|
hair: tóc | forehead: trán |
temple: thái dương | eyebrow: lông mày |
eyelash: lông mi | eye: mắt |
iris: tròng đen | ear: tai |
cheek: má | nose: mũi |
nostril: lỗ mũi | jaw: hàm |
lip: môi | mouth: miệng |
neck: cổ | chin: cằm |
Theo 7 ESL
|
hair: tóc | forehead: trán |
temple: thái dương | eyebrow: lông mày |
eyelash: lông mi | eye: mắt |
iris: tròng đen | ear: tai |
cheek: má | nose: mũi |
nostril: lỗ mũi | jaw: hàm |
lip: môi | mouth: miệng |
neck: cổ | chin: cằm |
Theo 7 ESL