Bán độ là việc cố tình sắp xếp thỏa thuận trước các tỷ số trận đấu với người muốn mua để thu được lợi nhuận. Trong bóng đá bán độ là hình thức chơi không đúng với luật cô tình chơi không đúng luật để cá cược và thu lợi nhuận.
Bán độ tiếng Anh là gì?
Bán độ tiếng Anh là gì?
Bán độ tiếng anh là Semi-degree
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
Một số từ vựng tiếng Anh cho các bạn yêu thích bóng đá
Goalkeeper, goalie [n] : thủ môn
Goal post [n] : cột khung thành, cột gôn
Goal scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
Ground [n] : sân bóng
Half-time [n] : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball [n] : chơi bóng bằng tay
Home [n] : sân nhà
Injured player [n] : cầu thủ bị thương
Injury time [n] : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Kick-off [n] : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
Laws of the Game : luật bóng đá
League [n] : liên đoàn
Linesman [n] : trọng tài biên
Match [n] : trận đấu
Midfield line [n] : đường giữa sân
Midfield player [n] : trung vệ
National team [n] : đội bóng quốc gia
Opposing team [n] : đội bóng đối phương
Own goal [n] : bàn đá phản lưới nhà
Một số từ vựng tiếng Anh cho các bạn yêu thích bóng đá
Pass [n] : chuyển bóng
Penalty area [n] : khu vực phạt đền
Penalty kick, penalty shot [n]: sút phạt đền
Possession [n] : kiểm soát bóng
Red card [n] : thẻ đỏ
Yellow card [n] : thẻ vàng
Referee [n] : trọng tài
Score [v] : ghi bàn
Scorer [n] : cầu thủ ghi bàn
Scoreboard [n] : bảng tỉ số
Second half [n] : hiệp hai
Send a player_ off [v] : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
Side [n] : một trong hai đội thi đấu
Spectator [n] : khán giả
Stadium [n] : sân vận động
Striker [n] : tiền đạo
Substitute [n] : cầu thủ dự bị
Supporter [n] : cổ động viên
Tackle [n] : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
Team [n] : đội bóng
Tie [n] : trận đấu hòa
Ball [n] : bóng
Coach [n] : huấn luyện viên
Net [n] : lưới [bao khung thành], cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Pitch [n] : sân bóng
Ticket tout [n] : người bán vé cao hơn vé chính thức [ta hay gọi là: người bán vé chợ đen]
Keep goal : giữ cầu môn [đối với thủ môn]
Score a goal [v] : ghi bàn
Touch line [n] : đường biên dọc
Shoot a goal [v] : sút cầu môn
Underdog [n] : đội thua trận, đội yếu thế hơn.
Unsporting behavior [n] : hành vi phi thể thao
Whistle [n] : còi
Winger [n] : cầu thủ chạy cánh
World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần.
booking: thẻ phạt
corner kick hoặc corner: phạt góc
crossbar hoặc bar: vượt xà
fan: cổ động viên
foul: phạm luật
football club: câu lạc bộ bóng đá
free kick: đá phạt trực tiếp
goal kick: đá trả lại bóng vào sân
goalpost hoặc post: cột khung thành
half-way line: vạch giữa sân
half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
header: cú đánh đầu
linesman: trọng tài biên
net: lưới
pass: truyền bóng
penalty area: vòng cấm địa
penalty spot: chấm phạt đền
supporter: người hâm mộ
tackle: pha phá bóng [chặn, cướp bóng]
throw-in: ném biên
touch line: đường biên
yellow card: thẻ vàng
Có thể bạn quan tâm:
Bình luận
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cầu môn", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cầu môn, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cầu môn trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
1. Cầu thủ dắt bóng có 8 giây để đánh bóng về cầu môn và giữ cho trái bóng trong cuộc.
The player has 8 seconds to score on the goalie keeping it in bounds.
2. Đây là hai khán đài xa cầu môn nhất, không có ghế ngồi, không mái che, với sức chứa 2500 mỗi khán đài.
These are the two most distant podiums, with no seats, no roof, with a capacity of 2500 each.
3. [Tiếng cười] Một trong những thử thách đối với tôi, một phi công, là hạ cánh máy bay này trên cầu môn bóng rổ ngoài vườn.
[Laughter] One of my challenges as a pilot is to land the drone on our basketball hoop.
4. Vì lý do an toàn, cú sút đầu tiên trong quả phạt đền góc không được cao quá 460 mm [chiều cao của tấm bọc [backboard] phía sau khung thành] tại vị trí bóng đi qua vạch cầu môn nếu đó là cú đánh mạnh [hit].
For safety reasons, the first shot of a penalty corner must not exceed 460 mm high [the height of the "backboard" of the goal] at the point it crosses the goal line if it is hit.
cầu môn Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ [bóng đá] goal
= các cầu thủ mỹ cho rằng bóng đã vượt vạch cầu môn, nhưng trọng tài không chấp nhận khiếu nại ấy american footballers claimed the ball had crossed the goal line, but the referee turned down the protests
Cụm Từ Liên Quan :
cầu mong /cau mong/
+ to aspire = cầu mong danh vọng chức quyền to aspire to fame and power
= tôi luôn cầu mong cho hòa bình lập lại trên mảnh đất này i always hope and pray that peace may return
Dịch Nghĩa cau mon - cầu môn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary