Hoạt động nhóm văn hóa trong tiếng anh năm 2024

Nếu bạn đang băn khoăn khi thấy trên portal có tới hai mã lớp học phần cho môn Cơ sở văn hóa Việt Nam, và không biết nên chọn học bằng tiếng Anh hay tiếng Việt, thì hãy cùng tìm hiểu xem học phần Cơ sở văn hóa Việt Nam [bằng tiếng Anh] có gì đặc biệt và thú vị nhé!

Q: Tại sao môn văn hóa Việt Nam nhưng lại học bằng tiếng Anh?

A: Với học phần này, tiếng Anh được sử dụng là ngôn ngữ lớp học. Mục đích là để sinh viên vừa có thể nâng cao hiểu biết của mình về văn hóa Việt Nam, vừa được rèn luyện kỹ năng tiếng Anh để có thể giới thiệu, truyền đạt những kiến thức, hiểu biết về văn hóa dân tộc mình bằng tiếng Anh tới bạn bè quốc tế.

Q: Hình thức học tập của học phần này là online hay offline?

A: Học phần được giảng dạy kết hợp 80% offline và 20% online thông qua nhiều hoạt động học tập đa dạng và khuyến khích sự tham gia tích cực của người học. Với những tuần học trực tiếp trên lớp, người học được tham gia nhiều hoạt động tương tác, thảo luận và thuyết trình nhằm tìm hiểu sâu về các hiện tượng văn hóa Việt Nam. 20% thời lượng học online được dành cho hoạt động Gallery walk [hội thảo online gồm các phiên thuyết trình song song] và công tác chuẩn bị cho dự án.

Q: Nội dung của học phần tập trung vào những khía cạnh nào của văn hóa Việt Nam?

A: Học phần được cô đọng trong 10 chủ đề về văn hóa Việt Nam, từ phần giới thiệu chung về đặc điểm tự nhiên, con người, những giá trị văn hóa truyền thống tới những chủ đề cụ thể hơn về văn hóa sản xuất, văn hóa ẩm thực, kiến trúc nhà ở, tín ngưỡng và tôn giáo, tục ma chay, cưới xin, lễ tết, lễ hội và âm nhạc truyền thống.

Q: Học môn học này có được đi trải nghiệm thực tế không?

A: Trong cấu phần của học phần có 02 tuần dành cho hoạt động điền dã [field trip], mỗi hoạt động điền dã phục vụ cho một dự án học tập cụ thể. Sinh viên được đề xuất và lựa chọn thăm quan trải nghiệm các địa điểm văn hóa phù hợp với chủ đề dự án mà nhóm mình lựa chọn.

Q: Trình độ tiếng Anh như thế nào thì có thể học được học phần này?

A: Theo quy định của nhà trường, sinh viên có trình độ tiếng Anh từ B2 hoặc tương đương trở lên thì có thể đăng ký theo học học phần.

Q: Hình thức kiểm tra đánh giá của học phần bao gồm những gì?

A: Học phần này không tổ chức thi giữa/cuối kỳ mà sinh viên sẽ được đánh giá trong suốt quá trình tham gia học phần thông qua nhiều hình thức kiểm tra đánh giá đa dạng như thuyết trình nhóm, dự án trải nghiệm, bài luận cuối kỳ.

Giao lưu văn hóa là một hành xử hai chiều: Đem tinh hoa văn hóa của mình giới thiệu với người nước ngoài và ngược lại đem những tinh hoa văn hóa từ bên ngoài để giới thiệu với người trong nước, qua đó học hỏi làm giàu thêm cho văn hóa của nước mình.

1.

Họ đã tổ chức nhiều hoạt động giao lưu văn hoá, bao gồm cả âm nhạc và thể thao.

They have organized various cultural exchanges, including music and sport.

2.

Những sinh viên muốn có một nơi để giao lưu văn hoá.

The students want a place for cultural exchange.

Một số các cụm từ với cultural nè!

- cultural diversity [đa dạng văn hoá]: I like working here as they have a policy to promote cultural diversity.

[Tôi thích làm việc ở đây bởi vì họ có chính sách khuyến khích đa dạng văn hoá.]

- multicultural [đa văn hoá]: Every student must be able to participate in an increasingly multicultural society.

