bathroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bathroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathroom.
Từ điển Anh Việt
bathroom
thành ngữ bath
bathroom
buồng tắm, nhà vệ sinh
thành ngữ bath
bathroom
buồng tắm, nhà vệ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bathroom
a room [as in a residence] containing a bathtub or shower and usually a washbasin and toilet
Synonyms: bath
Similar:
toilet: a room or building equipped with one or more toilets
Synonyms: lavatory, lav, can, john, privy