Các phương trình hóa học kì 2 lớp 10

Các chuỗi phản ứng hóa học lớp 10

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen được VnDoc biên soạn là chuỗi các phản ứng hóa học 10, với tất cả các phản ứng đặc trưng nhất của chương. Giúp các bạn học sinh luyện tập với các phương trình từ đó ghi nhớ các tính chất, công thức hóa học một cách nhanh nhất. Từ đó có thể vận dụng giải các dạng bài tập phương trình hóa học halogen liên quan.

Mời các bạn tham khảo thêm một số tài liệu bài kiểm tra ôn thi học kì 2 hóa 10 mới nhất:

  • Tính chất hóa học cơ bản của halogen
  • Các chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Oxi lưu huỳnh
  • 10 đề thi Hóa học kì 2 lớp 10 năm 2020- 2021 Có đáp án
  • Đề thi hóa 10 học kì 2 năm học 2020 - 2021 Đề 1
  • Đề thi hóa 10 học kì 2 năm 2021 Đề 2

Hoàn thành sơ đồ phản ứng

Bài 1: Viết các phương trình phản ứng xảy ra cho các sơ đồ sau:

a. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2

c. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag

d. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe[OH]3 → Fe2[SO4]3

e. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag

f. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

Đáp án hướng dẫn giải bài tập

a. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl

4HCl + MnO2

Cl2 + MnCl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe

2FeCl3

3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe[OH]3

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

CuO + 2HCl → 2H2O + CuCl2

2AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu[NO3]2

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2

[1]16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl

[2] H2 + Cl2 2HCl

[3] Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3

[4] 3AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe[NO3]3

[5] 2AgCl → 2Ag + Cl2

[6] Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

[7] Br2 + 2HI → I2 + 2HBr

c. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag

2KMnO4 +16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 2HCl

2HCl + Fe → FeCl2 + Cl2

FeCl2 + 3AgNO3→ Fe[NO3]3 + 2AgCl + Ag

2AgCl 2Ag + Cl2

d. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe[OH]3 → Fe2[SO4]3

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Fe + 3Cl2 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH→Fe[OH]3 + 3NaCl

2Fe[OH]3 + 3H2SO4→ Fe2[SO4]3 + 6H2O

e. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Na + Cl2 2NaCl

2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

CuCl2 + 2AgNO3 →Cu[NO3]2 + 2AgCl

2AgCl 2Ag + Cl2

f. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3

2KClO3 → 2KCl + 3O2

H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4

6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl

Ca[OH]2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng:

a. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe[OH]3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.

c. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl → Ag.

d. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu[OH]2 → CuSO4 K2SO4 → KNO3.

Đáp án hướng dẫn giải

a. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe[OH]3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.

MnO2 + 4HClđ MnCl2 + Cl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH →Fe[OH]3 + 3NaCl

Fe[OH]3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O

FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl + Fe[NO3]3

2AgCl 2Ag + Cl2

b. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.

2KMnO4 + 16HCl đ 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 2HCl

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

CuCl2 + Ba[OH]2 → Cu[OH]2 + BaCl2

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl

c. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl → Ag.

2NaCl + H2SO4đ Na2SO4 + 2HCl

2HCl

H2 + Cl2

3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe[OH]3

2NaCl + 2H2O

2NaOH + Cl2 + H2

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Cl2 + Ca CaCl2

CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ca[NO3]2

2AgCl 2Ag + Cl2

d. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu[OH]2 → CuSO4 K2SO4 → KNO3.

2NaCl + H2SO4 đ Na2SO4 + 2HCl

2HCl + 2K → 2KCl + H2

2KCl → 2K + Cl2

Cl2 + 2Na 2NaCl

2NaCl + 2H2O2NaOH + Cl2 + H2

H2 + Cl2 2HCl

2HClH2 + Cl2

Cl2 + Cu CuCl2

CuCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cu[OH]2

Cu[OH]2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

CuSO4 + 2KOH → K2SO4 + Cu[OH]2

K2SO4 + Ba[NO3]2→ 2KNO3 + BaSO4

Bài 3: Viết các phương trình biểu diễn dãy biến hóa sau [ghi rõ điều kiện].

b. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.

c. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

Đán án hướng dẫn giải

a.

