Ý nghĩa của từ khóa: attractive
English | Vietnamese |
attractive
|
* tính từ
- hút =attractive force+ lực hút - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
English | Vietnamese |
attractive
|
càng hấp dẫn ; có duyên ; duyên dáng ; gợi cảm ; hấp dẫn dù ; hấp dẫn gì ; hấp dẫn ; lôi cuốn ; ma ; ma ̀ ; ngoài ưa nhìn ; quyến rũ nữa ; quyến rũ ; rũ ; rất quyến rũ ; rất xinh xắn ; sự hấp dẫn ; sự quyến rũ ; thu hút ; đầy hấp dẫn ; đẹp ; ưa nhìn ;
|
attractive
|
càng hấp dẫn ; có duyên ; duyên dáng ; gợi cảm ; hấp dẫn dù ; hấp dẫn gì ; hấp dẫn ; lôi cuốn ; ngoài ưa nhìn ; quyến rũ nữa ; quyến rũ ; rũ ; rất quyến rũ ; sự hấp dẫn ; sự quyến rũ ; thu hút ; thẩm ; đầy hấp dẫn ; đẹp ; ưa nhìn ;
|
English | Vietnamese |
attractable
|
* tính từ
- có thể hút được - có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn |
attraction
|
* danh từ
- [vật lý] sự hú; sức hút =mutual attraction+ sự hút lẫn nhau =terrestrial attraction+ sức hút của trái đất =magnetic attraction+ sức hút từ =electrostatic attraction+ sức hút tĩnh điện =molecular attraction+ sức hút phân tử =cạpillary attraction+ sức hút mao dẫn - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn - cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn |
attractive
|
* tính từ
- hút =attractive force+ lực hút - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
attractiveness
|
* danh từ
- sự hút - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng |
attractant
|
* danh từ
- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng |
attracter
|
- xem attract
|
attractively
|
* phó từ
- hấp dẫn, lôi cuốn |