Cable la gi
Twisted-Pair Cable là Twisted-Pair Cable. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Twisted-Pair Cable - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông
tin. Một cặp cáp xoắn là một loại cáp làm bằng cách đặt hai dây cách điện riêng biệt với nhau trong một mô hình xoắn và chạy chúng song song với nhau. Đây là loại cáp được sử dụng rộng rãi trong các loại khác nhau của dữ liệu và giọng nói cơ sở hạ tầng. Các
chuyên gia chỉ ra rằng cặp xoắn cáp thường được sử dụng để giúp tránh một số loại nhiễu tín hiệu. Hai loại khác nhau của cáp xoắn đôi, cáp xoắn đôi không được che chở (UTP) và che chắn cặp xoắn (STP) được sử dụng trong các loại khác nhau của bản cài đặt. UTP là phổ biến trong cài đặt Ethernet, trong khi STP được sử dụng trong các loại mạng để ngăn chặn nhiễu xuyên âm và nhiễu điện từ. STP cáp cũng có thể giúp cung cấp nền tảng. A twisted
pair cable is a type of cable made by putting two separate insulated wires together in a twisted pattern and running them parallel to each other. This type of cable is widely used in different kinds of data and voice infrastructures. Understanding the Twisted-Pair CableExperts point out that twisted pair cabling is often used to help avoid certain kinds of signal interference. Two different types of twisted pair cable, unshielded twisted pair (UTP) and shielded twisted pair (STP) are used in different kinds of installations. UTP is common in Ethernet installations, while STP is used in various kinds of networks to prevent crosstalk and electromagnetic interference. STP cable can also help to provide grounding. Thuật ngữ liên quan
Source: Twisted-Pair Cable là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệmcâble tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ câble trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câble tiếng Pháp nghĩa là gì. câble Tóm lại nội dung ý nghĩa của câble trong tiếng Phápcâble. danh từ giống đực. dây cáp; thừng. Câble aérien+ cáp trên không, cáp treo. Câble d′alimentation+ cáp nguồn. Câble sous caoutchouc+ cáp bọc cao su. Câble sous plomb+ cáp bọc chì. Câble coaxial+ cáp đồng trục. Câble à multiples conducteurs+ cáp nhiều lõi. Câble de connexion+ cáp nối. Câble isolé+ cáp cách điện. Câble de levage+ cáp nâng. Câble à haute fréquence+ cáp cao tần. Câble interurbain+ cáp liên tỉnh. Câble épissé+ cáp xoắn. Câble double+ cáp kép. Câble tendeur+ cáp căng. Câble à paires+ cáp bện đôi. Câble nu+ cáp trần. Câble de sûreté+ cáp an toàn. Câble sous-marin+ cáp ngầm dưới biển. Câble souterrain+ cáp ngầm dưới đất. Câble de suspension+ cáp treo tải. Câble de transmission+ cáp truyền. (kiến trúc) đường đắp hình thừng. xem câblogramme. couper le câble avec+ đoạn tuyệt với. couper le câble avec la domesticité+ đoạn tuyệt với cảnh tôi tớ. filer le câble+ (từ cũ, nghĩa cũ) ra đi. Đây là cách dùng câble tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câble tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới câble
|