Ý nghĩa của từ khóa: politely
English | Vietnamese |
politely
|
* phó từ
- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...] - [thuộc ngữ] có học thức |
English | Vietnamese |
politely
|
lịch sự ; một cách lịch sự ; nhã nhặn ; nên nhã nhặn ; nói lịch sự vào ; phải lễ phép ; phải lịch sự ; tử tế ; vào khuôn khổ ; vẫn thường lịch sự ;
|
politely
|
lịch sự ; một cách lịch sự ; nhã nhặn ; nên nhã nhặn ; nói lịch sự vào ; phép cho tử tế ; phải lễ phép ; phải lịch sự ; tử tế ; vào khuôn khổ ; vẫn thường lịch sự ;
|
English | English |
politely; courteously
|
in a polite manner
|
English | Vietnamese |
polite
|
* tính từ
- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...] |
politeness
|
* danh từ
- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp |
politic
|
* tính từ
- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén [về chính trị...] [người, hành động] - [nghĩa xấu] láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép |
political
|
* tính từ
- chính trị =political economy+ kinh tế chính trị =a political organization+ một tổ chức chính trị =a political prisoner+ tù chính trị =a political crisis+ một cuộc khủng hoảng chính trị - [thuộc] việc quản lý nhà nước, [thuộc] chính quyền =political agent+ cán sự [của chính quyền] * danh từ - cán sự [của chính quyền] |
politically
|
* phó từ
- về mặt chính trị - thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén [về chính trị...] - [nghĩa xấu] láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép |
politicize
|
* nội động từ
- làm chính trị; tham gia chính trị - nói chuyện chính trị * ngoại động từ - chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị |
politics
|
* danh từ số nhiều
- chính trị =to talk politics+ nói chuyện chính trị - hoạt động chính trị =to enter politics+ tham gia hoạt động chính trị - chính kiến, quan điểm chính trị =what are your politics?+ chính kiến của anh thế nào? |
politely
|
* phó từ
- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp - tao nhã [văn...] - [thuộc ngữ] có học thức |
politicalization
|
- xem political
|
politicalize
|
- xem political
|
politicization
|
- xem politicize
|