Carved nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: carved
Probably related with:

English Vietnamese
carved
chạm khắc ; chạm ; có khắc ; cắt ; ghi ; khoét ; khắc hoạ ; khắc ; làng ; tạo ; vẽ ; đã khắc ; đã làm cho ; được khắc ; được tạo khắc ; được ; đục đẽo ;
carved
chạm khắc ; chạm ; cắt ; ghi ; hoành hành ; khoét ; khắc hoạ ; khắc ; làng ; tạo ; vẽ ; đã khắc ; đã làm cho ; được khắc ; được tạo khắc ; đục đẽo ;


May be synonymous with:

English English
carved; carven
made for or formed by carving [`carven' is archaic or literary]


May related with:

English Vietnamese
carve
* động từ
- khắc, tạc, chạm, đục
=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng
- [nghĩa bóng] tạo, tạo thành
=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp
- cắt, lạng [thịt ra từng miếng]
- cắt [vải...] thành [hình cái gì]; trang trí [vải...] bằng hình cắt khoét
!to carve out
- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra [một phần đất đai...]
!to carve up
- chia cắt, cắt nhỏ ra [đất đai...]
!to carve one's way to
- cố lách tới, cổ mở một con đường tới
carving
* danh từ
- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
- sự lạng thịt

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề