Bất cứ khi nào bất cứ nơi đâu tiếng anh

part of launching the Libra payment system anywhere in the world unless all U.S. regulators approve it.”.

Đây không phải là vật liệu bạn tìm thấy ở bất cứ nơi đâu trong tự nhiên, hay đúng hơn, Corning bắt đầu phát triển vào giữa năm 2005.

This is not a material that you find anywhere in nature, or rather, Corning started its development in mid-2005.

Ông Obama nói một liên minh 40 quốc gia cùng nhau làm suy yếu vàcuối cùng tiêu diệt Nhà Nước Hồi Giáo ở bất cứ nơi đâu nhóm này tồn tại.

Obama said a coalition of 40 nations have already joined together to degrade andultimately destroy the Islamic State group wherever it exists.

Như vậy, các van giảm áp thường được gọi là van an toàn vàthường không phù hợp để sử dụng ở bất cứ nơi đâu nhưng ở giai đoạn chuẩn bị không khí.

As such, relief valves are often called safety valves andare not typically appropriate for use anywhere but the air preparation stage.

Những ứng dụng Microsoft Office Suite hiện cósẵn cho bạn vào bất cứ lúc nào, ở bất cứ nơi đâu[ ngay cả trên thiết bị di động].

Microsoft's Office Suiteapplications are now available to you any time, any where- even on your mobile device.

Chúng tôi mong bạn hãy sử dụng WiFi ở bất cứ nơi đâu có thể và chúng tôi thành thật xin lỗi về việc này”.

We would encourage you to use WiFi wherever you can and we are really sorry".

Bạn có thể học được ở bất cứ nơi đâu miễn là bạn có đầy đủ thiết bị học và môi trường phù hợp.

Teach from anywhere in the world: As long as you have a professional environment and the right equipment.

Nowhere, somewhere, và anywhere là một ví dụ điển hình của việc cùng một gốc từ, thế nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Tuy chúng có cùng gốc “where” nhưng mỗi từ đều có ý nghĩa riêng. Bài viết này sẽ phân tích điểm khác biệt và cách sử dụng chính xác cho từng ngữ cảnh của các từ chỉ nơi chốn trên.

Key takeaways

  • Nowhere, Somewhere và Anywhere đều có thể đóng vai trò danh từ - trạng từ trong câu.
  • Nowhere: không nơi nào [vật lý hoặc phi vật lý].
  • Somewhere: nơi nào đó [nhưng không rõ nơi nào].
  • Anywhere: bất cứ đâu.

Nowhere là gì?

Nowhere, tương tự như no place, đề cập đến một sự vật, sự việc không ở bất cứ nơi nào hoặc một nơi không hề tồn tại [hư không].

Ví dụ:

  • I have nowhere to concentrate on my studying! [Tôi chẳng có chỗ nào để tập trung học hành được!]

Câu trên đồng nghĩa với: There is no place for me to concentrate on my studying! [Chẳng có nơi nào để tôi có thể tập trung học hành!]

Ngoài ra, nowhere còn được sử dụng với hàm ý so sánh nhất.

Ví dụ:

  • Nowhere do plants grow as well as in tropical rainforests. [Không nơi nào thực vật phát triển tốt như trong rừng mưa nhiệt đới]

Có nghĩa là: Tropical rainforests are the most ideal place for plants to flourish. [Rừng mưa nhiệt đới là nơi lý tưởng nhất cho đời sống thực vật.]

Cấu trúc/ Thành ngữ đi với Nowhere:

  • From hoặc out of nowhere: Bất thình lình, trở tay không kịp, không biết nguồn cơn từ đâu.
  • Get/go nowhere [get somebody nowhere]: Dã tràng xe cát, hoài công vô ích, chẳng đi tới đâu
  • The middle of nowhere: Đồng không mông quạnh, khỉ ho cò gáy.

Somewhere là gì?

Somewhere là một từ chỉ nơi chốn không xác định. Khi nhắc đến somewhere, nó mang hàm nghĩa chung chung, có thể là một nơi nào đó nhưng không biết chính xác là nơi nào. Về cơ bản, somewhere không ám chỉ đến địa điểm cụ thể nào hết.

Ví dụ:

  • She has been saving since February to travel somewhere next year. [Cô ấy tiết kiệm tiền từ tận tháng 2 đầu năm để đi du lịch đâu đó vào năm tới.]

⇒ Cô gái chỉ đang tích trữ về mặt chi phí chứ chưa quyết định hay lên kế hoạch chính xác nơi mình sẽ đến là nơi nào.

  • Somewhere over the rainbow. [Nơi nào đó phía bên kia cầu vồng]

⇒ Cầu vồng, điềm lành, biểu hiện cho điều gì đó tốt hơn. Mặc dù không biết chính xác điều gì sẽ xảy ra, nhưng người ta vẫn ấp ủ hi vọng mà tiến về phía trước.

Ngoài ra, somewhere còn có nghĩa là “nằm trong khoảng” [tiền bạc, số đếm hay thời gian]. Nghĩa này thường xuất hiện khi somewhere đi kèm với “between” hoặc “around”.

Ví dụ:

  • The suspect is considered to have left his home somewhere around 4 pm. [Nghi phạm rời khỏi nhà vào khoảng 4 giờ sáng.]
  • The ring's price is somewhere between ten and twenty thousand dollars. [Giá của chiếc nhẫn ước chừng từ mười đến hai mươi nghìn đô la.]
  • May is somewhere around 50 years old. [May cỡ chừng 50 tuổi.]

Cấu trúc/ Thành ngữ đi với Somewhere:

  • Get somewhere [informal]: Có chút tiến triển, thành quả cũng gọi là tàm tạm.

Anywhere là gì?

Người học tiếng Anh cơ bản sẽ bắt gặp “any” trong các kiểu câu nghi vấn hoặc câu phủ định như “Is there anything else?” hoặc “I don’t have any suitable clothes for the prom”. Tuy nhiên, khi ghép với “where”, anywhere [bất cứ nơi nào] tương đương everywhere [mọi nơi], có thể sử dụng trong tất cả các kiểu câu, nhưng có sắc thái nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • Anywhere you go, I follow. [Bất cứ nơi nào bạn đi, tôi sẵn lòng theo sau.]

Cũng có nghĩa là: I follow everywhere you go. [Tôi đồng hành mọi nơi mà người đặt chân.]

Đều mang nghĩa tuyệt đối, trong khi nowhere biểu thị về “không có nơi nào” thì anywhere thể hiện “bất cứ nơi nào”, không phân biệt nơi này với nơi khác.

Ví dụ:

  • Sleepless due to overwhelming deadlines, John has become able to sleep anywhere, anywhen. [Mất ngủ quá nhiều vì phải chạy deadlines, John dạo gần đây có thể ngủ ở bất cứ đâu, bất kể lúc nào.]

Anywhere cũng có thể được sử dụng như “somewhere” để mô tả một khoảng hay giới hạn của nó. Trong trường hợp này, anywhere thường được theo sau bởi từ "from/between … to …”.

Ví dụ:

  • This plan may take anywhere from/between two to three years to accomplish. [Kế hoạch này rất có thể sẽ mất khoảng từ hai đến ba năm để hoàn thành.]

Cấu trúc/ Thành ngữ đi với Anywhere:

  • Not anywhere near: Gần như không, chẳng bõ.

Phân biệt Nowhere, Somewhere và Anywhere

Nowhere

Somewhere

Anywhere

Phát âm

/ˈnəʊweə[r]/

/ˈsʌmweə[r]/

/ˈeniweə[r]/

Từ loại

Danh từ & Trạng từ

Danh từ & Trạng từ

Danh từ & Trạng từ

Ý nghĩa

Không nơi nào [về mặt vật lý] hoặc một nơi không tồn tại

[= no place]

Nơi nào đó [nhưng không rõ nơi nào]

[= some place]

Bất cứ nơi nào, ở đâu cũng thế, không khác biệt

[= any place]

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Which of the following sentences is written correctly?

  1. I couldn't find my keys somewhere.
  1. There are clouds anywhere in the sky, and the sun seems to disappear.
  1. Lester is lost because the map guides nowhere.

2. Which of the following sentences is miswritten?

  1. I think I will go jogging new somewhere tomorrow.
  1. The car that almost hit me came out of nowhere.
  1. Linda has anywhere from 30 to 40 cats in her house.

3. William usually eats ____________ between three to five eggs for breakfast.

  1. anywhere
  1. any place
  1. nowhere

4. There are some plants and animals which are capable of living in ____________ .

  1. anywhere
  1. somewhere
  1. nowhere

5. My weird cousin Andy lives out in the middle of ____________ .

  1. anywhere
  1. nowhere
  1. somewhere

Đáp án:

Câu 1: C

Câu 2: A

Câu 3: A

Câu 4: A

Câu 5: C

Tổng kết

Tuy đều cùng xuất phát là từ chỉ nơi chốn, nhưng 3 từ Nowhere, Somewhere và Anywhere đều có điểm khác biệt về mặt ý nghĩa, sắc thái và trường hợp sử dụng. Hi vọng rằng sau bài viết này, người đọc sẽ nắm rõ cách phân biệt và sử dụng hiệu quả các từ chỉ nơi chốn trên một cách hiệu quả nhất trong từng trường hợp khác nhau.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp học English Foundation để giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp cơ bản, luyện tập phát âm chuẩn và đọc/nghe hiểu được ý chính. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Chủ Đề