Bài tập unit 6 lớp 6 thí điểm năm 2024

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Happy New Year!

[Chúc mừng năm mới!]

1. Listen and repeat.

[Nghe và lặp lại.]

Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?

Phong: Yes, we do. We have Tet.

Linda: When is Tet?

Phong: At different times. This year, it's in January

Linda: What do you do at Tet?

Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.

Linda: Is Tet a time for family gatherings?

Phong: Yes. It's a happy time for everybody.

Linda: Great.

Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.

Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?

Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn't break anything.

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài hội thoại:

Linda: Phong, Việt Nam có ăn mừng năm mới không?

Phong: Vâng, chúng tôi có. Chúng tôi có Tết.

Linda: Tết là khi nào?

Phong: Vào những thời điểm khác nhau. Năm nay, là vào tháng Giêng

Linda: Bạn làm gì vào dịp Tết?

Phong: Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa và trang trí với những bông hoa.

Linda: Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình không?

Phong: Vâng. Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.

Linda: Tuyệt vời.

Phong: Vâng, và một cái hay nữa của Tết là trẻ em được lì xì.

Linda: Nghe có vẻ thú vị nhỉ. Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?

Phong: Chúng ta nên nói "Chúc mừng năm mới" khi gặp mọi người, và chúng ta không nên làm vỡ bất cứ món đồ nào.

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. What are Phong and Linda talking about?

[Phong và Linda đang nói về cái gì?]

  1. New year in the world

[Năm mới trên thế giới]

  1. Tet in Viet Nam

[Tết ở Việt Nam]

  1. What to eat and wear during Tet

[Nên ăn gì và mặc gì vào ngày Tết]

Lời giải chi tiết:

  1. Tet in Viet Nam

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Complete the sentences about Tet with the information from the conversation in 1.

[Hoàn thành các câu về tết với thông tin từ bài hội thoại ở hoạt động 1.]

1. This year Tet is in____________.

2. We decorate our____________.

3. Tet is a time for family____________.

4. Children get____________ ____________.

5. People shouldn’t ____________ anything.

Lời giải chi tiết:

1. January

2. homes

3. gatherings

4. lucky money

5. break

1. This year Tet is in January.

[Tết năm nay vào tháng Giêng.]

2. We decorate our homes.

[Chúng tôi trang trí nhà cửa.]

3. Tet is a time for family gatherings.

[Tết là thời gian để gia đình đoàn viên.]

4. Children get lucky money.

[Trẻ con nhận tiền lì xì.]

5. People shouldn’t break anything.

[Mọi người không nên làm vỡ bất cứ thứ gì.]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Match the words/phrases in the box with the pictures.

[Nối các từ / cụm từ trong khung với tranh tương ứng.]

  1. lucky koney
  1. peach flowers
  1. banh chung and banh tet
  1. family gathering

Phương pháp giải:

- lucky money: lì xì

- peach flowers: hoa đào

- banh chung and banh tet: bánh chưng và bánh tét

- family gathering: gia đình đoàn viên

Lời giải chi tiết:

a - 2

b - 1

c - 3

d - 4

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Game: Is it about Tet?

Write two things or activities and share them with the class. The class listens and decides whether they are about or not about Tet.

[Trò chơi: Có phải là Tết không? Viết hai thứ hoặc hai hoạt động và chia sẻ với cả lớp. Cả lớp nghe và quyết định chúng có phải là Tết hay không.]

Chủ Đề