Cách nhận biết má phanh xe máy mòn

Má phanh có tác dụng là tạo áp lực lên rôto phanh [đĩa phanh] để làm chậm hoặc dừng ô tô. Má phanh mòn không đều cho thấy phanh của bạn cần được điều chỉnh.

Trên các phương tiện có phanh đĩa giảm tốc hoặc dừng lại bằng cách tạo áp lực qua má phanh vào đĩa phanh gắn với trục bánh xe. Trong quá trình làm việc, các má phanh sẽ bị hao mòn, sự hao mòn này sẽ có nhiều kiểu phát sinh do vấn đề của xe cũng như điều kiện làm việc. Hiểu được tình trạng mòn trên má phanh cho phép bạn dễ dàng tìm ra giải pháp để khắc phục mọi sự cố hiện có.

Xem thêm: 10 vấn đề hàng đầu về hệ thống phanh mà mọi lái xe cần biết

1. Cách hoạt động của má phanh

Để hiểu được độ mòn má phanh đúng cách, trước tiên bạn cần hiểu cách hoạt động của má phanh. Quá trình bắt đầu khi bạn nhấn bàn đạp phanh và kết quả dừng lại tùy theo mức độ bạn nhấn bàn đạp phanh.

Bước 1: Tìm hiểu đường dầu phanh. Các đường dầu phanh giữ dầu phanh, được ép thành một đường ống dài và mỏng khi đạp phanh.

Dầu phanh thực chất là dầu thủy lực, nó nhận lực tác dụng từ bàn đạp phanh thông qua xilanh tổng phanh, đẩy pít-tông ở cuối đường ống dầu phanh xuống [xilanh bánh xe], từ đó đẩy má phanh về phía rôto, làm xe chậm lại hoặc dừng hẳn tùy thuộc vào lực tác dụng.

Áp suất truyền qua dầu phanh thủy lực lớn hơn nhiều so với lực mà người lái xe có thể tác dụng riêng lẻ. Áp suất thủy lực được tác dụng lên mỗi bánh xe khi nhấn bàn đạp phanh xuống.

Bước 2: Tìm hiểu về bộ kẹp phanh [càng phanh]. Kẹp phanh giữ các miếng má phanh ở đúng vị trí và ép chúng vào đĩa phanh, tạo ma sát để dừng xe.

Khi lắp kẹp phanh trên xe, bạn có thể chọn giữa kẹp nổi [di động] và kẹp cố định. Kẹp nổi di chuyển vào và ra so với rôto và đi kèm với một hoặc hai pít-tông ở bên trong kẹp phanh. Các piston của một kẹp phanh nổi sẽ đẩy toàn bộ kẹp phanh khi phanh, tạo ra ma sát từ cả hai kẹp phanh.

Kẹp phanh cố định có piston ở cả bên trong và bên ngoài kẹp phanh. Kẹp phanh cố định cho hiệu suất tốt hơn loại thả nổi và được ưa chuộng vì lý do này.

Bước 3: Tìm hiểu má phanh. Má phanh được cấu tạo bởi một tấm đệm bằng thép với một mặt được phủ vật liệu ma sát.

Mục đích của má phanh là bám chặt đĩa phanh khi nhấn bàn đạp phanh, làm chậm hoặc dừng phương tiện mà chúng được lắp trên đó. Khi chọn má phanh, bạn có thể chọn giữa một vài vật liệu khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về chúng.

Bước 4: Tìm hiểu về đĩa phanh. Đĩa phanh chính là cái tạo cho má phanh một cái gì đó để bám và làm chậm bánh xe khi chạy chậm hoặc dừng xe.

Rotor là một bộ phận rất bền, tồn tại qua nhiều lần thay má phanh. Thường được sản xuất bằng gang, một số vật liệu khác bao gồm vật liệu composite, chẳng hạn như carbon hoặc gốm gia cường.

Cảnh báo: Điều quan trọng là bạn phải thay má phanh khi chúng bị mòn. Không thay chúng kịp thời có thể dẫn đến gây sẹo xước bề mặt đĩa phanh và giảm hiệu suất của đĩa phanh.