[Mỗi sinh viên phải có khả năng hoà nhập với một xã hội ngày càng đa văn hoá.]

- cross-cultural [giao thoa văn hoá]: In the effort to promote greater cross-cultural understanding, Farmers created the Young Americanos program, which reflects the company's commitment to the Latino community.

[Trong nỗ lực thúc đẩy sự hiểu biết giao thoa văn hóa, Nông dân đã tạo ra dự án Young Americanos, chương trình này phản ánh cam kết của công ty đối với cộng đồng người Latinh.]

Du lịch và văn hóa là hai chủ đề vô cùng quan trọng trong cuộc sống của con người. Du lịch giúp chúng ta khám phá những vùng đất mới, những nền văn hóa mới, còn văn hóa là nền tảng tinh thần của mỗi dân tộc. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực này, chúng ta cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng chủ đề du lịch và văn hóa. Từ vựng được chia thành hai phần chính: từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch và từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa.

Contents

Các hoạt động trong chuyến đi

  • Travel [n] – Du lịch /tɹævəl/
  • Tourism [n] – Du lịch /ˈtʊərɪzəm/
  • Tourist [n] – Khách du lịch /ˈtʊərɪst/
  • Traveler [n] – Người đi du lịch /ˈtrævəlɚ/
  • Trip [n] – Chuyến đi /trɪp/
  • Vacation [n] – Kỳ nghỉ /vəˈkeɪʃn/
  • Explore [v] – Khám phá /ɪkˈsplɔːr/
  • Visit [v] – Thăm quan /ˈvɪzɪt/
  • See [v] – Nhìn thấy /siː/
  • Do [v] – Làm /duː/
  • Take pictures [v] – Chụp ảnh /teɪk ˈpɪktʃər/
  • Go shopping [v] – Đi mua sắm /ɡoʊ ˈʃɑːpɪŋ/
  • Eat [v] – Ăn /it/
  • Drink [v] – Uống /drɪŋk/
  • Stay [v] – Ở /steɪ/

Khi đi du lịch, chúng ta thường thực hiện các hoạt động như khám phá địa điểm mới, tham quan các danh lam thắng cảnh, chụp ảnh lưu niệm, mua sắm, ăn uống và nghỉ ngơi tại khách sạn hoặc nhà nghỉ. Các từ vựng trên sẽ giúp bạn diễn đạt các hoạt động đó bằng tiếng Anh.

Các địa điểm và phương tiện di chuyển

  • Hotel [n] – Khách sạn /həʊˈtɛl/
  • Hostel [n] – Nhà trọ /ˈhɒstl/
  • Airplane [n] – Máy bay /ˈɛərpleɪn/
  • Train [n] – Tàu hỏa /treɪn/
  • Bus [n] – Xe buýt /bʌs/
  • Car [n] – Ô tô /kɑːr/
  • Map [n] – Bản đồ /mæp/
  • Directions [n] – Hướng dẫn /dəˈrɛkʃənz/
  • Money [n] – Tiền /ˈmʌni/

Khi đi du lịch, bạn sẽ cần tìm hiểu về các địa điểm như khách sạn, nhà nghỉ, sân bay, nhà ga,… để lên kế hoạch. Bạn cũng cần biết các phương tiện di chuyển như máy bay, tàu hỏa, ô tô để di chuyển. Ngoài ra, bản đồ, tiền tệ và các chỉ dẫn sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong hành trình.

Thủ tục nhập cảnh và xuất cảnh

  • Passport [n] – Hộ chiếu /ˈpɑːspɔːrt/
  • Visa [n] – Visa /ˈviːzə/
  • Immigration [n] – Nhập cảnh /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
  • Customs [n] – Hải quan /ˈkʌstəmz/
  • Exchange rate [n] – Tỉ giá /ɪkˈstʃeɪndʒ reɪt/
  • Budget [n] – Ngân sách /ˈbʌdʒɪt/

Để nhập cảnh vào các nước, bạn cần chuẩn bị sẵn hộ chiếu, visa [nếu cần]. Khi làm thủ tục tại sân bay, bạn sẽ phải đi qua khu vực nhập cảnh và hải quan. Nên tìm hiểu trước về tỉ giá tiền tệ và lập ngân sách cho chuyến đi để tránh bị đội chi phí.

