Các bài tập sắp xếp câu trong tiếng anh năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 13 tháng 03 năm 2007 Địa chỉ: - Văn phòng Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. - Văn phòng TP.HCM: 13M đường số 14 khu đô thị Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 19006933 – Email: hotro@hocmai.vn Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang Linh

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 597/GP-BTTTT Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/12/2016.

  • Information
  • AI Chat

Was this document helpful?

Subject: Tiếng việt lớp 5

19 Documents

Students shared 19 documents in this course

Was this document helpful?

BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ TIẾNG ANH LỚP 5

SẮP XẾP CÂU CÓ ĐÁP ÁN

  1. Bài tập sắp xếp tiếng Anh 5
  1. Sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh

1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?

2. isn't/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .

3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?

4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .

5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?

6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.

7. weather/ in/ what's/ the/ autumn/ like/ ?

8. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow

II. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. name/ your/ what/ is?

2. am/ Lan/ I

3. Phong/ is/ this?

4. today/ how/ you/ are?

5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we

6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I

  • Home
  • My Library
  • Ask AI

FLYER là phòng luyện thi ảo đầu tiên tại Việt Nam với nhiều nội dung hấp dẫn, thiết kế sinh động, bảng điểm đánh giá,… để học sinh tiểu học ôn tập lấy bằng Cambridge và TOEFL Primary – một “tấm vé thông hành” giúp học sinh tiểu học bước vào cánh cửa trường cấp 2 chuyên, trường quốc tế.

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục MST: 0102183602 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 13 tháng 03 năm 2007 Địa chỉ: - Văn phòng Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. - Văn phòng TP.HCM: 13M đường số 14 khu đô thị Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 19006933 – Email: hotro@hocmai.vn Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang Linh

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 597/GP-BTTTT Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/12/2016.

Trong quá trình học tiếng Anh, việc sắp xếp từ tiếng Anh trong câu là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng. Cách mà từ loại được sắp xếp trong câu không chỉ ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu mà còn đảm bảo tính logic và rõ ràng trong truyền đạt ý của bạn. Trong chuyên mục hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những nguyên tắc cơ bản của trật tự từ trong câu tiếng Anh và cung cấp một số ví dụ và bài tập để giúp bạn nắm vững kỹ năng này.

Công thức chung khi sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Subject + Verb + Object + Adverbials + Adjectives + Nouns

  1. Subject [Chủ ngữ]: Là từ hoặc cụm từ mô tả người, vật hoặc sự việc mà câu đang nói đến. Đây thường là danh từ hoặc đại từ.
  2. Verb [Động từ]: Là từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ [nếu có].
  3. Object [Tân ngữ]: Là từ hoặc cụm từ mà động từ tác động đến. Tân ngữ thường đứng sau động từ và là danh từ/cụm danh từ.
  4. Adverbials [Trạng từ phụ]: Là các từ hoặc cụm từ mô tả thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, hoặc tần suất của hành động. Trạng từ phụ thường đứng cuối câu và là danh từ/cụm danh từ/trạng từ.
  5. Adjectives [Tính từ]: Là các từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ. Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
  6. Nouns [Danh từ]: Là từ miêu tả người, vật hoặc sự việc. Danh từ thường đứng sau tính từ.

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

ĐỘNG TỪ

1. Động từ thường

  1. Động từ thường là động từ chính [Mai Verb]: – Thường đứng sau chủ ngữ [danh từ] và trước tân ngữ [danh từ], tính từ hoặc trạng từ. – Ví dụ: She reads a book.
  1. Động từ thường là động từ phụ [Auxiliary Verb]: – Đứng trước động từ chính trong câu hỏi, phủ định, hoặc câu phức. – Ví dụ: I have finished your homework?

2. Động từ “to be”:

  1. Động từ “to be” là động từ chính: – Thường đứng sau chủ ngữ [danh từ] và trước tính từ hoặc trạng từ. – Ví dụ: She is happy.
  1. Động từ “to be” trong câu phủ định: – Đứng trước danh từ hoặc trạng từ, tính từ. – Ví dụ: They are not ready.
  1. Động từ “to be” trong câu nghi vấn: – Đứng sau từ hỏi [what, where, who, how, why] hoặc đứng trước chủ ngữ. – Ví dụ: Is she coming?

3. Động từ khiếm khuyết [Modal Verbs]:

  1. Câu khẳng định với động từ khiếm khuyết: – Đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính. – Ví dụ: She can speak Spanish.
  1. Câu phủ định với động từ khiếm khuyết: – Đứng trước từ phủ định [not] và trước động từ chính. – Ví dụ: They cannot swim.
  1. Câu nghi vấn với động từ khiếm khuyết: – Đứng trước từ hỏi [what, where, who, how, why] hoặc đứng trước chủ ngữ – Ví dụ: Can you help me?

TÍNH TỪ

1. Tính từ đứng trước danh từ:

  • Trong nhiều trường hợp, tính từ được đặt trước danh từ mà nó mô tả.
  • Ví dụ:
    • The beautiful flower.
    • A tall man.
    • She has a lovely cat.

2. Tính từ đứng sau động từ “to be”:

  • Trong trường hợp câu chỉ mô tả, nhận dạng hoặc so sánh, tính từ thường đứng sau động từ “to be” [am, is, are, was, were].
  • Ví dụ:
    • She is happy.
    • The cake was delicious.
    • They are tired.

3. Tính từ đứng sau trạng từ “too” hoặc “enough”:

  • Trong trường hợp sử dụng trạng từ “too” hoặc “enough,” tính từ thường đứng sau trạng từ đó để mô tả mức độ hoặc độ hài lòng.
  • Ví dụ:
    • The coffee is too hot.
    • She is not old enough.

4. Tính từ đứng sau stative verbs [từ chỉ trạng thái: feel, appear, seem, …]

  • Tính từ thường đứng ngay sau stative verbs.
  • Ví dụ:
    • She feels happy.
    • The weather seems nice.
    • He appears confident.

TRẠNG TỪ

1. Trạng từ chỉ cách thức [Adverbs of Manner]: – Thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà chúng mô tả. – Ví dụ: She runs quickly.

2. Trạng từ chỉ thời gian [Adverbs of Time]: – Thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ. – Ví dụ: They arrived late yesterday.

DANH TỪ

1. Danh từ chính [Main Noun]: – Là từ mà thường đóng vai trò chính là chủ ngữ trong câu. – Ví dụ: The cat is cute.

2. Danh từ đồng nghĩa [Appositive Noun]: – Đứng sau danh từ chính và cung cấp thông tin bổ sung. – Ví dụ: My friend Mary, a doctor, is coming over.

3. Danh từ vị trí [Noun of Place]: – Thường đứng ở cuối câu hoặc sau giới từ. – Ví dụ: She lives in the city.

Chủ Đề