Cinema Tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: cinema
Best translation match:

English Vietnamese
cinema
* danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh


Probably related with:

English Vietnamese
cinema
bộ phim ; cuốn phim ; phim ; phim ảnh ; rạp chiếu bóng ; rạp chiếu phim ; xem phim ; điện ảnh ; ̣ n a ̉ nh ; ảnh ;
cinema
bộ phim ; cuốn phim ; phim ; phim ảnh ; rạp chiếu bóng ; rạp chiếu phim ; xem phim ; điện ảnh ; ̣ n a ̉ nh ; ảnh ;


May be synonymous with:

English English
cinema; celluloid; film
a medium that disseminates moving pictures
cinema; movie house; movie theater; movie theatre; picture palace
a theater where films are shown


May related with:

English Vietnamese
cinema-goer
* danh từ
- người xem chiếu bóng
cinema-circuit
* danh từ
- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề