Bài văn tiếng anh về my hobbies is travelling

Viết về sở thích bằng tiếng Anh là một chủ đề rất phổ biến trong học Tiếng Anh trong giao tiếp cơ bản hàng ngày. Đôi khi, các bạn tham gia cuộc thi về kỹ năng Writing cũng sẽ gặp phải đề bài yêu cầu viết một bài viết chủ đề hobbies. Chính vì vậy, trong bài viết này, Jaxtina English Center sẽ giới thiệu đến bạn 5 bài viết siêu chất lượng về chủ đề my hobbies và các từ vựng liên quan. Hãy xem ngay nhé!

Nội dung bài viết

1. Benefits of having a hobby [Lợi ích của việc có một sở thích]

Hobbies are essential in our life. When we have spare time, they make us joyful. They also make our lives more fascinating and pleasurable. When we think about it, our hobbies are beneficial to us. They educate us a lot about a variety of topics. They also help us in broadening our minds.

We hardly have time for ourselves in today’s competitive environment. Our schedule becomes tedious and repetitive. That is why, in order to keep our ideas fresh and lively, we must indulge in something in between. What better way to do this than having a hobby? One of the most important advantages of having a hobby is that it is a great stress reliever. It satisfies your soul and you truly like doing it.

In other words, if you don’t have a hobby, your life will become a boring cycle devoid of any excitement. Hobbies provide a wonderful opportunity to unwind and forget about your worries. They enable you to discover and develop your potential in a variety of areas.

Xem dịch nghĩa

Sở thích là điều tất yếu trong cuộc sống của mỗi con người. Khi chúng ta có thời gian rảnh rỗi, nó khiến chúng ta vui vẻ. Sở thích cũng làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên thú vị và hấp dẫn hơn. Khi chúng ta nghĩ về những sở thích của mình, nó mang lại rất nhiều lợi ích. Nó dạy chúng ta rất nhiều điều về nhiều chủ đề khác nhau, cũng như giúp chúng ta mở mang kiến thức.

Ngày nay chúng ta hầu như không có thời gian cho bản thân khi sống trong một môi trường đầy tính cạnh tranh và mọi người luôn phải cố gắng, nỗ lực. Các hoạt động hàng ngày của chúng ta trở nên tẻ nhạt và lặp đi lặp lại. Đó là lý do tại sao, để giữ cho các ý tưởng của chúng ta luôn tươi mới và sống động, chúng ta nên say mê một thứ gì đó. Còn cách nào tốt hơn để làm điều này là có một sở thích của riêng mình? Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hoạt động này chính là làm giảm căng thẳng một cách tuyệt vời. Nó làm thỏa mãn tâm hồn bạn và khiến bạn thực sự thích làm điều đó.

Nói cách khác, nếu bạn không có sở thích, cuộc sống của bạn sẽ trở thành một chu kỳ tẻ nhạt mà không có bất kỳ sự phấn khích nào cả. Sở thích mang đến cơ hội tuyệt vời để thư giãn và quên đi những lo lắng. Chúng giúp bạn khám phá và phát triển tiềm năng của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cùng điểm qua các từ mới trong bài viết về chủ đề hobby trên nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong bài đọc spare time [n.p] /ˈspeər ˈtɑɪm/ thời gian rảnh rỗi

When we have spare time, they make us joyful

[Khi chúng ta có thời gian rảnh rỗi, nó khiến chúng ta vui vẻ.]

beneficial [adj] /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ có lợi

When we think about it, our hobbies are beneficial to us.

[Khi chúng ta nghĩ về những sở thích của mình, nó mang lại rất nhiều lợi ích.]

broaden the mind [v.p] /ˈbrɔː.dən ðə maɪnd/ mở mang kiến thức

They also help us in broadening our mind.

[Các sở thích cũng giúp chúng ta mở mang kiến thức.]

indulge in [v.p] /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ say mê một thứ gì đó

That is why, in order to keep our ideas fresh and lively, we must indulge in something in between.

