Con trai trong tiếng anh là gì năm 2024

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. [Cty TNHH Hãy Trực Tuyến]

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.

Thành viên trong gia đình

father [thường được gọi là dad]bốmother [thường được gọi là mum]mẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild [số nhiều: children]conhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother [thường được gọi là granny hoặc grandma]bàgrandfather [thường được gọi là granddad hoặc grandpa]ônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild [số nhiều: grandchildren]cháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Nhà chồng/nhà vợ

mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợfather-in-lawbố chồng/bố vợson-in-lawcon rểdaughter-in-lawcon dâusister-in-lawchị/em dâubrother-in-lawanh/em rể

Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65

Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết

Những từ khác liên quan đến gia đình

relation hoặc relativehọ hàngtwinanh chị em sinh đôito be bornchào đờito diemấtto get marriedkết hônto get divorcedli dịto adoptnhận nuôiadoptionsự nhận nuôiadoptedđược nhận nuôionly childcon mộtsingle parentchỉ có bố hoặc mẹsingle motherchỉ có mẹinfanttrẻ sơ sinhbabytrẻ nhỏtoddlertrẻ tập đi

Tình trạng hôn nhân

singleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợ

Đám cưới

marriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cưới

Gia đình là chủ đề đơn giản và gần gũi với các bé trong đời sống hàng ngày. Nếu cho trẻ trau dồi từ vựng thông qua chủ đề này, bé sẽ dễ dàng áp dụng vào trong cuộc sống. Từ đó, các thiên thần nhí sẽ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Cùng chúng tôi khám phá loạt từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết sau đây.

Nội dung chính

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé

Để phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh đòi hỏi trẻ phải có vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề gia đình mà bố mẹ và bé có thể tham khảo:

  • Mother /ˈmʌðə[r]/: mẹ.
  • Father /ˈfɑːðə[r]/: bố.
  • Husband /ˈhʌzbənd/: chồng.
  • Wife/waɪf/: vợ.
  • Daughter /ˈdɔːtə[r]/: con gái.
  • Son /sʌn/: con trai.
  • Parent /ˈpeərənt/: bố/ mẹ.
  • Child /tʃaɪld/: con.
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh/ chị/ em ruột.
  • Brother /ˈbrʌðər/: anh trai/ em trai.
  • Sister /ˈsɪstər/: chị gái/ em gái.
  • Uncle /ˈʌŋkl/: bác trai/ cậu/ chú.
  • Aunt /ɑːnt/: bác gái/ dì/ cô.
  • Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai.
  • Niece /niːs/: cháu gái.
  • Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: ông bà.
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə[r]/: bà.
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə[r]/: ông.
  • Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai.
  • Granddaughter /ˈɡrændɔːtə[r]/: cháu gái.
  • Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/: cháu.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình đầy đủ nhất

  • Cousin /ˈkʌzn/: anh/ chị/ em họ.
  • Relative /ˈrɛ.lə.tɪv/ : họ hàng.
  • Great-uncle /ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/: ông chú, ông bác [anh hoặc em của ông nội].
  • Great-aunt /ˌɡreɪt ˈɑːnt/: bà thím, bà bác [chị hoặc em của ông nội].
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên, ông bà.
  • Forefather /ˈfɔrˌfɑð·ərz, ˈfoʊr-/: tổ tiên.
  • Great-grandparent /ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənt/: ông cố hoặc bà cố.
  • Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/: ông cố.
  • Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/: bà cố.
  • Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: Bố chồng/bố vợ.
  • Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: Mẹ chồng.
  • Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ : Con rể.
  • Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/: Con dâu.
  • Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/: Anh rể.
  • Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/: Chị dâu.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bố mẹ nên lưu lại để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn.

2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình

Sau khi bé đã thành thạo với gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên bắt đầu nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình sau sẽ phù hợp với các bé:

  • Bring up: Nuôi, nuôi dưỡng.

Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. [Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ nhỏ.]

  • Grow up: Trưởng thành, khôn lớn.

Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. [Khi lớn lên, tôi muốn làm giáo viên.]

  • Take care of/Look after: Chăm sóc.

Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. [Chị tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.]

  • Get married to somebody: Cưới ai làm chồng/vợ.

Ví dụ: He has just got married. [Anh ấy vừa mới kết hôn.]

  • Run in the family: Có chung đặc điểm gì trong gia đình.

Ví dụ: The high nose runs in my family. [Gia đình tôi ai có mũi cao.]

  • Get on with/get along with somebody: Hoà thuận với ai.

Ví dụ: She’s get on with her brother. [Cô ấy hòa thuận với anh trai]

  • Get together: Tụ họp.

Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. [Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp]

  • Make up with somebody: làm hòa với ai.

Ví dụ: You still haven’t made up with her? [Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?]

Giới thiệu một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đình

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

3. Mẫu câu quen thuộc về gia đình

Qua nội dung trên, chắc hẳn vốn từ vựng về gia đình của bé đã trở nên phong phú hơn. Tiếp theo bé cần làm quen với các mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.

3.1. Mẫu câu hỏi về chủ đề gia đình

Sau đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình:

  • How many people are there in your family? [Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?
  • How’s the family? How’s everybody doing? [Gia đình bạn thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?]
  • What’s your sister’s name? [Tên chị gái của bạn là gì?]
  • What’s your brother’s name? [Tên anh trai của bạn là gì?]
  • Have you got a big family? [Bạn có 1 gia đình đông người chứ?]
  • Do you get along with your brother? [Bạn có hòa thuận với anh trai mình không?]
  • Do you have any brothers or sisters? [Bạn có anh hay chị em gì không?]

Một số câu hỏi tiếng Anh đơn giản về chủ đề gia đình cho các bé

3.2. Mẫu câu trả lời về chủ đề gia đình

Dưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:

  • There are five people in my family. [Gia đình tôi có năm người]
  • Very well. [Rất khỏe]
  • My sister’s name is Lan. [Chị gái của tôi tên là Lan]
  • His name is Nam. [Anh trai của tôi tên là Nam]
  • I have a large family. [Tôi có một đại gia đình]
  • Yes. We get along OK. [Chúng tôi cũng khá hòa thuận]
  • I have one older sister. [Tôi có một người chị]

Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ quen thuộc. Mong rằng với kho từ vựng này, các bé được thỏa sức học tập, tích lũy cho mình vốn từ vựng khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà.

Con trai của tôi tiếng Anh gọi là gì?

My young boy, boy: Em trai. Daughter: Con gái. Son, boy: Con trai.

Người con trai trong tiếng Anh là gì?

- Người em trai trong tiếng Anh có thể là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther tùy vào ngữ cảnh. - Người chị gái trong tiếng Anh: là Sister. - Người em gái trong tiếng Anh: có thể là Sister hoặc Younger sister.

Con trai tiếng Anh nói như thế nào?

Trong tiếng Anh, từ "boy" [con trai] bắt nguồn từ boi, boye ["con trai, đầy tớ"] trong tiếng Anh Trung Đại, và có liên quan đến các từ khác như: từ boy trong Germanic, boi ["người đàn ông trẻ"] trong Tiếng Đông Frisian và boai ["chàng trai"] trong Tiếng Tây Frisia.

Con trai tiếng Anh kêu là gì?

son. Ông ta cổ vũ con trai mình học hành chăm chỉ hơn.

Chủ Đề