Cage Tiếng Việt nghĩa là gì

Nghĩa của từ cage - cage là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. lồng, chuồng, cũi
2. trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
3. buồng [thang máy]
4. bộ khung, bộ sườn [nhà...]
Ngoại Động từ
1. nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
2. giam giữ

Chủ Đề