[Đó là lý do tại sao, để giữ cho các ý tưởng của chúng ta luôn tươi mới và sống động, chúng ta nên say mê một thứ gì đó.]

unwind [v] /ʌnˈwaɪnd/ thư giãn

Hobbies provide a wonderful opportunity to unwind and forget about your worries.

[Sở thích mang đến cơ hội tuyệt vời để thư giãn và quên đi những lo lắng.]

\>>>> Đọc Thêm: Luyện 4 kỹ năng Tiếng Anh

2. Hobbies: Bird–watching [Ngắm chim]

Bird-watching is a popular leisure sport that arose in the twentieth century. It involves seeing live birds in their natural habitat. Almost all learners of birds in the nineteenth century utilized guns, and they could only identify an unusual species when it was dead in their hands. Modern bird-watching is still popular partly due to the advent of optical aids, particularly binoculars, which allowed humans to observe and study wild birds better than ever before without harming them.

From the 1880s forward, there was a huge boom in interest in wild birds. Bird-watching became popular in the United Kingdom initially, followed by the United States. It eventually gained nearly equal popularity in Scandinavia, the Netherlands, Germany, Switzerland,

Bird-watching is a reasonably affordable hobby, which is one of its main attractions. Binoculars, a field guide to aid identification, and a notebook to record the time and location of sightings are all required; travel is not required. To attract birds, many birdwatchers set up feeding stations. Scientists can utilize the lists of bird sightings produced by members of local bird-watching groups to figure out the distribution, habitat, and migration patterns of distinct species.

Xem dịch nghĩa

Ngắm chim là một môn thể thao giải trí phổ biến đã xuất hiện vào thế kỷ XX. Nó liên quan đến việc quan sát các loài chim ở trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Hầu như tất cả những người hiểu biết về các loài chim vào thế kỷ 19 đều sử dụng súng, và họ chỉ có thể xác định được một loài chim hiếm khi nó đã chết trong tay họ. Hoạt động này ngày nay vẫn rất phổ biến chủ yếu do sự ra đời của các thiết bị hỗ trợ quang học, đặc biệt là ống nhòm, cho phép con người quan sát và nghiên cứu các loài chim hoang dã tốt hơn bao giờ hết mà không làm hại chúng.

Từ những năm 1880 trở đi, mối quan tâm đến các loài chim hoang dã đã bùng nổ. Ban đầu, việc ngắm chim trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh, sau đó là Hoa Kỳ. Cuối cùng nó đã trở nên phổ biến ở Scandinavia, Hà Lan, Đức, Thụy Sĩ,

Ngắm chim là một sở thích không tốn quá nhiều tiền, đó là một trong những điểm thu hút chính của nó. Ống nhòm, sách hướng dẫn thực địa để hỗ trợ nhận dạng, sổ ghi chép thời gian, và vị trí nhìn thấy chim là những vật dụng cần thiết cho sở thích này; không bắt buộc phải đi du lịch. Để thu hút chim, nhiều người quan sát chim đã thiết lập các trạm cho ăn. Các nhà khoa học có thể sử dụng danh sách các lần nhìn thấy chim do các thành viên của các nhóm quan sát chim địa phương tạo ra để tìm ra sự phân bố, môi trường sống và mô hình di cư của các loài riêng biệt.

Cùng điểm qua các từ mới trong bài viết chủ đề hobbies trên nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong bài đọc birdwatcher [n] /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ər/ người quan sát chim

To attract birds, many birdwatchers set up feeding stations.

[Để thu hút chim, nhiều người quan sát chim đã thiết lập các trạm cho ăn.]

migration pattern [n.p] /maɪˈɡreɪ.ʃənˈpæt.ən/ mô hình di cư

Scientists can utilize the lists of bird sightings produced by members of local bird-watching groups to figure out the distribution, habitat, and migration patterns of distinct species.

