Câu what subject do you like trả lời thế nào năm 2024

What subject or What subjects? What subject do you like? What subjects do you like? Which one is correct? A: What ____ [subjec/subjects] do you like? B: I like science. subject or subjects? Thank you for answering.

Câu trả lời · 4

Answer[b] is appropriate whether you ask "what subject do you like ?" or "what subjects do you like ?" The person asking the question is independent of the person who answers. The person who answers can choose to answer this form of the question either in the singular or plural. If the person had asked "Which subject do you like best ?" - that would demand a singular response.

Both sentences are correct. Say 'subject' if you're only asking for one subject. Say 'subjects' if you're asking for more than one. In this case, the question probably was 'What subject do you like?' since only one answer was given.

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH [FTECH CO., LTD]

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

- Hỏi về thời khóa biểu, các môn học. Who's your English teacher? Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?

- Học phát âm các phụ âm kép "ct", "cts", giới thiệu về thời khóa biểu của mình.

Mục lục:

STT Nội Dung Trang

1

Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 1 52 SGK

2

Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 2 54 SGK 3 Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 3 56 SGK 4 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 a. Hỏi đáp hôm nay có môn học nào đó b. Hỏi về môn học ưa thích của ai đó c. Hỏi đáp khi nào có môn học nào đó

1. Tiếng Anh lớp 4 unit 8 lession 1 chương trình sách mới

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

  1. What day is it today, Tom?

[Hôm nay là thứ mấy vậy Tom?]

It's Monday.

[Nó là thứ Hai.]

  1. Do you have Maths today?

[Hôm nay bạn có môn Toán không?]

Yes, I do.

[Vâng, tôi có.]

  1. What subjects do you have today?

[Hôm nay bạn có môn học gì?]

I have Vietnamese, Maths and English.

[Tôi có môn Tiếng Việt, Toán và Tiếng Anh.]

  1. Oh, we're late for school!

[Ồ, chúng ta trễ học rồi!]

Let's run!

[Chúng ta cùng chạy đi!]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em hôm nay có môn học gì.

Lời giải chi tiết:

  1. What subjects do you have today? - I have Maths.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Toán.]

  1. What subjects do you have today? - I have Science.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Khoa học.]

  1. What subjects do you have today? - I have IT.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Tin học.]

  1. What subjects do you have today? - I have Vietnamese.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Tiếng Việt.]

  1. What subjects do you have today? - I have Art.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Mĩ thuật.]

  1. What subjects do you have today? - I have Music.

[Hôm nay bạn có môn học gì? - Tôi có môn Âm nhạc.]

Bài 3

3. Listen anh tick.

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: What day is it today, Nam?

Nam: It's Tuesday.

Mai: What subjects do you have today?

Nam: I have Vietnamese, Art and Maths.

2. Linda: Do you have Maths today, Phong?

Phong: Yes, I do.

Linda: What about Science?

Phong: I don't have Science. But I have Music and English.

3. Linda: What day is it today?

Mai: It's Thursday.

Linda: What subjects do you have today, Mai?

Mai: I have English, Vietnamese and IT.

Lời giải chi tiết:

1. a 2. a 3. c

Bài 4

4. Look and write.

[Nhìn và viết.]

Lời giải chi tiết:

1. Today is Monday.

[Hôm nay là thứ Hai.]

He has Vietnamese, Science and English.

[Cậu ấy có môn Tiếng Việt, Khoa học và Tiếng Anh.]

2. Today is Wednesday.

[Hôm nay là thứ Hai.]

She has Maths, IT and Music.

[Cô ấy có môn Toán, Tin học và Âm nhạc.]

3. Today is Friday.

[Hôm nay là thứ Sáu.]

They has Maths, Science and Art.

[Họ có môn Toán, Khoa học và Mĩ thuật.]

Bài 5

5. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

What day is it today?

[Hôm nay là thứ mấy?]

It's Monday. It's Monday.

[Hôm nay là thứ Hai. Hôm nay là thứ Hai.]

What subjects do you have?

[Bạn có môn học gì?]

I have Maths and Art and English.

[Tôi có môn Toán, Mĩ thuật và Tiếng Anh.]

But we're late, we're late!

[Nhưng chúng ta trễ, chúng ta trễ!]

We're late for school. Let's run!

[Chúng ta trễ học. Nào cùng chạy thôi!]

We're late. We're late.

[Chúng ta trễ. Chúng ta trễ!]

We're late for school. Let's run!

[Chúng ta trễ học. Nào cùng chạy thôi!]

2. Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lession 2 chương trình sách mới

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

  1. What are you doing, Nam?

[Bạn đang làm gì vậy Nam?]

I'm studying for my English lesson.

[Mình đang học bài tiếng Anh của mình.]

  1. When do you have English?

[Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?]

I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays.

[Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.]

  1. What about you?

[Còn bạn thì sao?]

I have it on Mondays, Tuesdays, Wednesdays and Fridays.

[Mình có nó vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư và thứ Sáu.]

  1. Who's your English teacher?

[Ai là giáo viên môn Tiếng Anh của bạn?]

It's Miss Hien.

[Cô Hiền.]

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

• When do you have Science, Sam?

[Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Sam?]

I have it on Mondays and Thursdays.

[Mình có nó vào các ngày thứ Hai và thứ Năm.]

• When do you have Science, Fred?