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO

6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O

KCl + AgNO3 → AgCl + KNO3

4AgCl + O2 → 2Ag2O + 2Cl2

6KOH + 3Cl2 → KClO3 + 5KCl + 3H2O

Ca[OH]2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

CaCO3 → CaO + CO2

2NaClO + CO2 + H2O → Na2CO3 + 2HClO

2HClO + NaCl → NaClO + H2O + Cl2

Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr

I2 + Ag → AgI

b. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 [điều kiện: < 250 độ c]

3FeCl3 + NaOH → 3NaCl + Fe[OH]3

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH [điều kiện: điện phân có màng ngăn]

Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

Br2 + H2O → HBrO + HBr

HBrO + NaOH → H2O + NaBrO

c. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe[NO3]2 → Fe[OH]2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

H2 + Cl2

2HCl

4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2↑

FeCl2 + 2AgNO3 → Fe[NO3]3 + 2AgCl↓

Fe[NO3]2 + 2KOH → 2KNO3 + Fe[OH]2↓

Fe[OH]2 + H2SO4 → FeSO4 + 2H2O

FeSO4 + BaCl2 → FeCl2 + BaSO4↓

Bài 4: Hãy biểu diễn sơ đồ biến đổi các chất sau bằng phương trình hoá học:

a. NaCl + H2SO4 → Khí [A] + [B]

b. [A] + MnO2 → Khí [C] + rắn [D] + [E]

c. [C] + NaBr → [F] + [G]

d. [F] + NaI → [H] + [I]

e. [G] + AgNO3→ [J] + [K]

f. [A] + NaOH → [G] + [E]

Đáp án hướng dẫn giải

A là HCl; B là Na2SO4; C là Cl2; D là MnCl2; E là H2O; F là Br2; G là NaCl; H là NaBr; I là I2; J là NaNO3; K là AgCl
Phương trình hóa học
a. 2NaCl + H2SO4 Na2SO4 + 2HCl

b. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

c. Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

d. 2NaI + Br2 → 2NaBr + I2

e. NaCl + AgNO3 →NaNO3 + AgCl

f. HCl + NaOH → NaCl + H2O

Bài 5: Xác định A, B, C, D và hoàn thành các phương trình phản ứng sau:

a. MnO2 + [A] → MnCl2 + [B]↑ + [C]

b. [B] + H2 → [A]

c. [A] + [D] → FeCl2 + H2

d. [B] + [D] → FeCl3

e. [B] + [C] → [A] + HClO

Đáp án hướng dẫn giải

a] MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

b] Cl2 + H2 2HCl

c] 2HCl + Fe FeCl2 + H2

d] 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

e] Cl2 + H2O → HCl + HClO

A là HCl; B là Cl2; C là H2O; D là Fe

Bài 6: Xác định A, B, C, D, E, F, G:

HCl + MnO2 → [A] + [B] rắn + [C] lỏng.

[A] + Fe → FeCl3.

[A] + [C] → [D] + [E]

[D] + Ca[OH]2 → [G] + [C].

[F] + [E] → [C]

[F] + [A] → [D].

Bài 7.Bổ túc và cân bằng các phương trình theo sơ đồ:

a] HCl + ? → Cl2 + ? + ?

b] ? + ? → CuCl2 + ?

c] HCl + ? → CO2 + ? + ?

d] HCl + ? → AgCl + ?

e] KCl + ? → KOH + ? + ?

f] Cl2 + ? → HClO + ?

g] Cl2 + ? → NaClO + ? + ?

h] Cl2 + ? → CaOCl2 + ?

i] CaOCl2 + ? → HClO + ?

k] NaClO + ?→ NaHCO3 + ?