[Các nhà khoa học có thể sử dụng danh sách các lần nhìn thấy chim do các thành viên của các nhóm quan sát chim địa phương tạo ra để tìm ra sự phân bố, môi trường sống và mô hình di cư của các loài riêng biệt.]

habitat [n] /ˈhæb.ɪ.tæt/ môi trường sống

\>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh

3. Hobbies: Reading books [Đọc sách]

Reading is a nice hobby that anyone can participate in. All you need is a book that you are interested in reading. You can read your book practically anywhere, however, I would not recommend doing so while driving or riding your bike. People read in public locations like coffee shops and libraries, at home on the couch or in bed, on the bus, or train on their way to work. There are many reasons why everyone loves reading.

Firstly, reading does not have to be expensive. All of the well-known online booksellers have a good selection of reasonably priced books. You can also lower your book cost by primarily purchasing paperbacks, which are significantly less expensive than hardcovers. Buying books in used bookstores is another way to save money.

Secondly, reading relieves your stress since it relaxes you. Several scientific studies have demonstrated that reading a good book might help you avoid stress. According to a recent study conducted by Mindlab International at the University of Sussex, even six minutes of reading can reduce stress levels by more than two-thirds [68 percent].

Xem dịch nghĩa

Đọc sách là một sở thích thú vui mà ai cũng có thể tham gia. Tất cả những gì bạn cần là một cuốn sách mà bạn thích đọc. Bạn có thể đọc sách ở bất cứ đâu, tuy nhiên, tôi không khuyên bạn nên đọc sách khi đang lái xe hoặc đạp xe. Mọi người thường đọc sách ở các địa điểm công cộng như quán cà phê và thư viện, ở nhà trên ghế dài hoặc trên giường, trên xe buýt hoặc tàu hỏa trên đường đi làm. Có rất nhiều lý do tại sao mọi người đều thích đọc sách.

Thứ nhất, đọc sách không quá tốn kém. Tất cả các cửa hàng bán sách trực tuyến nổi tiếng đều có mức giá rất hợp lý. Bạn cũng có thể giảm chi phí mua sách bằng việc mua sách bìa mềm, loại bìa này rẻ hơn đáng kể so với bìa cứng. Mua sách ở các hiệu sách cũ cũng là một cách để tiết kiệm tiền.

Thứ hai, đọc sách làm giảm sự căng thẳng của bạn vì nó giúp bạn thư giãn. Một số nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng đọc một cuốn sách hay có thể giúp bạn tránh căng thẳng. Theo một nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi Mindlab International tại Đại học Sussex, chỉ sáu phút đọc sách cũng có thể làm giảm hơn 2/3 [68%] mức độ căng thẳng.

Cùng điểm qua các từ mới trong bài viết với topic về sở thích trên nhé!

từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong bài đọc participate in [v.p] /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt ɪn/ tham gia

Reading is a nice hobby that anyone can participate in.

[Đọc sách là một sở thích thú vui mà ai cũng có thể tham gia.]

paperback [n] /ˈpeɪ.pə.bæk/ sách bìa mềm

You can also lower your book cost by primarily purchasing paperbacks, which are significantly less expensive than hardcovers.

[Bạn cũng có thể giảm chi phí mua sách của mình bằng việc mua sách bìa mềm, loại bìa này rẻ hơn đáng kể so với bìa cứng.]

hardcover [n] /ˈhɑːdˌkʌv.ər/ sách bìa cứng purchase [v] /ˈpɜː.tʃəs/ mua well-known [adj] /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng

All of the well-known online booksellers have a good selection of reasonably priced books.

[Tất cả các cửa hàng bán sách trực tuyến nổi tiếng đều có mức giá rất hợp lý.]

\>>>> Đừng bỏ lỡ: Tổng hợp các bài viết chủ đề Finance

4. Hobbies: Cooking [Nấu ăn]

Cooking is an interesting pastime. Learning the fundamentals of cooking can help you eat healthier. Cooking at home saves money over eating out. Then there’s the pleasure of cooking for friends and family, experimenting with new recipes, and even creating your own. Personally, I have experienced cooking as the best hobby for the following reasons.

Firstly, cooking is similar to meditating. When you’re feeling stressed, frustrated, or bored, try this. Cooking is a fun way to pass the time. It allows our minds to relax after a long day of labor.

