- Bài 1
- Bài 2
Bài 1
Đánh dấu x vào [. . .] trước câu trả lời đúng.
Lời giải chi tiết:
a] Núi có đặc điểm gì?
Thấp, bằng phẳng, rộng lớn |
|
x |
Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc. |
Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải |
|
Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn. |
b] Đồi có đặc điểm gì?
Thấp, bằng phẳng, rộng lớn |
|
Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc. |
|
x |
Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải |
Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn. |
c] Cao nguyên có đặc điểm gì?
Thấp, bằng phẳng, rộng lớn |
|
Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc. |
|
Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải |
|
x |
Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn. |
d] Đồng bằng có đặc điểm gì?
x |
Thấp, bằng phẳng, rộng lớn |
Cao, đỉnh nhọn, sườn dốc. |
|
Tương đối cao, đỉnh tròn, sườn thoải |
|
Cao, có sườn dốc, tương đối bằng phẳng, rộng lớn. |
Bài 2
Viết tên địa phương nơi bạn sống. Nơi đó thuộc loại địa hình nào?
[đồng bằng, cao nguyên, vùng núi, ven biển]
Lời giải chi tiết:
- Tên địa phương: thành phố Hà Nội
- Thuộc loại địa hình: Đồng bằng