Đáp án hướng dẫn giải

a] HCl [đ] + MnO2 → Cl2 + MnCl2 + H2O

b] CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

c] 2HCl + Na2CO3 →CO2 + 2NaCl + H2O

d] HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3

e] 2KCl + 2H2O

2KOH + Cl2 + H2

f] Cl2 + H2O → HCl + HClO

g] Cl2 + NaOH → NaCl + NaClO

h] Cl2 + Ca[OH]2 → CaOCl2 + H2O

i] 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO

k] NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO

Bài 8.Cân bằng các phản ứng oxi hóa – khử sau:

a] KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

b] KClO3 + HCl → KCl + Cl2 + H2O

c] KOH + Cl2 → KCl + KClO3 + H2O

d] Cl2 + SO2 + H2O → HCl + H2SO4

e] Fe3O4 + HCl → FeCl2 + FeCl3 + H2O

f] CrO3 + HCl → CrCl3 + Cl2 + H2O

g] Cl2 + Ca[OH]2 → CaCl2 + Ca[OCl]2 + H2O

Đáp án hướng dẫn giải

a] 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

b] KClO3 + 6HCl → KCl + 3Cl2 + 3H2O

c] 6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O

d] Cl2 + SO2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4

e] Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O

f] 2CrO3 + 12HCl → 2CrCl3 + 3Cl2 + 6H2O

g] 2Cl2 + 2Ca[OH]2 → CaCl2 + Ca[OCl]2 + 2H2O

Bài 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

FeS2 → SO2 → S → H2S→ S → FeS → H2S → H2SO4 → CuSO4 → H2SO4 → SO2 → K2SO3 → K2SO4

Đáp án hướng dẫn giải [các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng]

FeS2 + O2 → SO2 + Fe2O3

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

H2 + S ⟶ H2S

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Fe + S → FeS

FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl

Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

CuSO4 + 2H2O → Cu[OH]2 + H2SO4

S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O

2K2SO3 → 2K2SO2 + O2

2K2SO3 + O2 → 2K2SO4

Bài 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

SO2 → H2SO4 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → ZnS → H2S → S → H2S → H2SO4 → FeSO4 → Fe2[SO4]3 → Na2SO4

Đáp án hướng dẫn giải [các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng]

S + O2 → SO2

SO2 + O2 + H2O → H2SO4

S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O

2SO2 + O2 → 2SO3

SO3 + H2O → H2SO4

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

3ZnSO4 + 4NaS → 4NaSO3+ 3ZnS

ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

S + H2→ H2S

H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

2FeSO4+ 2H2SO4 → Fe2[SO4]3+ SO2 + 2H2O

Fe2[SO4]3 + 6NaOH → 2Fe[OH]3 + 3Na2SO4

Bài 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

KMnO4 → Cl2 → KCl → KOH → KClO3 → Cl2 → HClO→ NaClO → NaCl → Cl2 → FeCl3

Đáp án hướng dẫn giải [các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng]

KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + 2K → 2KCl

KCl + H2O → KOH + H2 + Cl2

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O

KClO3 + 6HCl → 3Cl2 + KCl + 3H2O

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

NaClO + 2HCl → Cl2 + NaCl + H2O

2NaCl + 2H2O → H2 + 2NaOH + Cl2

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Bài 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau: KMnO4 → MnO2 → Cl2 → HCl → Cl2 → CaCl2 → Ca[OH]2 → Ca[OCl]2 → Cl2 → NH4Cl

Đáp án hướng dẫn giải [các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng]

2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

H2 + Cl2 → 2HCl

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Ca + Cl2 → CaCl2

CaCl2 + NaOH → Ca[OH]2 + NaCl

Cl2 + Ca[OH]2 → CaOCl2 + H2O

CaOCl2 + 2HCl → CaCl2 + Cl2 + H2O

Cl2 + NH3 → NH4Cl

........................................................

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen.Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Hóa học lớp 10, Thi thpt Quốc gia môn Văn, Thi thpt Quốc gia môn Lịch sử, Thi thpt Quốc gia môn Địa lý, Thi thpt Quốc gia môn Toán, đề thi học kì 1 lớp 11, đề thi học kì 2 lớp 11 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 10 để có thể cập nhật thêm nhiều tài liệu mới nhất.

Video liên quan

Chủ Đề