Secondly, you may even seek a highly lucrative profession as a chef or start your own catering business if you’ve established a solid foundation and discovered a passion for cooking.

Cooking is an extremely useful skill to have.

Xem dịch nghĩa

Nấu ăn là một sở thích thú vị. Học các nguyên tắc cơ bản về nấu ăn có thể giúp bạn ăn uống lành mạnh hơn. Nấu ăn ở nhà tiết kiệm tiền hơn ăn ngoài. Cùng với đó là niềm vui khi nấu ăn cho bạn bè và gia đình, thử nghiệm các công thức nấu ăn mới và thậm chí là sáng tạo của riêng bạn. Cá nhân tôi đã coi nấu ăn như một sở thích tuyệt vời với các lý do sau đây.

Thứ nhất, nấu ăn tương tự như đang ngồi thiền vậy. Khi bạn cảm thấy căng thẳng, thất vọng hoặc buồn chán, hãy thử cách này. Nấu ăn là một cách thú vị để vượt qua thời gian mệt mỏi đó. Nó cho phép đầu óc chúng ta thư giãn sau một ngày dài làm việc.

Thứ hai, bạn thậm chí có thể tìm được một công việc với mức lương cao như đầu bếp hoặc có thể kinh doanh dịch vụ ăn uống của riêng mình nếu bạn đã có một nền tảng vững chắc và khám phá ra niềm đam mê trong nấu nướng.

Nấu ăn là một kỹ năng cực kỳ hữu ích bạn cần có.

Cùng điểm qua các từ mới trong bài viết chủ đề my hobbies trên nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong bài đọc eat out [v.p] /iːt aʊt/ ăn ngoài [nhà hàng,…]

Cooking at home saves money over eating out.

[Nấu ăn ở nhà tiết kiệm tiền hơn ăn ngoài.]

pastime [n] /ˈpɑːstaɪm/ sở thích, thú vui

Cooking is an interesting pastime.

[Nấu ăn là một sở thích thú vị.]

experiment [v] /ɪkˈsperɪment/ thử nghiệm

Then there’s the pleasure of cooking for friends and family, experimenting with new recipes, and even creating your own.

[Cùng với đó là niềm vui khi nấu ăn cho bạn bè và gia đình, thử nghiệm các công thức nấu ăn mới và thậm chí là sáng tạo của riêng bạn.]

meditate [v] /ˈmed.ɪ.teɪt/ ngồi thiền

Cooking is similar to meditating.

[Nấu ăn tương tự như đang ngồi thiền vậy.]

passion [n] /ˈpæʃ.ən/ niềm đam mê

Secondly, you may even seek a highly lucrative profession as a chef or start your own catering business if you’ve established a solid foundation and discovered a passion for cooking.

[Thứ hai, bạn thậm chí có thể tìm được một công việc với mức lương cao như đầu bếp hoặc có thể kinh doanh dịch vụ ăn uống của riêng mình nếu bạn đã có một nền tảng vững chắc và khám phá ra niềm đam mê trong nấu nướng.[

\>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các bài viết chủ đề colleague hay nhất

5. Hobbies: Listening to music [Nghe nhạc]

If you’re searching for a new activity, music should be at the top of your list because of its numerous health and well-being benefits. Music has the ability to alter your state of consciousness, change your mood, develop your brain, and reduce stress. Making music your new hobby can help you heal both your body and your soul, making you a happier, well-rounded person. There are numerous reasons why people love listening to music.

Firstly, music makes you happy. Depending on the kind of music you are listening to, music has the power to completely shift your mood. Music has the ability to make you feel anything from joyful to excited to sad or furious. Music releases dopamine, a feel-good neurotransmitter that helps us to experience positive feelings such as happiness and joy.

Secondly, early music education stimulates a child’s brain in a variety of ways, such as improving communication, visual, and verbal skills. A group of 4 to 6-year-olds was given a month of musical training that included lessons in pitch, rhythm, melody, basic musical concepts, and voice in one study. The children have all shown an improved capacity to understand and communicate. Even infants as young as a year old can benefit from music exposure because it improves their communication skills.

