Skipping đọc tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈskɪp/

Danh từSửa đổi

skip  /ˈskɪp/

  1. [Thể dục,thể thao] Đội trưởng, thủ quân.
  2. Ông bầu.

Danh từSửa đổi

skip  /ˈskɪp/

  1. Thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ].
  2. [Như] Skep.
  3. Sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng.
  4. Sự nhảy dây.
  5. Nhảy, bỏ quãng. to skip from one subject to another   đang chuyện nọ nhảy [rọ] sang chuyện kiahe skips as he reads   khi đọc, anh ấy bỏ quãng
  6. Nhảy lớp.
  7. [Từ lóng] Chuồn, lủi, đi mất.

Ngoại động từSửa đổi

skip ngoại động từ /ˈskɪp/

  1. Nhảy, bỏ, quên. to skip a passage   nhảy một đoạnto skip a form   nhảy một lớpto skip the descriptions   bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

Chia động từSửa đổiskip

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to skip
skipping
skipped
skip skip hoặc skippest¹ skips hoặc skippeth¹ skip skip skip
skipped skipped hoặc skippedst¹ skipped skipped skipped skipped
will/shall² skip will/shall skip hoặc wilt/shalt¹ skip will/shall skip will/shall skip will/shall skip will/shall skip
skip skip hoặc skippest¹ skip skip skip skip
skipped skipped skipped skipped skipped skipped
were to skip hoặc should skip were to skip hoặc should skip were to skip hoặc should skip were to skip hoặc should skip were to skip hoặc should skip were to skip hoặc should skip
skip lets skip skip
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /skip/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
skip
/skip/
skip
/skip/

skip gđ /skip/

  1. [Kỹ thuật] Xe kíp; thùng kíp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề