Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhmáy bay[máy bay]|plane; aeroplane; airplane; aircraftAnh có bao giờ đi máy bay chưa ?Have you ever taken the plane?; Have you ever travelled by plane/air?Cô ấy định đi máy bay hay xe lửa ?Is she going by plane or by train?; Is she flying or going by train?Anh đi máy bay hãng nào ?Which airline did you fly with?Tôi sợ đi máy bay ConcordeI'm afraid of flying in/with ConcordeĐi từ Sài Gòn ra Hà Nội bằng máy bay To fly from Saigon to HanoiTôi không thích đi máy bay I don't like flyingThư gửi bằng máy bay Airmail letter, aerogram; [nói chung] airmailDịch vụ gửi bưu phẩm bằng máy bay Airmail serviceBữa ăn trên máy bay đang bay In-flight mealChuyên ngành Việt - Anhmáy bay[máy bay]|Kỹ thuậtaircraftVật lýaeroplaneXây dựng, Kiến trúcaeroplaneTừ điển Việt - Việtmáy bay|danh từphương tiện vận tải hay chiến đấu bay trên không nhờ động cơmáy bay phản lực