Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Hướng dẫn
  • Chính sách
  • CS mua khóa học
  • CS trả và đổi khóa học
  • CS dữ liệu cá nhân
  • CS bảo đảm sản phẩm
  • Hình thức thanh toán
  • CS bảo đảm Live Pro 9+

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

  • Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024
  • Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017. Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 là một trong những kiến thức cơ bản trong chương trình Hóa học THCS, THPT.

Bài tập về chuỗi phản ứng hóa học vô cơ mà Download.vn sẽ giới thiệu trong bài học hôm nay gồm toàn bộ kiến thức về lý thuyết về hợp chất vô cơ, các dạng bài tập tự luận có đáp án giải chi tiết. Qua đó giúp các bạn học sinh tham khảo, hệ thống lại kiến thức để giải nhanh các bài tập Hóa học. Bên cạnh đó các bạn xem thêm Bài tập Viết phương trình hóa học lớp 9.

I. Kiến thức về hợp chất vô cơ

Mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ

Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Những phản ứng hóa học minh họa

(1) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2

(2) CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

(3) K2O + H2O → 2KOH

(4) Cu(OH)2 CuO + H2O

(5) SO2 + H2O → H2SO3

(6) Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + H2O

(7) CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

(8) AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

(9) H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O

II. Bài tập chuỗi phản ứng hóa học vô cơ

Câu 1. Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 → MgCO3 → Mg(HCO3)2

(1) 2Mg + O2 → 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

  1. MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl
  1. Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3
  1. Mg(OH)2 → MgO + H2O
  1. MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O
  1. MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4
  1. MgCO3 + CO2+ H2O → Mg(HCO3)2

Câu 2. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

  1. MnO2 + 4HCl MnO2 + Cl2 + H2O
  1. 3Cl2 + 6KOH(đặc) 5KCl + KClO3 + 3H2O
  1. KClO3 KCl + 3O2
  1. KCl(rắn) + H2SO4 2HCl + K2SO4
  1. 4HCl + MnO2 MnO2+ Cl2 + H2O
  1. Cl2 + Ca(OH)2 CaOCl2 + H2O

Câu 3. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl

  1. CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3
  1. NaCl Na + Cl2
  1. 2Cl2+ 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O
  1. 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO
  1. CaCO3+ 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
  1. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Câu 4. Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3

  1. 4Na + O2 2Na2O
  1. Na2O + H2O → 2NaOH
  1. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  1. Na2CO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O
  1. 2NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
  1. NaOH + CO2 → NaHCO3

Câu 5. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Đáp án

(1) S + O2 SO2

(2) SO2 + O2 SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Câu 6. Thay các chữ cái bằng các CTHH thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau:

A + H2SO4 → B + SO2 + H2O

B + NaOH → C + Na2SO4

C D + H2O

D + H2 A + H2O

A + E → Cu(NO3)2 + Ag

Đáp án

A: CuB: CuSO4C: Cu(OH)2D: CuOE: AgNO3

Câu 7. Cu → CuO → CuSO 4 → CuCl 2 → Cu(OH) 2 → Cu(NO 3 ) 2 → Cu

Đáp án

  1. 2Cu + O2 2CuO
  1. CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
  1. CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2
  1. CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl
  1. 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3
  1. Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

Câu 8

Chuỗi phương trình hóa học lớp 9 fe năm 2024

Đáp án

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2+ NaCl

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + H2O

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO 2 + O2

Fe + Cl2 → FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3+ 3NaCl

2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O

Fe2O3 + CO → Fe + CO2

3Fe + 2O2 Fe3O4

Câu 9

Al → Al 2 O 3 → NaAlO 2 →Al(OH) 3 → Al 2 (SO 4 ) 3 → AlCl 3 → Al(NO 3 ) 3

Đáp án

  1. 4Al + 3O2 → 2Al2O3
  1. Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
  1. NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3
  1. 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
  1. Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
  1. AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 10

FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Đáp án

  1. 4FeS2 + 11O2→ 2Fe2O3 + 8SO2
  1. 2SO2 + O2 → 2SO3
  1. SO3 + H2O → H2SO4
  1. H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
  1. ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
  1. Zn(OH)2 → ZnO + H2O

Câu 11

Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:

  1. ? + ? → CaCO3 ↓ + ?
  1. Al2O3 + KHSO4 → ? + ? + ?
  1. NaCl + ? → ? + ? + NaOH
  1. KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?

Gợi ý đáp án

  1. Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
  1. NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
  1. Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O
  1. KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2KOH + H2O

Câu 12

Bổ túc các phản ứng sau:

FeS2 + O2 A↑ + B

A + H2S → C↓ + D

C + E → F

G + NaOH → H↓ + I

J B + D

B + L E + D

F + HCl → G + H2S

H + O2 + D → J↓

Gợi ý đáp án

A: SO2B: Fe2O3C: SD: H2OE: FeH: Fe(OH)2J: Fe(OH)3L: H2F: FeSG: FeCl2

Câu 13

Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl

Gợi ý đáp án

  1. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  1. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  1. Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
  1. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
  1. NaOH + HCl → NaCl + H2O
  1. 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
  1. 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O
  1. 2Na + H2 → 2NaH
  1. NaH + H2O → NaOH + H2
  1. 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O

............

Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết