôi trai gái]; kết đôi với nhau [con đực con cái, con trống con mái]!to pair off- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi [trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường]!to pair off with- [thông tục] kết duyên vớipair- cặp // ghép đôi- ap. of compasses compa- admissible p. [tô pô] cặp chuẩn nhận được- genarating p. [giải tích] cặp sinh [của hàm giải tích]- line p. [hình học] cặp đường thẳng- ordered p. [giải tích] cặp có thứ tự, cặp được sắp- plane p. cặp mặt phẳng- point p. cặp điểm- triangulated p. [tô pô] cặp đã được tam giác hoá
- sententiousness tiếng Anh là gì?
- excretory tiếng Anh là gì?
- computing time tiếng Anh là gì?
- paragogic tiếng Anh là gì?
- discursiveness tiếng Anh là gì?
- ballisticians tiếng Anh là gì?
- propitiates tiếng Anh là gì?
- probabilism tiếng Anh là gì?
- ice-show tiếng Anh là gì?
- responsiveness tiếng Anh là gì?
- interborough tiếng Anh là gì?
- huckle-back tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pairs trong tiếng Anh
pairs có nghĩa là: pair /peə/* danh từ- đôi, cặp=a pair of gloves+ đôi găng tay=pair of horses+ cặp ngựa- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái [loài vật]- chiếc; cái [đồ vật có hai bộ phận]=a pair of scissor+ cái kéo=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?- [chính trị] cặp [nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu]; người kết đôi [một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu]=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi [trong việc bỏ phiếu]!in pairs- từng đôi, từng cặp!pairs of stairs!pair of steps- cầu thang, tầng gác!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác* ngoại động từ- ghép đôi, ghép cặp- cho yêu nhau, cho lấy nhau [đôi trai gái]* nội động từ- kết đôi, sánh cặp- yêu nhau, lấy nhau [đôi trai gái]; kết đôi với nhau [con đực con cái, con trống con mái]!to pair off- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi [trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường]!to pair off with- [thông tục] kết duyên vớipair- cặp // ghép đôi- ap. of compasses compa- admissible p. [tô pô] cặp chuẩn nhận được- genarating p. [giải tích] cặp sinh [của hàm giải tích]- line p. [hình học] cặp đường thẳng- ordered p. [giải tích] cặp có thứ tự, cặp được sắp- plane p. cặp mặt phẳng- point p. cặp điểm- triangulated p. [tô pô] cặp đã được tam giác hoá
Đây là cách dùng pairs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pairs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pair /peə/* danh từ- đôi tiếng Anh là gì? cặp=a pair of gloves+ đôi găng tay=pair of horses+ cặp ngựa- cặp vợ chồng tiếng Anh là gì? đôi đực cái tiếng Anh là gì? đôi trống mái [loài vật]- chiếc tiếng Anh là gì? cái [đồ vật có hai bộ phận]=a pair of scissor+ cái kéo=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?- [chính trị] cặp [nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu] tiếng Anh là gì? người kết đôi [một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu]=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi [trong việc bỏ phiếu]!in pairs- từng đôi tiếng Anh là gì? từng cặp!pairs of stairs!pair of steps- cầu thang tiếng Anh là gì? tầng gác!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác* ngoại động từ- ghép đôi tiếng Anh là gì? ghép cặp- cho yêu nhau tiếng Anh là gì? cho lấy nhau [đôi trai gái]* nội động từ- kết đôi tiếng Anh là gì? sánh cặp- yêu nhau tiếng Anh là gì? lấy nhau [đôi trai gái] tiếng Anh là gì? kết đôi với nhau [con đực con cái tiếng Anh là gì? con trống con mái]!to pair off- ghép từng đôi một tiếng Anh là gì? hợp thành từng đôi tiếng Anh là gì? kết đôi [trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường]!to pair off with- [thông tục] kết duyên vớipair- cặp // ghép đôi- ap. of compasses compa- admissible p. [tô pô] cặp chuẩn nhận được- genarating p. [giải tích] cặp sinh [của hàm giải tích]- line p. [hình học] cặp đường thẳng- ordered p. [giải tích] cặp có thứ tự tiếng Anh là gì?cặp được sắp- plane p. cặp mặt phẳng- point p. cặp điểm- triangulated p. [tô pô] cặp đã được tam giác hoá
