- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /blu:m/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ hoa sự
ra hoa in bloom đang ra hoa
[nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
in the full bloom of youth
trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
phấn [ở vỏ quả]
sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
to take the bloom off
làm mất tươi
động từ
có hoa, ra hoa, nở hoa
[nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
danh từ
[kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]
động từ
[kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi
Từ gần giống
bloomer blooming bloomers abloomTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blooms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ blooms tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * nội động từ * danh từ * ngoại động từ Đây là cách dùng blooms
tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blooms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng
cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ blooms tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ blooms
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
blooms tiếng Anh?
bloom /blu:m/
- hoa
- sự ra hoa
=in bloom+ đang ra hoa
- [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
- phấn [ở vỏ quả]
- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
=to take the bloom off+ làm mất tươi
- có hoa, ra hoa, nở hoa
- [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ
tươi đẹp nhất
- [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]
- [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏiThuật ngữ liên quan tới blooms
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blooms trong tiếng Anh
blooms có nghĩa là: bloom /blu:m/* danh từ-
hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất- phấn [ở vỏ quả]- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa, ra hoa, nở hoa- [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]* ngoại động từ- [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
bloom /blu:m/* danh từ- hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân tiếng Anh là gì?
thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất-
phấn [ở vỏ quả]- sắc hồng hào khoẻ mạnh tiếng Anh là gì?
vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa tiếng Anh là gì?
ra hoa tiếng Anh là gì?
nở hoa- [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]* ngoại động từ- [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi