ca hát Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ singing
= tôi thích ca hát i like singing
= theo nghề ca hát to make a career as a singer
Cụm Từ Liên Quan :
buổi ca hát tập thể /buoi ca hat tap the/
* danh từ
- singsong
ca hát Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ singing
= tôi thích ca hát i like singing
= theo nghề ca hát to make a career as a singer
Cụm Từ Liên Quan :
buổi ca hát tập thể /buoi ca hat tap the/
* danh từ
- singsong