Xem dịch nghĩa

Nếu bạn đang tìm kiếm một thú vui mới, âm nhạc nên ở đầu danh sách của bạn vì nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Âm nhạc có khả năng thay đổi trạng thái ý thức, thay đổi tâm trạng, phát triển trí não, giảm căng thẳng. Khiến âm nhạc trở thành sở thích mới của bạn có thể giúp ích cho cơ thể và chữa lành tâm hồn, giúp bạn trở thành một người hạnh phúc hơn, toàn diện hơn. Có rất nhiều lý do tại sao mọi người thích nghe nhạc.

Thứ nhất, âm nhạc làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc. Tùy thuộc vào thể loại nhạc bạn đang nghe, âm nhạc có sức mạnh thay đổi hoàn toàn tâm trạng của bạn. Âm nhạc có khả năng khiến bạn cảm thấy bất cứ điều gì từ vui vẻ, phấn khích đến buồn bã hoặc tức giận. Âm nhạc giải phóng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh giúp chúng ta trải nghiệm những cảm giác tích cực như hạnh phúc và vui vẻ.

Thứ hai, giáo dục âm nhạc từ sớm sẽ kích thích não bộ của trẻ theo nhiều cách khác nhau, như cải thiện các kỹ năng giao tiếp, hình ảnh và lời nói. Trong một nghiên cứu, một nhóm trẻ từ 4-6 tuổi đã được đào tạo một tháng về âm nhạc bao gồm các bài học về cao độ, nhịp điệu, giai điệu, các khái niệm âm nhạc cơ bản và giọng nói. Các em đều cho thấy khả năng hiểu và truyền đạt được cải thiện. Ngay cả trẻ sơ sinh dưới một tuổi cũng có thể được hưởng lợi từ việc tiếp xúc với âm nhạc vì nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng.

Cùng điểm qua các từ mới trong bài viết về hobby trên nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ trong bài đọc well-rounded [adj] /ˌwel ˈraʊn.dɪd/ toàn diện

Making music your new hobby can help you heal both your body and your soul, making you a happier, well-rounded person.

[Khiến âm nhạc trở thành sở thích mới của bạn có thể giúp ích cho cơ thể và chữa lành tâm hồn, giúp bạn trở thành một người hạnh phúc hơn, toàn diện hơn.]

mood [n] /muːd/ tâm trạng

Music has the ability to alter your state of consciousness, change your mood, develop your brain, reduce stress.

[Âm nhạc có khả năng thay đổi trạng thái ý thức, thay đổi tâm trạng, phát triển trí não, giảm căng thẳng.]

rhythm [n] /ˈrɪð.əm/ nhịp điệu

A group of 4-6-year-olds was given a month of musical training that included lessons in pitch, rhythm, melody, basic musical concepts, and voice in one study.

Trong một nghiên cứu, một nhóm trẻ từ 4-6 tuổi đã được đào tạo một tháng về âm nhạc bao gồm các bài học về cao độ, nhịp điệu, giai điệu, các khái niệm âm nhạc cơ bản và giọng nói.

melody [n] /ˈmel.ə.di/ giai điệu

Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giới thiệu đến bạn 5 bài viết chủ đề hobbies. Mong rằng qua các bài viết trên, bạn sẽ học được các từ vựng quan trọng và nâng cao khả năng viết của mình.

\>>>> Tiếp Tục Với:

  • Các bài viết chủ đề colleague
  • 2 bài viết về mẫu người lý tưởng bằng tiếng Anh

Jaxtina English Center là Hệ thống trung tâm đào tạo Tiếng Anh GIỎI TOÀN DIỆN 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết đầu tiên tại Việt Nam. Jaxtina sở hữu đội ngủ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm giảng dạy. Các bài viết được cập nhật trên website đều do đội ngủ cán bộ giáo viên tại trung tâm biên soạn và xuất bản, đảm bảo tính chuyên môn, độ chính xác cũng như khả năng ứng dụng cao cho các học viên học Tiếng Anh.

Chủ Đề