[Khi nào bạn có môn Khoa học vậy Fred?]

I have it on Tuesdays and Wednesdays.

[Mình có nó vào các ngày thứ Ba và thứ Tư.]

Bài 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

What subjects do you have?

[Bạn có môn học gì?]

When do you have…?

[Khi nào bạn có môn…?]

Who's your... teacher?

[Ai là giáo viên... của bạn?]

Bài 4

4. Listen and number.

[Nghe và đánh số.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. A: What day is it today?

B: It's Monday.

A: We have PE today.

B: Yes, we have it on Mondays and Wednesdays.

2. A: When do you have PE?

B: I have it on Wednesdays and Thursdays.

A: Today is Thursday. So we have PE today, right?

B: That's right.

3. A: When do you have PE?

B: I have it on Tuesdays and Thursdays.

A: Today is Thursdays. So we have PE today.

B: That's right.

4. A: When do you have PE?

B: I have it on Tuesdays and Fridays. What about you?

A: Me too.

Lời giải chi tiết:

  1. 3 b. 4 c. 1 d. 2

Bài 5

5. Look and write.

[Nhìn và viết.]

Lời giải chi tiết:

Today is Tuesday.

[Hôm nay là thứ Ba.]

I have English today.

[Tôi có môn Tiếng Anh hôm nay.]

Tomorrow is Wednesday.

[Ngày mai là thứ Tư.]

I have English on Wednesdays, too.

[Tôi cũng có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Tư.]

When do you have English?

[Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?]

Bài 6

6. Let's play.

[Chúng ta cùng chơi nhé.]

Lời giải chi tiết:

1. science [khoa học]

2. music [âm nhạc]

3. English [tiếng Anh]

4. Vietnamese [tiếng Việt]

5. Maths [toán]

3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lession 3 chương trình sách mới

Bài 1

1. Listen and repeat.

Nghe và đọc lại.

Click tại đây để nghe:

ct subject

English is my favourite subject.

[Tiếng Anh là môn yêu thích của tôi.]

cts subjects

What subjects do you have today?

[Hôm nay bạn có môn học gì?]

Bài 2

2. Listen and tick. Then write and say aloud.

[Nghe và chọn. Sau đó viết và đọc lớn.]

Lời giải chi tiết:

1. What subjects do you have today?

2. What subject do you like?

3. What subjects does she have on Fridays?

4. What subiect does she like?

Bài 3

3. Let’s chant.

[Chúng ta cùng hát ca.]

What subjects do you have today?

[Hôm nay bạn có môn học gì?]

What subjects do you have today?

[Hôm nay bạn có môn học gì?]

I have Maths, Music and Art.

[Mình có môn Toán, Âm nhạc và Mĩ thuật.]

How often do you have Maths?

[Bạn thường có môn Toán mấy lần?]

I have it every day of the week.

[Tôi có nó mỗi ngày trong tuần.]

What is your favourite subject?

[Môn học yêu thích nhất của bạn là gì?]

English is my favourite subject.

[Tiếng Anh là môn yêu thích nhất của tôi.]

Bài 4

4. Read and complete.

[Đọc và hoàn thành.]

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mình tên là Nga. Mình đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Mình có môn Tiếng Việt và môn Toán mỗi ngày. Mình có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu. Vào các ngày thứ Tư và thứ Năm, mình có môn Khoa học. Mình có môn Thể dục vào các ngày thứ Hai và thứ Tư. Mình có môn Âm nhạc vào các ngày thứ Ba và môn Mĩ thuật vào các ngày thứ Sáu.

Lời giải chi tiết:

[1] Vietnamese

[2] Maths

[3] Science

[4] Art

Bài 5

5. Write about you and your school subjects.

[Viết về em và các môn học trong trường.]

Lời giải chi tiết:

I am a pupil at Ngoc Hoi Primary School.

[Mình là học sinh Trường Tiểu học Ngọc Hồi.]

I go to school from Monday to Friday.

[Mình đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.]

At school, I have Vietnamese, Maths, English, IT, Science, Music, Art and PE [Physical Education].

[Ở trường, mình có môn Tiếng Việt Toán, Tiếng Anh, Tin học, Khoa học, Âm nhạc, Mĩ thuật và môn Thể dục.]

I have English on Tuesdays and Fridays.

[Mình có môn Tiếng Anh vào các ngày thứ Ba và thứ Sáu.]

My favourite subject is Maths.

[Môn học yêu thích của mình là Toán.]

Bài 6

6. Project.

[Dự án.]

Hỏi một người bạn khác trong trường về thời khóa biểu của cậu ấy/cô ấy và đánh dấu chọn vào bảng bên dưới. Sau đó nói cho cả lớp biết về nó.

What subjects Do you like có nghĩa là gì?

V " Môn học nào mà bạn thích " chính là nghĩa của câu What subject do you ? !

What is your favorite subject trả lời là gì?

What's your favourite subject? [Môn học yêu thích của bạn là gì?] Cách trả lời: - It's + [name of the subject].

What Subject Do you have Today trả lời như thế nào?

What subjects do you have today? I have Vietnamese, Math and English. Do you have Science today? Yes, I do. / No, I don't.

Why Does he like this subject tiếng Việt là gì?

4. Why does he like this subject? [Tại sao anh ấy thích môn học này?]

Chủ Đề