Compound nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: compound
English Vietnamese compound* danh từ
- [hoá học] hợp chất
=organic compound+ hợp chất hữu cơ
- [ngôn ngữ học] từ ghép
- khoảng đất rào kín [của khu nhà máy, dinh thự...]
* tính từ
- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
=compound word+ từ ghép
=compound sentence+ câu ghép
=compound function+ [toán học] hàm đa hợp
=compound interrest+ lãi kép
!compound fracture
- gãy xương hở
!compound householder
- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
* ngoại động từ
- pha, trộn, hoà lẫn
=to compound a medicine+ pha thuốc
- ghép thành từ ghép
- dàn xếp [cuộc cãi lộn...]
* nội động từ
- điều đình, dàn xếp
=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

English Vietnamese compoundchất ;  doanh trại ;  hỗn hợp đó ;  hợp chất ;  khu ra ;  khu trại ;  khu vực này ;  khu đó ;  loại hợp chất ;  ra nư ;  thự ;  trại ;  vực ;  đó ;compoundchất ; doanh trại ; hỗn hợp đó ; hợp chất ; khu ra ; khu trại ; khu đó ; loại hợp chất ; ra nư ; thự ; trại ; vực ; đó ;
English English compound; chemical compound[chemistry] a substance formed by chemical union of two or more elements or ingredients in definite proportion by weightcompound; deepen; heighten; intensifymake more intense, stronger, or more markedcompound; combineput or add togethercompound; colonialcomposed of many distinct individuals united to form a whole or colony
English Vietnamese compoundable* tính từ
- có thể điều đình, có thể dàn xếp
compound cable- [Tech] cáp đa hợp
compound circuit- [Tech] mạch đa hợp = composite circuit
compound device- [Tech] thiết bị đa hợp
compound interest- [Econ] Lãi kép
+ Trình tự mà theo đó TIỀN LÃI tương lai được trả trên mức lãi trong quá khứ [lãi mẹ đẻ lãi con].
compound sentence- [ngôn] câu kép
compounder- xem compound

Chủ Đề