2. Các kiểu mòn má phanh

Kiểu mòn trên má phanh nói lên rất nhiều điều về thiết lập phanh của bạn. Nói chung, nó cho biết rằng các má phanh được lắp đặt không chính xác và cần điều chỉnh. Bạn nên kiểm tra má phanh thường xuyên để đảm bảo rằng chúng không cần thay thế. Tính trung bình, bạn nên thay thế má phanh của bạn mỗi 80.000 km, mặc dù điều đó có thể thay đổi tùy theo độ bền phanh má phanh, môi trường bạn lái xe, và thói quen lái xe của riêng cá nhân của bạn.

Bước 1: Tìm kiếm sự mòn đều. Bạn cần sự mòn đều cả má phanh bên trong và bên ngoài trên mỗi bánh xe.

Dấu hiệu của sự mòn đều má phanh được biểu thị bằng lượng vật liệu bằng nhau trên cả hai miếng má phanh cho mỗi bánh xe.

Mẹo: Bạn nên tìm kiếm má phanh với chỉ báo độ mòn. Chỉ báo mòn cho bạn biết khi nào cần thay má phanh bằng âm thanh, cảm biến hoặc bằng cách kiểm tra bằng mắt chỉ báo trên má phanh.

Bước 2: Nhận thấy sự mòn của miếng má phanh bên ngoài. Đối với kiểu mòn này, miếng má phanh bên ngoài có ít chất liệu hơn miếng má bên trong.

Loại mòn này xảy ra khi má phanh bên ngoài tiếp tục tựa vào đĩa phanh, ngay cả khi nhả kẹp phanh. Đây là dấu hiệu của các chốt dẫn hướng, ống lót hoặc thanh trượt bị trục trặc. Cách đơn giản nhất để khắc phục sự cố này là thay thế kẹp phanh và má phanh.

Bước 3: Nhận thấy sự mòn của má phanh bên trong. Dấu hiệu mòn quá mức trên má phanh bên trong là dấu hiệu mạnh cho thấy má phanh này đang tựa vào đĩa phanh ngay cả khi kẹp phanh đã nhả.

Dạng mòn này là dấu hiệu chắc chắn của phớt bị mòn, hỏng kẹp phanh hoặc ăn mòn do tiếp xúc với điều kiện ẩm ướt. Cũng như việc má phanh bên ngoài bị mòn quá mức, thay thế kẹp phanh và má phanh là cách dễ nhất để khắc phục loại mòn này.

Bước 4: Nhận biết dấu hiệu mòn kiểu côn. Dạng mòn thứ ba, mòn côn trên má phanh, là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy má phanh được lắp không chính xác.

Má phanh sẽ có vẻ dốc từ phần này sang phần khác. Sự mòn của các chốt dẫn hướng và kẹp phanh trượt ở một bên của má phanh cũng là một nguyên nhân có thể gây ra sự mòn như vậy. Để khắc phục sự cố này, hãy thay thế kẹp phanh và có thể cả má phanh.

Bước 5: Tìm các vết nứt, bong tróc, gồ ghề, tráng bóng. Má phanh tráng bóng hoặc nứt với các cạnh bị nâng lên là dấu hiệu của nhiều vấn đề.

Hầu hết các nguyên nhân phổ biến gây ra sự cố như vậy ở má phanh là sử dụng quá mức, kẹp phanh bị trục trặc hoặc má phanh bị lỗi. Ngoài ra, phanh tay không được thu lại hoàn toàn có thể gây ra sự biến dạng của má phanh.

Cách dễ nhất để khắc phục sự cố này là thay má phanh và điều chỉnh phanh tay nếu cần.

Bước 6: Tìm các lớp vật liệu ma sát chồng lên nhau. Trong kiểu mòn này, mép trên của má phanh chồng lên mặt trên của đĩa phanh.

Các nguyên nhân phổ biến bao gồm việc lắp đặt má phanh hoặc đĩa phanh sai kích cỡ trên xe của bạn hoặc do mòn quá mức trên các chốt dẫn hướng hoặc kẹp phanh. Để khắc phục sự cố này, hãy lắp má phanh hoặc đĩa phanh đúng kích cỡ trên xe của bạn.

Việc mòn má phanh không đều rất dễ sửa chữa. Bằng cách thực hiện các điều chỉnh cần thiết hoặc bằng cách lắp đặt các bộ phận có kích thước chính xác.

Page 2

Mỗi lái xe nên biết cách kiểm tra các vấn đề với phanh xe ô tô. Các đĩa phanh bị cong vênh, ống dầu phanh bị rò rỉ và phanh có tiếng kêu là những trường hợp phổ biến nhất.

