Công viên nghĩa tiếng Anh là gì

công viên Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  public garden; gardens; park
= công viên thành phố city park
= hyde park là một công viên lớn ở luân đôn [anh], nổi tiếng nhờ có các diễn giả đường phố hyde park is a large public park in london [england], famous for its soapbox orators

Cụm Từ Liên Quan :

khoanh khu đất làm công viên /khoanh khu dat lam cong vien/

* danh từ
- imparkation

khoanh làm công viên /khoanh lam cong vien/

* ngoại động từ
- impark

khoanh vùng thành công viên /khoanh vung thanh cong vien/

* ngoại động từ
- park

khu công viên có bể nuôi /khu cong vien co be nuoi/

* danh từ
- aquarium

khu đất được khoanh làm công viên /khu dat duoc khoanh lam cong vien/

* danh từ
- imparkation

làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên /lam nghe xay dung vuon hoa va cong vien/

* động từ landscape

người gác công viên của nhà vua /nguoi gac cong vien cua nha vua/

* danh từ
- ranger

người xây dựng vườn hoa và công viên /nguoi xay dung vuon hoa va cong vien/

* danh từ
- landscape-gardener

nhà thiết kế vườn hoa và công viên /nha thiet ke vuon hoa va cong vien/

* danh từ
- landscape architect

Dịch Nghĩa cong vien - công viên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Chủ Đề