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Đang xem: Pair là gì
pair
pair /peə/
danh từ đôi, cặpa pair of gloves: đôi găng taypair of horses: cặp ngựa cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái [loài vật] chiếc; cái [đồ vật có hai bộ phận]a pair of scissor: cái kéowhere is the pair to this sock?: chiếc tất kia đâu rồi? [chính trị] cặp [nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu]; người kết đôi [một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu]I cannot find a pair: tôi không tìm được người kết đôi [trong việc bỏ phiếu]in pairs từng đôi, từng cặppairs of stairspair of steps cầu thang, tầng gácthat is another pair of shoes đó lại là vấn đề khác ngoại động từ ghép đôi, ghép cặp cho yêu nhau, cho lấy nhau [đôi trai gái] nội động từ kết đôi, sánh cặp yêu nhau, lấy nhau [đôi trai gái]; kết đôi với nhau [con đực con cái, con trống con mái]to pair off ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi [trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường]to pair off with [thông tục] kết duyên với
đôicable number pair count: số cáp đếm từng đôicable pair: đôi dây cápjack pair: kích ghép đôimatched pair study: nghiên cứu ghép đôipair of plates: ảnh đôipair pilaster: cột giả sóng đôiterminal pair: đôi cựctwisted pair: đôi dây xoắn
ghép cặp
ghép đôijack pair: kích ghép đôimatched pair study: nghiên cứu ghép đôiLĩnh vực: điện lạnh
cặp dây dẫnLĩnh vực: toán & tin
cặp, ghép đôiDarlington pair
cặp DarlingtonLU-mode pair
cặp chế độ LUadmissible pair
cặp chấp nhận đượcadmissible pair
cặp khả chấpantenna pair
cặp ăng tenastatic pair
cặp [nam châm] phiếm địnhbalanced pair
cặp cân bằngbalanced pair
cặp đối xứngcarriage and pair
xe ngựa hai con kéocoaxial pair
cáp cặp đồng trụccomplementary pair
tập hợp bùconjugated pair
cặp liên hợpdry pair
cặp sấy khô
một bộ hai cái
một cặp
một đôipair roller: máy dát mỏng một đôi trục [để chế biến macgarin]city pair
cặp thành phốpair possum
ngang nhaupair possum
như nhaupair profit
đãi ngộ ngang nhaupair profit
lợi ích bình đẳng [giữa cổ phần cũ và cổ phần mới]pair tests
sự đánh giá bằng cảm quan theo hai mẫu kiểm chứngpair trawl
lưới đánh cá gầnpair trawl
máy quan trắc gần
Xem thêm: brace, couple, twosome, twain, brace, span, yoke, couplet, distich, duo, duet, dyad, duad, pair off, partner off, couple, match, mate, couple, twin, geminate, geminate, copulate, mate, couple
Xem thêm: Sự Khác Nhau Của Db, Dbm ” Và “Dbi” Là Gì? Dbm Có Nghĩa Là Gì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
pair
Từ điển Collocation
pair noun
1 two things the same
ADJ. matching a matching pair of vases | identical
PREP. in a/the ~ Answer one question in each pair. | in ~s These candlesticks only come in pairs. | ~ of a pair of shoes
PHRASES one of a pair one of a pair of crystal vases
2 people who are connected
ADJ. inseparable | good | happy [= a newly married couple] | odd They make an odd pair.
VERB + PAIR match The pair were matched for age. | make I thought they would make a good pair so I arranged for them to meet.
PREP. in a/the ~ The students worked in pairs.
3 male and female animal
ADJ. breeding
PAIR + VERB breed, mate
PREP. ~ of a pair of swans nesting by the river
Từ điển WordNet
n.
a set of two similar things considered as a unit; bracetwo items of the same kind; couple, twosome, twain, brace, span, yoke, couplet, distich, duo, duet, dyad, duadtwo people considered as a unita poker hand with 2 cards of the same value
v.
form a pair or pairs; pair off, partner off, couple
The two old friends paired off
bring two objects, ideas, or people together; match, mate, couple, twin
This fact is coupled to the other one
Matchmaker, can you match my daughter with a nice young man?
The student was paired with a partner for collaboration on the project
occur in pairs; geminatearrange in pairs; geminate
Pair these numbers
make love; copulate, mate, couple
Birds mate in the Spring
Xem thêm: Khái Niệm Về Các Dòng Game Rpg Là Gì ? Top 4 Game Rpg Hay Và Nổi Tiếng Nhất
English Synonym and Antonym Dictionary
pairs|paired|pairing syn.: both couple duo set team two