Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkreɪ.ˌɑːn/
Danh từSửa đổi
crayon /ˈkreɪ.ˌɑːn/
- Phấn vẽ màu; bút chì màu.
- Bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu.
- [Điện học] Cục than đèn [đèn cung lửa].
Ngoại động từSửa đổi
crayon ngoại động từ /ˈkreɪ.ˌɑːn/
- Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu.
- [Nghĩa bóng] Vẽ phác, phác hoạ.
Chia động từSửa đổicrayon
to crayon | |||||
crayoning | |||||
crayoned | |||||
crayon | crayon hoặc crayonest¹ | crayons hoặc crayoneth¹ | crayon | crayon | crayon |
crayoned | crayoned hoặc crayonedst¹ | crayoned | crayoned | crayoned | crayoned |
will/shall²crayon | will/shallcrayon hoặc wilt/shalt¹crayon | will/shallcrayon | will/shallcrayon | will/shallcrayon | will/shallcrayon |
crayon | crayon hoặc crayonest¹ | crayon | crayon | crayon | crayon |
crayoned | crayoned | crayoned | crayoned | crayoned | crayoned |
weretocrayon hoặc shouldcrayon | weretocrayon hoặc shouldcrayon | weretocrayon hoặc shouldcrayon | weretocrayon hoặc shouldcrayon | weretocrayon hoặc shouldcrayon | weretocrayon hoặc shouldcrayon |
crayon | lets crayon | crayon |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kʁɛ.jɔ̃/
Danh từSửa đổi
crayon /kʁɛ.jɔ̃/ |
crayons /kʁɛ.jɔ̃/ |
crayon gđ /kʁɛ.jɔ̃/
- Bút chì.
- Thỏi. Crayon de rouge à lèvres thỏi son bôi môi
- Bức vẽ bút chì; nét vẽ. Avoir le crayon large có nét vẽ phóng khoáng
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]