Bánh phồng tôm tiếng Nhật là gì

Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật:

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

1.おかゆ okayu: cháo

2. おこわ okowa: xôi

3.ぜんざい zenzai:chè

4. やきそば yaki soba:mì xào

5. ラーメン rāmen:mì ăn liền

6. にくまん ni kuman:bánh bao

7. あげはるまき age haru Maki:chả giò

8. なまはるまき na ma Haru Maki: gỏi cuốn

9. はるまきのかわ maki no ka wa: bánh tráng

10. せきはん seki-han: xôi đỏ

11. ぎゅうにくうどんGyū niku udon:phở bò

12. なべものnabe mono: lẩu

13. やぎなべyagi nabe:lẩu dê

14. とりうどん tori udon: phở gà

15. ちまき chimaki:bánh chưng

16 寿司 / 鮨 / 鮓 すし sushi Sushi

17 天婦羅 てんぷら  tenpura Tempura / chiên cá và rau

18 牛丼  ぎゅうどん gyuu don Cơm đầy với thịt bò và rau

19 親子丼 おやこどん oyako don Cơm đầy với gà luộc và trứng

20 天丼 てんどん ten don Cơm với Tôm & cá chiên

21 鰻丼  うなぎどん  unagi don

22 鰻 うなぎ unagi Con lươn

23 豚カツ とんカツ tonkatsu Heo Cốt lết

24 カレーライス  kare- raisu Cơm cà ri

25 鋤焼き すきやき suki yaki Lát thịt bò nấu với rau khác nhau

26 お好み焼き おこのみやき okonomi yaki Pancake mỏng

27 鉄板焼き てっぱんやき teppan yaki Thịt nướng

28 焼き鳥 やきとり yaki tori Gà nướng / nướng gà

29 蛸焼き  たこやき tako yaki

30 焼きそば  やきそば  yaki soba

31 餃子 ギョウザ  gyouza Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau

32 茶碗蒸し ちゃわんむし chawan mushi Custard trứng hấp

33 しゃぶしゃぶ shabu shabu Lẩu Nhật Bản

34 味噌 みそ miso Miso / Bean Paste

35 味噌汁 みそしる miso shiru Súp Miso

36 ラーメン ra-men Ramen

37 うどん udon Mì làm bằng bột mì

38 蕎麦 そば soba mì lúa mạch

39 餅 もち mochi bánh gạo

40 餡パン  あんパン  anpan bún Nhật

41 牛肉  ぎゅうにく  gyuuniku Thịt bò

42 豚肉  ぶたにく butaniku Thịt heo

43 鶏肉 とりにく toriniku Thịt Gà

44 羊肉  ようにく  youniku Thịt cừu

45 魚 さかな sakana Cá

46 海老 / 蝦  えび  ebi Tôm

47 蟹 かに kani Cua

48 豆腐  とうふ  toufu Đậu hũ

49 卵 たまご  tamago Trứng

50 食パン  しょくパン shoku pan Bánh mì

51 玉葱  たまねぎ  tamanegi Củ hành

52 胡瓜  きゅうり  kyuuri Dưa chuột

53 醤油 しょうゆ shouyu Nước Tương

54 酢 す su Giấm

55 山葵  わさび  wasabi Cải ngựa Nhật Bản

56 油  あぶら  abura Dầu

57 砂糖  さとう  satou Đường

58 塩  しお  shio Muối

59 胡椒  こしょう  koshou Tiêu

60 調味料  ちょうみ  choumi ryou gia vị

Chuyên mục tên các món ăn Việt Nam bằngtiếng Nhậtđược tổng hợp bởi giáo viênTrường Nhật NgữSGV

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề