Music dịch ra Tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ musical - musical là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Tính từ
1. [thuộc] nhạc, [thuộc] âm nhạc
2. du dương, êm tai, thánh thót
3. thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
4. được phổ nhạc, có nhạc kèm theo
Danh từ
[cũng musical comedy] hài nhạc kịch

Chủ Đề