Dưới đây là một số từ tiếng Anh nói về những nơi bạn thấy trong thành phố, và tên các cửa hàng và tòa nhà khác nhau.
avenue |
đại lộ |
bus shelter |
mái che chờ xe buýt |
bus stop |
điểm dừng xe buýt |
high street |
phố lớn |
lamppost |
cột đèn đường |
parking meter |
đồng hồ tính tiền đỗ xe |
pavement [tiếng Anh Mỹ: sidewalk] |
vỉa hè |
pedestrian crossing |
vạch sang đường |
pedestrian subway |
đường hầm đi bộ |
side street |
phố nhỏ |
signpost |
cột biển báo |
square |
quảng trường |
street |
phố |
taxi rank |
bãi đỗ taxi |
telephone box hoặc telephone booth |
quầy điện thoại |
Các cửa hàng
antique shop |
cửa hàng đồ cổ |
bakery |
cửa hàng bán bánh |
barbers |
hiệu cắt tóc |
beauty salon |
cửa hàng làm đẹp |
betting shop hoặc bookmakers |
cửa hàng ghi cá cược hợp pháp |
bookshop |
hiệu sách |
butchers |
cửa hàng bán thịt |
car showroom |
phòng trưng bày ô tô |
charity shop |
cửa hàng từ thiện |
chemists hoặc pharmacy |
cửa hàng thuốc |
clothes shop |
cửa hàng quần áo |
delicatessen |
cửa hàng đồ ăn sẵn |
department store |
cửa hàng bách hóa |
DIY store |
cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà |
dress shop |
cửa hàng quấn áo |
dry cleaners |
cửa hàng giặt khô |
electrical shop |
cửa hàng đồ điện |
estate agents |
phòng kinh doanh bất động sản |
fishmongers |
của hàng bán cá |
florists |
cửa hàng bán hoa |
garden centre |
trung tâm bán cây cảnh |
general store |
cửa hàng tạp hóa |
gift shop |
hàng lưu niệm |
greengrocers |
cửa hàng rau quả |
hairdressers |
hiệu uốn tóc |
hardware shop |
cửa hàng bán phần cứng |
kiosk |
ki ốt |
launderette |
hiệu giặt tự động |
newsagents |
quầy bán báo |
off licence [tiếng Anh Mỹ: liquor store] |
cửa hàng bán rượu |
second-hand bookshop |
cửa hàng sách cũ |
second-hand clothes shop |
cửa hàng quần áo cũ |
shoe repair shop |
cửa hàng sửa chữa giầy dép |
shoe shop |
cửa hàng giầy |
sports shop |
cửa hàng đồ thể thao |
stationers |
cửa hàng văn phòng phẩm |
supermarket |
siêu thị |
tailors |
hàng may |
tattoo parlour hoặc tattoo studio |
hàng xăm |
toy shop |
cửa hàng đồ chơi |