Các nhu cầu cơ bản khi du lịch

  • Accommodation [n] – Chỗ ở /əˌkɒməˈdeɪʃn/
  • Transportation [n] – Phương tiện di chuyển /ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/
  • Food [n] – Thức ăn /fuːd/
  • Drink [n] – Thức uống /drɪŋk/
  • Sightseeing [n] – Tham quan /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
  • Activity [n] – Hoạt động /ækˈtɪvəti/

Những nhu cầu cơ bản nhất khi du lịch là chỗ ở, phương tiện di chuyển, ăn uống và các hoạt động tham quan, giải trí. Bạn cần lên kế hoạch và dự trù ngân sách cho những khoản chi phí này để có một chuyến đi trọn vẹn.

Người hỗ trợ trong chuyến đi

  • Tour guide [n] – Hướng dẫn viên du lịch /tʊər ɡaɪd/
  • Travel insurance [n] – Bảo hiểm du lịch /ˈtrævl ɪnˌʃʊərəns/

Để chuyến đi thuận lợi, bạn nên thuê hướng dẫn viên du lịch địa phương để được hỗ trợ về ngôn ngữ, di chuyển và giải thích về văn hóa. Bạn cũng nên mua bảo hiểm du lịch để được bảo vệ trước rủi ro.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa

Các khái niệm cơ bản về văn hóa

  • Culture [n] – Văn hóa /ˈkʌltʃər/
  • Traditional [adj] – Truyền thống /trəˈdɪʃənl/
  • History [n] – Lịch sử /ˈhɪstəri/
  • Art [n] – Nghệ thuật /ɑːrt/
  • Music [n] – Âm nhạc /ˈmjuːzɪk/
  • Dance [n] – Múa /dɑːns/

Văn hóa bao gồm nhiều khía cạnh như lịch sử, truyền thống, nghệ thuật, âm nhạc, vũ đạo. Tất cả tạo nên bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia. Khi du lịch, bạn nên tìm hiểu về văn hóa để hiểu hơn về đất nước và con người bản địa.

Ẩm thực và trang phục

  • Food [n] – Thức ăn /fuːd/
  • Clothes [n] – Quần áo /kloʊðz/

Ẩm thực và trang phục là hai yếu tố quan trọng thể hiện bản sắc văn hóa. Thông qua các món ăn và trang phục truyền thống, bạn có thể hiểu hơn về lối sống, phong tục tập quán của người dân bản địa.

Tôn giáo và lễ hội

  • Religion [n] – Tôn giáo /rɪˈlɪdʒən/
  • Festival [n] – Lễ hội /ˈfestɪvl/
  • Tradition [n] – Truyền thống /trəˈdɪʃən/
  • Custom [n] – Phong tục /ˈkʌstəm/

Tôn giáo và lễ hội là những nét văn hóa đặc sắc. Thông qua việc tham dự các nghi lễ tôn giáo và lễ hội truyền thống, bạn có thể hiểu hơn về tín ngưỡng, niềm tin và giá trị cốt lõi của người dân.

Giá trị cốt lõi

  • Belief [n] – Niềm tin /bɪˈliːf/
  • Value [n] – Giá trị /ˈvæljuː/
  • Respect [v] – Tôn trọng /rɪˈspɛkt/
  • Learn [v] – Học hỏi /lɜːrn/
  • Experience [v] – Trải nghiệm /ɪkˈspɪərɪəns/

Mỗi nền văn hóa đều có những niềm tin, giá trị riêng. Khi du lịch, bạn nên tôn trọng, học hỏi và trải nghiệm để hiểu hơn về những giá trị cốt lõi của văn hóa bản địa. Điều này sẽ giúp bạn có những trải nghiệm ý nghĩa hơn.

Có thể bạn quan tâm:

  • Học từ vựng IELTS theo chủ đề
  • Từ vựng chủ đề Gia đình và mối quan hệ xã hội
  • Từ vựng chủ đề môi trường và bảo vệ môi trường

Trung tâm Anh ngữ The English Mentor - TEM Huế. Địa chỉ: 30 Phạm Hồng Thái, Vĩnh Ninh, Huế, Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

Chủ Đề