Tiếng AnhSửa đổi
alligator
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæ.lə.ˌɡeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈæ.lə.ˌɡeɪ.tɜː] |
Danh từSửa đổi
alligator /ˈæ.lə.ˌɡeɪ.tɜː/
- Cá sấu Mỹ.
- Da cá sấu.
- [Kỹ thuật] Máy nghiền đá.
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Người mê nhạc xuynh [một thứ nhạc ja].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /a.li.ɡa.tɔʁ/
Danh từSửa đổi
alligator /a.li.ɡa.tɔʁ/ |
alligators /a.li.ɡa.tɔʁ/ |
alligator gđ /a.li.ɡa.tɔʁ/
- [Động vật học] Cá sấu Mỹ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]