Coffers là gì

Thông tin thuật ngữ coffers tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Coffers là gì
coffers
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coffers

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coffers tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coffers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coffers tiếng Anh nghĩa là gì.

coffer /'kɔfə/

* danh từ
- cái két (để tiền)
- (số nhiều) kho bạc
- (như) coffer-dam

* ngoại động từ
- cất vào két (tiền)

Thuật ngữ liên quan tới coffers

  • bolls tiếng Anh là gì?
  • half-track tiếng Anh là gì?
  • watchfulness tiếng Anh là gì?
  • sinuate tiếng Anh là gì?
  • equifrom tiếng Anh là gì?
  • radios tiếng Anh là gì?
  • debutante tiếng Anh là gì?
  • deprecations tiếng Anh là gì?
  • hurds tiếng Anh là gì?
  • stone age tiếng Anh là gì?
  • qed tiếng Anh là gì?
  • asynchoronous tiếng Anh là gì?
  • undersea tiếng Anh là gì?
  • churn-staff tiếng Anh là gì?
  • peeve tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coffers trong tiếng Anh

coffers có nghĩa là: coffer /'kɔfə/* danh từ- cái két (để tiền)- (số nhiều) kho bạc- (như) coffer-dam* ngoại động từ- cất vào két (tiền)

Đây là cách dùng coffers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coffers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

coffer /'kɔfə/* danh từ- cái két (để tiền)- (số nhiều) kho bạc- (như) coffer-dam* ngoại động từ- cất vào két (tiền)

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

But it is in the coffer and there may be some light for it down the road.

This was impossible as the coffers on the island were nearly empty.

The city shut down the facility in 2002 after concluding that it was a drain on city coffers.

In 1963, during construction of a coffer dam, state officials removed the rock from the river for preservation.

Documents also mention him by name in relation to the painting of the library coffers.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

The coffers of the banks in Mosul have already been looted.

Ngân quỹ của các

ngân

hàng ở Mosul đã bị cướp bóc.

The remainder will be deposited in the coffers of the Court of Huế.

Phần còn lại sẽ nộp vào ngân khố của triều đình Huế.

I mean you will need to let your coffers.

Điều này có nghĩa là

bạn sẽ cần phải để chiếc ví.

That means more money in government coffers, but at the risk of slower growth.

Điều đó đồng nghĩa với việc tiền nhiều hơn trong ngân quỹ của Chính phủ,

nhưng nguy cơ tăng trưởng theo đó cũng chậm hơn.

The move could potentially help replenish state coffers and bring in up to 115 million euros annually,

though details are not yet clear.

Động thái này có thể giúp lấp đầy ngân quỹ nhà nước và đem lại tới 115 triệu euro hàng năm mặc dù chi tiết

vẫn chưa được nêu ra một cách rõ ràng.

They tried to steal around $1 billion and

got away with $81 million from the impoverished country's coffers.

Bọn đánh cắp đã cố rút 1 tỷ USD nhưng

chỉ lấy được 81 triệu USD từ ngân khố nước này.

Most of the money North

Koreans earn abroad ends up in government coffers as workers toil in gruelling conditions, the paper reported.

Đa số tiền mà

cư dân Bắc Hàn kiếm được kết thúc tại các két sắt của chính phủ khi các công nhân

đang sống trong những điều kiện tồi tệ, WSJ tường thuật.

Now its coffers will be even more full with money

raised from its IPO and the sale of shares to Bitmain and two other corporations.

Giờ đây, ngân quỹ của họ sẽ được tăng lên với số

tiền huy động được từ IPO và việc bán cổ phần cho Bitmain và hai công ty khác.

This can be a boon to our coffers," said Rick Brown, city manager.

Đó là lợi nhuận cho két tiền của chúng ta," Rick Brown, quản lý thành phố nói.

Most of the money North

Koreans earn abroad ends up in government coffers as workers toil in grueling conditions, the Journal reported.

Đa số tiền mà

cư dân Bắc Hàn kiếm được kết thúc tại các két sắt của chính phủ khi các công nhân

đang sống trong những điều kiện tồi tệ, WSJ tường thuật.

In Gate's case,

it would be like embezzling billions from Microsoft coffers and distributing it to the homeless, for instance.

Trong trường hợp Gate,

nó sẽ giống như biển thủ hàng tỷ từ ngân quỹ của Microsoft và phân phối nó cho người vô gia cư,

ví dụ.

