Blooms là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

/blu:m/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    hoa

  • sự ra hoa

    in bloom

    đang ra hoa

  • [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất

    in the full bloom of youth

    trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất

  • phấn [ở vỏ quả]

  • sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi

    to take the bloom off

    làm mất tươi

  • động từ

    có hoa, ra hoa, nở hoa

  • [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

  • danh từ

    [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]

  • động từ

    [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi

    Từ gần giống

    bloomer blooming bloomers abloom

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Thông tin thuật ngữ blooms tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    blooms
    [phát âm có thể chưa chuẩn]

    Hình ảnh cho thuật ngữ blooms

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    blooms tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blooms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blooms tiếng Anh nghĩa là gì.

    bloom /blu:m/

    * danh từ
    - hoa
    - sự ra hoa
    =in bloom+ đang ra hoa
    - [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    =in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
    - phấn [ở vỏ quả]
    - sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    =to take the bloom off+ làm mất tươi

    * nội động từ
    - có hoa, ra hoa, nở hoa
    - [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

    * danh từ
    - [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]

    * ngoại động từ
    - [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi

    Thuật ngữ liên quan tới blooms

    • liaisons tiếng Anh là gì?
    • inartistically tiếng Anh là gì?
    • stripteasers tiếng Anh là gì?
    • peyote tiếng Anh là gì?
    • dose tiếng Anh là gì?
    • ornamentalism tiếng Anh là gì?
    • singularities tiếng Anh là gì?
    • glamorizing tiếng Anh là gì?
    • unhanding tiếng Anh là gì?
    • unenclosed tiếng Anh là gì?
    • Aggregate demand shedule tiếng Anh là gì?
    • diplomaed tiếng Anh là gì?
    • phenotypic tiếng Anh là gì?
    • identifiers tiếng Anh là gì?
    • blind tiger tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của blooms trong tiếng Anh

    blooms có nghĩa là: bloom /blu:m/* danh từ- hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất- phấn [ở vỏ quả]- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa, ra hoa, nở hoa- [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]* ngoại động từ- [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi

    Đây là cách dùng blooms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blooms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    bloom /blu:m/* danh từ- hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- [nghĩa bóng] tuổi thanh xuân tiếng Anh là gì?
    thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
    thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất- phấn [ở vỏ quả]- sắc hồng hào khoẻ mạnh tiếng Anh là gì?
    vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa tiếng Anh là gì?
    ra hoa tiếng Anh là gì?
    nở hoa- [nghĩa bóng] ở thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
    ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- [kỹ thuật] thỏi đúc [sắt thép]* ngoại động từ- [kỹ thuật] đúc [sắt thép] thành thỏi

    Chủ Đề