Thập kỷ tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: decades


English Vietnamese
decades
bao thập niên ; chục năm ; hàng chục năm ; hàng thập kỉ qua ; hàng thập kỉ ; hàng thập kỷ ; hàng thập niên ; kỷ ; mấy thập kỉ ; mấy thập niên qua ; mấy thập niên ; nhiều năm ; nhiều thập kỉ ; nhiều thập kỷ ; nhiều thập niên qua ; nhiều thập niên ; năm ; thập kỉ qua ; thập kỉ trở lại đây ; thập kỉ tới ; thập kỉ ; thập kỷ cho ; thập kỷ gần đây ; thập kỷ nay ; thập kỷ nữa ; thập kỷ qua ; thập kỷ trôi qua ; thập kỷ trước ; thập kỷ trở lại đây ; thập kỷ tới ; thập kỷ ; thập niêm ; thập niên qua ; thập niên trở ; thập niên ; thập ; thế kỉ nay ; thế kỉ ; trong nhiều thập niên ; vài thập kỷ qua ; vài thập kỷ ;
decades
bao thập niên ; chục năm ; chục ; hàng chục năm ; hàng thập kỉ qua ; hàng thập kỉ ; hàng thập kỷ ; hàng thập niên ; kỷ ; mấy thập kỉ ; mấy thập niên qua ; mấy thập niên ; nhiều năm ; nhiều thập kỉ ; nhiều thập kỷ ; nhiều thập niên qua ; nhiều thập niên ; năm ; thập kỉ qua ; thập kỉ trở lại đây ; thập kỉ tới ; thập kỉ ; thập kỷ cho ; thập kỷ gần đây ; thập kỷ nay ; thập kỷ nữa ; thập kỷ qua ; thập kỷ trôi qua ; thập kỷ trước ; thập kỷ trở lại đây ; thập kỷ tới ; thập kỷ ; thập niêm ; thập niên qua ; thập niên trở ; thập niên ; thập ; thế kỉ nay ; thế kỉ ; trong nhiều thập niên ; vài thập kỷ qua ; vài thập kỷ ;


English Vietnamese
decade
* danh từ
- bộ mười, nhóm mười
- thời kỳ mười năm
- tuần [mười ngày]
decadence
* danh từ
- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
- thời kỳ suy đồi [của một nền văn hoá...]
decadency
* danh từ
- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
- thời kỳ suy đồi [của một nền văn hoá...]
decadent
* tính từ
- suy đồi, sa sút; điêu tàn
* danh từ
- người suy đồi
- văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi [ở Anh và Pháp [thế kỷ] 19]
decadently
- xem decadent

Chủ Đề