Hệ thống phanh trên xe của bạn có bị kêu, xe có bị kéo sang một bên hay có một vũng nước khổng lồ trên sàn nhà để xe không? Tất cả những điều này đều chỉ ra vấn đề với hệ thống phanh của bạn.

Hệ thống phanh của xe là một thành phần thiết yếu đối với sự an toàn của cả người lái và hành khách. Mặc dù phanh khá đáng tin cậy nhưng hệ thống này cần được bảo dưỡng định kỳ và các vấn đề có thể phát triển khi xe cũ đi.

Phanh ô tô hoạt động như thế nào

Hệ thống phanh trong hầu hết các loại xe hiện đại là hệ thống tang trống hoặc đĩa [phổ biến hiện này là phanh đĩa]. Phanh đĩa sử dụng đĩa phanh [còn gọi là rôto] gắn với trục bánh xe, kẹp phanh [còn gọi là càng phanh], má phanh và hệ thống thủy lực để làm chậm xe và dừng xe.

Khi nhấn bàn đạp phanh, hệ thống thủy lực sẽ nhân áp lực lên từ bàn đạp, truyền tới và làm cho bộ kẹp phanh đẩy má phanh vào đĩa phanh, điều này làm cho ô tô giảm tốc và dừng lại.

Hệ thống phanh tang trống hoạt động trên cùng một nguyên tắc. Khi nhấn bàn đạp phanh, hệ thống thủy lực sẽ đẩy guốc phanh vào tang trống được gắn vào trục của bánh xe. Điều này làm xe chậm lại và dừng lại.

Hệ thống phanh hiện đại cực kỳ đáng tin cậy nhưng có rất nhiều bộ phận và một số bộ phận trong số đó yêu cầu bảo dưỡng và thay thế định kỳ.

10 mối quan tâm hàng đầu về phanh mà mọi lái xe nên biết

1. Má phanh: Má phanh bị mòn sẽ làm cho quãng đường phanh tăng lên và có thể gây mài kim loại trên bề mặt đĩa phanh. Nếu má phanh có vết nứt trên bề mặt – do quá nóng – thì chúng sẽ gây ra tiếng kêu khi phanh. Nếu các má phanh và đĩa phanh bị nóng lên thì khoảng cách dừng sẽ tăng lên. Một khi bạn nghe thấy tiếng kêu thường xuyên khi phanh, thì đã đến lúc thay má phanh.

Xem thêm: Cách nhận biết các kiểu mòn má phanh

2. Đĩa phanh: Bề mặt đĩa phanh cần phẳng để giữ tiếp xúc tốt với má phanh. Nếu bề mặt rôto bị cong vênh do hư hỏng nhiệt, nó sẽ làm cho bàn đạp phanh bị rung lên xuống và xe bị giật khi dừng. Nếu rôto bị quá nhiệt, bề mặt của nó sẽ bị đổi màu từ xanh lam sang tím và điều này làm cứng bề mặt và má phanh sẽ không thể bám chặt chúng. Điều này sẽ làm cho xe không dừng lại nhanh như mong muốn.

3. Rò rỉ: Rò rỉ trong hệ thống phanh thường là do vấn đề thủy lực. Nếu bàn đạp phanh bị thấp xuống sàn, nó thường có thể bị rò rỉ. Đường dầu phanh bị rò rỉ sẽ dẫn đến mất dầu phanh và cuối cùng hệ thống phanh có thể bị hỏng hoàn toàn. Rò rỉ cần được xử lý ngay lập tức, một vũng dầu phanh trên sàn nhà để xe hoặc bàn đạp phanh bị thấp đều là những triệu chứng của vấn đề này.

4. Kẹp phanh dính: Giá kẹp và kẹp phanh [càng phanh] giữ má phanh và ép chúng vào đĩa phanh để dừng xe. Các piston kẹp phanh có thể bị kẹt trong lỗ xilanh của chúng, và khi điều này xảy ra, xe thường sẽ bị lệch sang một bên khi phanh hoặc các má phanh và đĩa phanh sẽ bị quá nhiệt hoặc mòn quá nhanh. Nó cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất khi tăng tốc khi phanh bị dính. Kẹp phanh không chỉ gây phiền toái mà còn có thể nguy hiểm và cần được sửa chữa ngay lập tức. Đôi khi các thanh trượt của khung kẹp phanh sẽ trói buộc gây ra các vấn đề tương tự như kẹp phanh bị kẹt ngoại trừ chỉ một má phanh sẽ bị mòn quá nhanh thay vì cả hai.

5. Đĩa phanh bị cong vênh: Đĩa phanh có thể bị cong vênh nếu chúng chịu lực quá cao. Lái xe trên núi hoặc kéo xe có thể dẫn đến đĩa phanh bị cong vênh. Ngay cả việc đơn giản như đậu xe bên cạnh hệ thống phun nước cũng có thể làm cong cánh quạt. Nước lạnh va vào phanh nóng có thể làm cong vênh. Đĩa phanh bị cong vênh thường sẽ làm cho vô lăng và xe bị rung khi đạp phanh. Các đĩa phanh bị cong vênh thậm chí có thể làm tăng khoảng cách dừng hoặc khiến hệ thống chống bó cứng hoạt động sớm.

6. Phanh bị biến chất, mờ dần: Nếu xe dừng lâu hơn bình thường thì có thể là do phanh bị biến chất. Trong hầu hết các trường hợp, đây là một vấn đề ngắn hạn nhưng nó có thể chuyển thành một vấn đề dài hạn. Ví dụ, lái xe xuống đường núi sẽ làm nóng phanh, làm cho các miếng má phanh và đĩa phanh phản ứng kém hơn. Sau khi phanh nguội, chúng sẽ trở lại chức năng bình thường. Theo thời gian, sự biến chất của phanh có thể trở nên vĩnh viễn và khi đó đã đến lúc phải thay má phanh và đĩa phanh. Đây là dấu hiệu ban đầu của việc phanh quá nóng và sẽ làm hỏng các đĩa phanh và má phanh.

7. Phanh bốc khói: Phanh bốc khói thực sự là một tình trạng rất nguy hiểm. Phanh quá nóng hoặc phanh bốc khói có nghĩa là má phanh đã bị đốt cháy hoặc có điều gì đó rò rỉ trên phanh. Nếu điều này xảy ra, các má phanh sẽ phát triển một lớp men tráng bóng, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất. Nếu phớt trục bị rò rỉ vào phanh, nó sẽ làm hỏng má phanh và đĩa phanh.

8. Đèn phanh: Nếu đèn phanh trên bảng điều khiển sáng, nó có thể cho thấy hệ thống phanh có vấn đề nghiêm trọng. Trong hầu hết các trường hợp, nó cho thấy có vấn đề với hệ thống thủy lực và chiếc xe cần được kiểm tra và sửa chữa càng sớm càng tốt. Sẽ không bao giờ an toàn khi lái xe nếu đèn phanh được chiếu sáng trên bảng điều khiển. Ở một số loại xe, đèn này cũng cho bạn biết phanh tay đang bật.

9. Ống dầu bị hỏng hoặc bị xẹp: Ống dầu phanh bị xẹp hoặc bị trục trặc có thể dẫn đến việc kẹp phanh di chuyển không đều. Điều này sẽ làm cho xe bị kéo sang một bên khi phanh. Nếu phanh bị kéo sang một bên, xe cần được kiểm tra và sửa chữa càng sớm càng tốt. Đôi khi áp suất chất lỏng lên kẹp phanh sẽ không được giải phóng bởi ống dầu bị lỗi và sẽ luôn giữ kẹp phanh ép má phanh mà không nhả ra.

10. Phanh khẩn cấp, phanh tay: Điều này có vẻ ngớ ngẩn nhưng nó xảy ra thường xuyên hơn bạn tưởng tượng. Bạn rất dễ quên nhả phanh khẩn cấp và điều này sẽ gây ra các vấn đề về hiệu suất cũng như làm hỏng hệ thống phanh. Nếu xe dường như đang tăng tốc chậm hoặc bạn nghe thấy tiếng kêu hoặc tiếng ồn, hãy kiểm tra để đảm bảo rằng phanh tay không được gài. Nếu dây cáp phanh tay bị kẹt sau khi phanh tay được tác động và sau đó bạn cố gắng nhả ra thì có thể khiến xe hoàn toàn không thể di chuyển.

Video liên quan

Chủ Đề