Các từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh lớp 10 Unit 2

blood [máu]

heart [tim]

breath [hơi thở]

brain [não]

skull [sọ]

lung [phổi]

bone [xương]

stomach [dạ dày]

intestine [ruột]

spine [xương sống]

air [không khí]

nerves [các dây thần kinh]

thinking [suy nghĩ]

pump [bơm]

* ĐÁP ÁN:
- Circulatory System [Hệ tuần hoàn]: heart; blood; pump
- Digestive System [Hệ tiêu hóa]: stomach; intestine
- Respiratory System [Hệ hô hấp]: breath; air; lung
- Skeletal System [Hệ xương khớp]: spine; bone; skull
- Nervous System [Hệ thần kinh]: brain; nerves; thinking

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: School talks

Word Class Pronunciation Meaning
applicable adj /əˈplɪkəbl/ có thể ứng dụng, thích hợp
awful adj /ˈɔːfl/ đáng sợ, khủng khiếp
backache n /ˈbækeɪk/ chứng đau lưng
corner shop cửa hàng ở góc phố
marital status tình trạng hôn nhân

Quảng cáo

marvellous adj /ˈmɑːvələs/ kỳ diệu
narrow adj /ˈnærəʊ/ hẹp
nervous adj /ˈnɜːvəs/ sợ sệt, rụt rè / căng thẳng
occasion n /əˈkeɪʒn/ cơ hội
occupation n /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp, công việc
origin n /ˈɒrɪdʒɪn/ nguồn gốc, lai lịch
profession n /prəˈfeʃn/ nghề nghiệp
semester n /sɪˈmestə[r]/ học kì
specify v /ˈspesɪfaɪ/ nêu rõ, chỉ rõ
stuck adj /stʌk/ bị tắc, bị kẹt
threaten v /ˈθretn/ đe dọa
trouble n /ˈtrʌbl/ điều phiền toái, rắc rối

Quảng cáo

Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 2 khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-school-talks.jsp

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 10

Quảng cáo

UNIT 2: SCHOOL TALKS

Những buổi nói chuyện ở trường

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

Loigiaihay.com

>> [Hot] Đã có SGK lớp 10 kết nối tri thức, chân trời sáng tạo, cánh diều năm học mới 2022-2023. Xem ngay!

Bài tiếp theo

  • Động từ nguyên mẫu - Infinitives
  • Danh động từ và động từ nguyên mẫu - Gerunds and Infinitives
  • Câu hỏi với từ hỏi - "Wh" questions
  • Reading - Unit 2 trang 22 SGK Tiếng Anh 10

    When you meet your friend, which of the following topics do you often talk about?

  • Speaking - Unit 2 trang 24 SGK Tiếng Anh 10

    Task 1: These expressions are commonly used in making small talks. Place them under the appropriate heading. Then practise it with a partner.

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý

Video liên quan

Chủ Đề