Chim trong tiếng anh là gì năm 2024

Con chim là động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, đẻ trứng, đầu có mỏ, có cánh, có lông vũ và phần lớn biết bay.

1.

Tôi tìm thấy tổ của một con chim với hai quả trứng trong đó.

I found a bird's nest with two eggs in it.

2.

Những con chim đang hót trên cành vào buổi sáng.

Birds were singing in the trees in the morning.

Một số idioms với bird: - [as] free as a bird: tự do như loài chim. After he left school, he felt [as] free as a bird. [sau khi rời trường học, anh ta cảm thấy tự do hoàn toàn như loài chim.] - kill two birds with one stone: bắn một mũi tên trúng hai đích/nhất cử lưỡng tiện. You can kill two birds with one stone by watching movies with English subtitles, as you can improve your English and enjoy a good movie at the same time. [bạn có thể bắn một mũi tên trúng hai đích bằng cách xem phim có phụ đề tiếng anh, vì bạn có thể vốn tiếng anh của mình và đồng thời thưởng thức một bộ phim hay.] - early bird: thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vưc kinh doanh, có nghĩa là đặt sớm [đặt vé, đặt bàn sớm,..] để tối ưu hóa doanh thu hoặc áp dụng các chương trình khuyến mai, giảm giá cho những khách hàng đặt trước/tới trước. Many retailers offer early-bird specials to boost sales. [nhiều nhà bán lẻ đã cung cấp những ưu đãi đặc biệt dành cho người mua sớm để thúc đẩy doanh số bán hàng.]

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

"Woodpecker" chỉ loài chim gõ kiến, "sparrow" chỉ loài sẻ, "seagull" chỉ chú hải âu. Vậy chim én trong tiếng Anh là gì?

STT Từ vựng Nghĩa 1 crow con quạ 2 peacock con công 3 dove chim bồ câu 4 sparrow chim sẻ 5 goose ngỗng 6 stork cò, hạc 7 pigeon chim bồ câu [thường chỉ những chứ bồ câu nhà

màu xám]

8 turkey gà tây 9 hawk diều hâu, chim ưng 10 bald eagle đại bàng đầu trắng 11 raven con quạ 12 parrot con vẹt 13 flamingo chim hồng hạc 14 seagull hải âu [mòng biển] 15 ostrich đà điểu châu Phi 16 swallow chim én 17 blackbird chim sáo 18 penguin chim cánh cụt 19 robin chim cổ đỏ 20 swan chim thiên nga 21 owl con cú 22 woodpecker chim gõ kiến

Theo 7ESL

Chim là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay [phần lớn].

1.

Con chim tội nghiệp không thể bay vì nó có một cánh gãy.

The poor bird couldn't fly because it had a broken wing.

2.

Con chim dang đôi cánh.

The bird spreads its wings.

Cùng DOL học một số idioms với bird nhé! - a bird in the bush: Điều mình không biết; điều không chắc chắn có. Ví dụ: I'm hesitant to sell this house and invest the money, because I feel like it's a bird in the bush. I don't know if I'll be able to find another property as good as this one. [Tôi do dự khi bán ngôi nhà này và đầu tư số tiền đó, bởi vì tôi cảm thấy mình không chắc chắn. Tôi không biết liệu mình có thể tìm được một bất động sản khác tốt như căn nhà này hay không.] - birds of a feather: Những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc. Ví dụ: Mặc dù đến từ các vùng miền khác nhau của đất nước, nhưng nhóm doanh nhân đều có chung tầm nhìn và cách tiếp cận kinh doanh. Họ chắc chắn là những người giống tính cách nhau.- birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. Ví dụ: I wasn't surprised when I found out that Jack and Jill are dating. They both have a love for hiking and the outdoors. As they say, birds of a feather flock together. [Tôi không ngạc nhiên khi biết Jack và Jill đang hẹn hò. Cả hai đều thích đi bộ đường dài và hoạt động ngoài trời. Như người ta vẫn nói, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã] - a bird in the hand: Vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn. Ví dụ: I know you're considering a new job offer, but don't forget that you have a steady income and job security with your current company and this is a bird in the hand.[Tôi biết bạn đang xem xét một lời mời làm việc mới, nhưng đừng quên rằng bạn có thu nhập ổn định và đảm bảo công việc ở công ty hiện tại và đó là một điều chắc chắn.]

Chim dịch Tiếng Anh là gì?

birds. Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong phòng. I awoke to find a bird in my room.

Con chim Tiếng Anh kêu bằng gì?

bird-song, birdsong là các bản dịch hàng đầu của "tiếng hót của chim" thành Tiếng Anh.

Chim én đọc Tiếng Anh là gì?

Cùng DOL phân biệt swallow [chim én] và sparrow [chim sẻ] nhé! Mặc dù 2 loài chim này có vẻ giống nhau, nhưng chúng có những đặc điểm thể chất [physical traits], thói quen và hành vi [habits and behaviors] khác nhau.

Con chim tiếng Việt là gì?

Chim hay điểu, cầm [theo phiên âm Hán Việt] [danh pháp khoa học: Aves] là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay [phần lớn].

Chủ Đề