This can be a boon to our coffers,” said Rick Brown, city manager.

Điều này có thể là niềm vui cho két tiền của chúng tôi," Rick Brown,

Hội trưởng Hội đồng Thành phố nói.

It's hard to accept the fact we sold our best player, a young kid,

Thật khó để chấp nhận sự thật rằng chúng tôi đã bán cầu thủ hay nhất-

Religious differences apparently played no role when it came to expanding power and

increasing the coffers of the state.

Sự khác biệt tôn giáo dường như không đóng vai trò khi nó tác động đến việc mở rộng quyền lực và

Zuckerberg owes much of his success to Gates, and it's not only because the Microsoft founder

just tipped hundreds of millions into Facebook's coffers.

Zuckerberg chịu ơn Bill Gates nhiều cho sự thành công của mình, không chỉ vì Microsoft đã

đổ hàng trăm triệu USD vào két sắt của Facebook.

It's hard to accept that we sell our best player, a young kid,

Thật khó để chấp nhận sự thật rằng chúng tôi đã bán cầu thủ hay nhất-

In the poorest countries,

this is not just about moving money into corporate coffers: thousands would die unnecessarily.

Tại những nước nghèo nhất,

điều này không chỉ là chuyển tiền vào két bạc của công ty, mà hàng ngàn người sẽ chết không cần thiết.

Ten billion yen

has gone missing from the Tojo Clan's coffers, putting the organization on the brink of civil war.

Mười tỷ yên đã bị mất tích từ kho bạc của Tojo Clan, đưa tổ chức này đến bờ vực của cuộc nội chiến.

This may be a small win for local and national government coffers, but the Bitcoin network would certainly bring in users.

Đây có thể

là một chiến thắng nhỏ cho các kho bạc của chính quyền địa phương và quốc gia,

nhưng chắc chắn sẽ mang lại lợi ích

cho

người dùng mạng Bitcoin.

Treasure Item Changes- Some items inside coffers have been switched around, added, or removed.

Thay đổi item châu báu- Một số item trong hòm đã được thay đổi,

thêm vào hoặc loại bỏ.

I'm sure the Ministry of Finance has enough budget in their coffers to hire a decent marketing and PR agency no?

Tôi chắc chắn rằng Bộ Tài chính có đủ ngân sách trong quỹ của họ để thuê một cơ quan tiếp thị

và tiếp thị tốt không?

Treasure Item Changes- Some items inside coffers have been switched around, added, or removed.

Item trong những hòm đồ- Một vài items trong rương đã được đổi chỗ,

thêm vào hay loại bỏ.

Bourbon, both production and consumption,

pours more than $235 million into state and local tax coffers annually.

Bourbon, cả sản xuất và tiêu thụ,

đổ hơn 235 triệu đô la vào Các kho bạc thuế của tiểu bang và địa phương hàng năm.

You will need to connect oncome from developments, build public works,

and steal from your neighbours' coffers.

Bạn sẽ cần phải thu thập thu nhập từ phát triển, xây dựng công trình công cộng,

và ăn cắp từ kho hàng xóm của bạn.

Spirits production and consumption

pours more than $235 million in state and local tax coffers every year.

Cả sản xuất và tiêu thụ,

đổ hơn 235 triệu đô la vào Các kho bạc thuế của tiểu bang và địa phương hàng năm.

And notice we also there get the play of squares and circles,

because these are square coffers that give us a semi circular dome.

Và chúng tôi cũng nhận ra trò chơi của hình vuông và hình tròn,

bởi vì đây là những ô lõm hình vuông nhưng lại tạo nên một mái vòm bán cầu.

Can we find evidence that some of the money ends up in government coffers?

Chúng ta có thể tìm ra bằng chứng rằng

có một số tiền nào đó đã đi đến các két sắt của Chính phủ không?

If the next wager is a winner, the money will be released,

if not it goes to the casino's coffers.

Nếu cuộc đánh cuộc tiếp theo là một chiến thắng, số tiền này sẽ được giải phóng,

nếu không nó sẽ đến kho bạc của casino.

President Donald Trump said in a tweet that he would be“very happy with over $100

Billion a year in Tariffs filling U.S. coffers.”.

Viết trên Twitter, Tổng thống Donald Trump nói rằng ông“ rất vui với hơn 100 tỷ